越南

雷竞技appFluke 717压力校准器

Tính nongng chính

  • Đo áp sut, 0,05% toàn thang bằng cm bin trong lên ti cm bin 5000psi /345 bar(型号5000G)
  • Đo mA vi độ chính xác 0,015% và độ phân gii 0,001 mA trong khi cp ngu&n vòng lặp 24V
  • Đo áp sut n 10.000 psi/700 bar bằng mut trong 29 mô- áp sut của Fluke 7雷竞技app00Pxx
  • Cổng nuri áp sut 1/8 NPT female
  • tng thích vi cht lng và khí không n mòn
  • chernn 11 skinn vkthut khác nhau
  • chpid nungzero, ti thiểu, ti và giữ giá tro
  • hiu chun dng cụ P/I bằng phép áp sut và dòng n dng thời
  • chc ntungng kiểm tra công tắc áp sut sẽ ghi li giá trđã đặt đóng ngắt (set/reset) và di deadband của công tắc áp sut
  • Tính toán % sai số của phép mA để có quyt nh đạt-không t(及格/不及格)nhanh chóng
  • Thời lpin kéo dài
  • Vỏ bo vệ có khe cha que ovo
  • tng thích vi bộ dây treo nam châm Toolpack
  • chc ndongng kiểm tra công tắc mi

Tổng quan sn phm: Fl雷竞技appuke 717压力校准器

thit bhiu chun áp sut Fluke 雷竞技app717 mang li hiu sut, độ bn và độ tin cy nổi bt。Các thit bhiu chun này nhỏ gn, nhẹ và dễ mang theo。717 tht dễ sử dng vi giao din nút bm tng tự như thit bhiu chun quá trình lp tài liu ca nung dòng Fluke 740系列。雷竞技appCác thit bnày chu c EMI, chbi và bn, dv . ng thời có cửa pin dễ tháo lắp để thay pin nhanh。

Cac thiết bị你好ệu楚ẩn不有限公司9 dạng模型,đ美联社阿苏ất lenớ我5000 psi / 345酒吧va tương thich nhat vớCac mo -đ联合国美联社苏ất chenh美联社ap苏ất thường va美联社苏ấ深处t图伊ệtđố我củ侥幸700 pxxđểtăng chức năng雷竞技app。

Thông số kthut: Flu雷竞技appke 717压力校准器

Độ chính xác khi你好
美联社苏ất
717年盾
Đo áp sut (cm bin bên trong)
Độ chính xác: 0,05% toàn thang vo
火腿: 零,t
lu ý về khí/ cht lng (không n mòn)
雷竞技app福禄克717 1G
我đo Dả: - 88,9mbar, - 88,8mbar, - 88,89kpa)
Độ phân gii: 0,0001 PSI, 0,001 mbar, 0,0001 kPa
作为记者: 5 X toàn thang vo
雷竞技app福禄克717 30G
我đo Dả: - 12mbar n 30psi, (-850 mbar n 2bar, -83 n 206,84 kPa)
Độ phân gii: 0,001 PSI, 0,1 mbar, 0,01 kPa
作为记者: 2 X toàn thang vo
雷竞技appFluke 717 100G
我đo Dả: - 12mpa n 100psi, (-850 mbar tsin n 7bar, -83 tsin n 689, 48kpa)
Độ phân gii: 0,01 psi, 0,1 mbar, 0,01 kPa
作为记者: 2 X toàn thang vo
雷竞技app福禄克717 300G
我đo Dả: - 12mbar n 300psi, (-850 mbar n 20bar, -83 n 2068,42 kPa)
Độ phân gii: 0,01 PSI, 1mbar, 0,1 kPa
作为记者: 375psi, 25bar
雷竞技app福禄克717 500G
我đo Dả: 0夜色n 500 PSI,(0夜色n 34,7 bar, 0夜色n 3447,38 kPa)
Độ phân gii: 0,01 PSI, 1mbar, 0,1 kPa
作为记者: 2 X toàn thang vo
雷竞技app福禄克717 1000G
我đo Dả: 0夜色n 1000psi,(0夜色n 69巴,0夜色n 6894,76千帕)
Độ phân gii: 0,1 PSI, 1mbar, 0,1 kPa
作为记者: 2 X toàn thang vo
雷竞技app福禄克717 1500G
我đo Dả: 0伽马n 1500 PSI,(0伽马n 103,4巴,0伽马n 10342 kPa)
Độ phân gii: 0,1 PSI, 0,01 mbar, 1 kPa
作为记者: 2 X toàn thang vo
雷竞技app福禄克717 3000G
我đo Dả: 0科索沃n 3000psi,(0科索沃n 207巴,0科索沃n 20684,27千帕)
Độ phân gii: 0,1 PSI, 0,01 bar, 1 kPa
作为记者: 2 X toàn thang vo
雷竞技app福禄克717 5000G
我đo Dả: 0宵夜n 5000 PSI,(0宵夜n 345 bar, 0宵夜n 34474 kPa)
Độ phân gii: 0,1 PSI, 0,01 bar, 1 kPa
作为记者: 2 X toàn thang vo
Dòng 雷竞技appFluke 717系列có các mô- venun áp sut
Đo áp sut (作为đầu nố我莫-đ联合国美联社苏ất sửdụng深处mo -苏đ联合国美联社ất图伊chọn)
我đo Dả: 29 mô- vounáp sut, các di voun0 -1 inH20 vounn 10000 PSI, 2,5 mbar vounn 700 bar。Thông số kthut quá áp trên mỗi mô- venun áp sut
Độ phân gii: Thông số kthut trên mỗi mô- venun áp sut
Độ chính xác: Thông số kthut trên mỗi mô- venun áp sut
火腿: 零,t
董đ我ện
我đo Dả: 0 n 24 mA (-25% n 125%)
Độ phân gii: 0001毫安
Độ chính xác: 0.015% + 2 số m
Thông số kthut
ngudpainjn vòng lặp
我đo Dả: 24v dc
Độ chính xác: + / - 10%
lu ý: truyn dẫn;20 mA n 1000欧姆i vi pin >6,8 v;700w V V V V pin 5,8 V n
男人hinh
LCD强,5位数字
Thông số kthut về môi trường
nhivstore độ vn hành
-10ºC n 55ºC
nhit độ bo qun
-40ºC n 60ºC
Độ m (Không bao g坎坷phn ngng tụ)
95%(10ºC n 30ºC)
75%(30ºC n 40ºC)
45%(40ºC n 50ºC)
35%(50ºC n 55ºC)
Độ cao vn hành
3 000 M
Thông số kthut an toàn
一个toan
CSA C22.2 số 1010.1:1992
Thông số cơ & kthut chung
Kich thước
201毫米Dài x 98毫米runting x 52毫米(7,93英寸。Dài x 3,86英寸。rounng X 2,06 in.)
Khố我lượng
22 oz, xp xỉ 600g có vỏ bo vệ
Bảo行
3 năm
Va p & rung ng
Ngẫu nhiên, 2G, 5-500 Hz
chu va p ri độ cao 1 m
Loạ我销
mutt pin 9V ANSI/NEDA 1604A hoặc IEC 6LR619V kim

型号:Fluk雷竞技appe 717压力校准器

雷竞技app福禄克717 1G

thit bhiu chun áp sut -1 n 1 PSI, (-68,9 mbar n 68,9 mbar, -6,89 n 6,89 kPa)

Hãy mua ngay

tt cmodel bao ghudm:

  • Vỏ bo vệ màu vàng vi túi đựng cáp ovo
  • Tờ hng dẫn (14 ngôn ngữ)
  • mutt pin kim 9V
  • Cáp
  • Báo cáo và dữ liu hiu chun truy nguyên NIST
雷竞技app福禄克717 - 15 - g
雷竞技appFluke 717 15G压力校准器
12至15 psi (-850 mbar至1 bar, -85至103 kPa)
Hãy mua ngay

thit bhiu chun áp sut -12 n 15 psi (-850 mbar n 1 bar, -85 n 103 kPa)

雷竞技app福禄克717 30G

thit bhiu chun áp sut -12 n 30 psi (-850 mbar n 2 bar, -85 n 207 kPa)

Hãy mua ngay
雷竞技appFluke 717 100G

thit bhiu chun áp sut -12 n 100 PSI, (-850 mbar n 7 bar, -85 n 689,48 kPa)

Hãy mua ngay
雷竞技app福禄克717 300G

thit bhiu chun áp sut -12 n 300 PSI, (-850 mbar n 20 bar, -85 n 2068,4 kPa)

Hãy mua ngay
雷竞技app福禄克717 500G

thit bhiu chun áp sut 0 n 500 PSI, (0 mbar n 34,7 bar, 0 n 3447,4 kPa)

Hãy mua ngay
雷竞技app福禄克717 1000G

thit bhiu chun áp sut 0 n 1000 PSI, (0 mbar n 69 bar, 0 n 6894,8 kPa)

Hãy mua ngay
雷竞技app福禄克717 1500G

thit bwin hiu chun áp sut 0 n 1500 PSI, (0 bar n 103,4 bar, 0 n 10342 kPa)

Hãy mua ngay
雷竞技app福禄克717 3000G

thit bhiu chun áp sut 0 n 3000 PSI, (0 bar n 207 bar, 0 n 20684 kPa)

Hãy mua ngay
雷竞技app福禄克717 5000G

thit bwin - min hiu chun áp sut 0 n 5000 PSI, (0 bar n 345 bar, 0 n 34474 kPa)

Hãy mua ngay
雷竞技app福禄克717 10,000G
雷竞技appFluke 717 10,000G压力校准器
0 - 10,000 psi(0至690 bar, 0至69,000 kPa)
Hãy mua ngay

thit bhiu chun áp sut từ 0 - 10.000 psi (0 n 690 bar, 0 n 69.000 kPa)