雷竞技app福禄克718系列压力校准器
见到năng chinh
- 酷毙了nguồn美联社suất vađo mili-ampeđểhiệu chuẩn va duy三gần nhưhầu hết mọi thiết bịap suất
- Bơm tich hợp dễ讨厌刘崔川崎见到cờtiếp xuc với chất lỏng sẽgiảm气φsởhữu va sửa chữa,đồng thời曹phep bảo dưỡng Bơm tại hiện trường
- 见到toan %赛sốđểđưa ra quyếtđịnhđạt / khongđạt(通过/失败)nhanh hơn tại hiện trường
- Độchinh xac马曹nhất 0015%đểđapứng phạm vi cong việc vađộ锡cậyđo lường tốt hơn
- Tối thiểu / Tốiđa / Giữgia trịđođểghi sốđo塞尔đổi
- 见到năng kiểm交易cong tắc(开关测试)đểkiểm交易cong tắc美联社suất nhanh hơn va chinh xac hơn
- Dải美联社suất mới từ1đến 300 PSI co nghĩa la cần dụng cụhơn
- Hiện公司dảiđo 1, 100 & 300 PSI
Tổng关丽珍sản phẩm:福禄克7雷竞技app18系列压力校准器
据美联社suất Giải phap hiệu chuẩn霍岩chỉnh
Nhom thiết bịhiệu chuẩn美联社suất福禄克雷竞技app718(包gồm 4模型)cung cấp giải phap hiệu chuẩn美联社suất toan bộ曹bộchuyểnđổi,đồng hồđo va丛tắc。Dụng cụhiệu chuẩn美联社suất nhỏgọn不khoảng bằng một phần英航kich thước của thiết bịtương tựva chỉnặng một公斤(海磅)。Bơmđộcđao dễ刘崔giup bảo vệBơm khỏi bịhưhỏng va cung cấp khảnăng bảo dưỡng Bơm马khong cần涛dời, thậm气ngay tại hiện trường。
丁字裤sốkỹthuật:福禄克718雷竞技app系列压力校准器
丁字裤sốkỹthuật
越南计量chuẩn |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
董福禄克7雷竞技app18系列川崎sửdụng cac mo-đun美联社suất盾700系列 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
董福禄克7雷竞技app18系列với bơm tich hợp |
|
丁字裤sốkỹthuật涌
据美联社tốiĐiệnđa |
|
||
Nhiệtđộ |
|
||
Nhiệtđộvận行 |
|
||
Độẩm tươngđối |
|
||
曹Độvận行 |
|
||
弗吉尼亚州đập |
|
||
响động |
|
||
一个toan |
|
||
EMC |
|
||
Kich thước |
|
||
Khối lượng |
|
||
Nguồnđiện, thời lượng销 |
|
||
Thời lượng销 |
|
||
Bảo行 |
|
||
男人hinh |
|
||
Lưu y |
|
模型:福禄克7雷竞技app18系列压力校准器
雷竞技app福禄克718 1克
Thiết bịhiệu chuẩn美联社suất 1đến 1 PSI (-68,9 mbarđến 68年9 mbar, 6, 89đến 89 kPa)
Tất cả模型包gồm:
- Vỏbảo vệ茂稳索với tuiđođựng帽
- Tờhướng dẫn(14多边形ngữ)
- 帽đo va kẹp ca sấu
- 海销kiềm 9 v
- 保曹va dữliệu hiệu chuẩn truy阮NIST
雷竞技app福禄克718 30克
Thiết bịhiệu chuẩn美联社suất -12 PSIđến 30 PSI (-850 mbarđến 2条,-85đến 206、84 kPa)
包括:
- 与测试引线存储保护黄色皮套
- 指令表语言(14)
- 测试引线和鳄鱼夹
- 两个9 v碱性电池
- NIST -可追踪的校准报告和数据
雷竞技app福禄克718 100克
Thiết bịhiệu chuẩn美联社suất -12 PSIđến 100 PSI,(-850年mbarđến 7条,-85年đến 689年,48个kPa)
包括:
- 与测试引线存储保护黄色皮套
- 指令表语言(14)
- 测试引线和鳄鱼夹
- 两个9 v碱性电池
- NIST -可追踪的校准报告和数据
雷竞技app福禄克718 300克
Thiết bịhiệu chuẩn美联社suất -12 PSIđến 300 PSI,(-850年mbarđến 20条,-85年đến 2068年42 kPa)
包括:
- 与测试引线存储保护黄色皮套
- 指令表语言(14)
- 测试引线和鳄鱼夹
- 两个9 v碱性电池
- NIST -可追踪的校准报告和数据
Sách hướng dãn +助教̀我阮:福禄克718系列雷竞技app压力校准器
- 718 | Sổ泰hướng dẫn sửdụng
- 718 | Hướng dẫn sửdụng bổ唱
- 712 | Bản hướng dẫn
- 712 | Bản hướng dẫn bổ唱
- 714 | Bản hướng dẫn
- 714 | Bản hướng dẫn bổ唱
- 715 | Bản hướng dẫn
- 715 | Bản hướng dẫn bổ唱
- 715 |包曹vềbộnhớkhảbiến
- 717 | Bản hướng dẫn
- 717 | Bản hướng dẫn bổ唱
- 718 | 300克包曹vềbộnhớkhảbiến
- 718719724725、726 | Bảng丁字裤锡toan
- 71 x系列| Sổ泰hướng dẫn hiệu chuẩn
- 71 x系列| Sổ泰hướng dẫn hiệu chuẩn bổ唱