相机nhit TiS75+
Tính nongng chính
- Độ phân gii hendring ngoi 384 x 288
- Gắn thẻ tài sn(资产标签)
- IR-Fusion™màn hình cm ng
- 码头视频IS3 và AVI
- Đo n 550°C
- Tính toán điểm sng
Tổng quan sn phm: Camera nhit TiS75+
bo trì chng他们vì bo trì thụ ng
Lên khoch cho chng trình bo trì chng (PM) và bin khoch này trthành hin thực。Để bắt。vi TiS75+ bn aung đúng hng trên lộ trình triển khai chng trình PM thành công。
- Tính nung Gắn thẻ tài sn cho phép bn dễ dàng so sánh các hình nh tài sn theo thời gian。
- Tính nongng Quét mã QR trên mỗi tài sn hỗ trcông tác qun lý thit bvà trình tự công vic kiểm tra của bn。
- Sửdụng许思义ảng thờ我吉安tiết kiệmđược (thờtrung binh 25%我吉安Sắp xếpảnh公司ệt)đểphan tich hinhảnh大Sản theo徐hướng, chẩnđ赶紧走吧vấnđềva khắphục vấnđềtrước川崎Sựcốxảy ra。
Nâng cp lên TiS75+
Máy nh nhit Fl雷竞技appuke mi này vẫn trung thành vi phng châm của chúng tôi là mang li nhiu giá trcho khách hàng hn số tin họ đã bỏ ra để mua sn phm。雷竞技appFluke TiS75+ cung cp các tính nongng giúp bn gii quyaut t hu ht mi vn đề mà bn sẽ gặp phi ti hin trường。Ngoài các tính nongng nêu trên, TiS75+ cng bao gudu m các tính nongng sau:
- 码头视频IS3 và AVI
- truyn trực tip dữ liu
- Độ phân gii nhit 384 x 288
- phm vi nhit độ cao-lên n 550°C
- Tính toán điểm sng
Thông số kthut: Camera nhit TiS75+
Tính nongng chính | TiS75 + |
Độ phân gii nh nhit | 384 * 288 (110.592 điểm nh) |
IFOV | 91 mRad |
Trường nhin | 42°x 30° |
khong cách ly nét ti thiểu | 0, 5米 |
Hệ thng ly nét | ly nét thcông và ly nét cố knh cht vtrí ly nét 1 mét |
kt ni không dây | Có, kt ni n PC, iPhone®và iPad®(iOS 4s trlên), Android™4.3 trlên và kt ni WiFi và LAN (nu có) |
tng thích ng dng Fluk雷竞技appe Connect | Có*, kt ni camera vi i thông minh và nh chp c tự ng ti lên ng dng ng dng Fluke Connect để lu và c雷竞技apphia sẻ |
phn mm tùy chn Flu雷竞技appke Connect Assets | Có*, gán nh cho thit bvà to yêu cu công vic。Dễ dàng so sánh các lo抿i phép nh cơ khí, hay h . ng ngo抿i - t抿t vtrí |
Gắn thẻ tài sn(资产标签) | Quét mã QR để tự ng sắp xp và lu nh nhit vi Fluke C雷竞技apponnect™ |
Công nghệ IR-Fusion | chđộ AutoBlend liên tc từ 0% n 100%。Thêm bi cnh của chi tit hiển thvào hình nh h . ng ngoi của bn |
Ảnh trong nh (PIP) | 有限公司 |
男人hinh | Màn hình cm ng LCD 640 x 480 3,5”(ngang 8,9厘米) |
thit kgn nhẹ | Được thit kdể sử dng mutt tay |
Độ nhy nhit | 40可 |
mpid c và di vou | chn di theo phng pháp thcông và tự ng t cách dễ dàng |
Tự ng thyn đổi tỷ lệ nhanh chóng trong chđộ thcông | 有限公司 |
d) | 3°°C(4、5°F) |
phlm vi) | 5°c(9,0°f) |
相机kthut số tích hp (ánh sáng thường) | 640 x 480 |
Tỷ lệ khung hình | 9hz hoặc 27hz |
Tính điểm vgnng sudv ng | 有限公司 |
chp nh và lu dữ liu | |
Bộ nhớ trong | ∼500ảnh |
Bộ nhớ ngoài | ≥Thẻ SD 4gb (>1000 nh) |
Cơ chchp, xem li, lu hình nh | khndongng chng ng ng ng ng, xem li và lu hình nh bằng mutt tay |
Định dng tp tin hình nh | Định dng không phổ nhit BMP hoặc JPEG hoặc nh dng phổ nhit is2 |
Xem li bộ nhớ | 有限公司 |
Ph值ần mềm | phn mok m雷竞技app Fluke Connect - phn mok m báo cáo và phân tích vi quyn truy cp vào Fluke Connect |
Phân tích và lu dữ liu vo trên máy tính | 有限公司 |
xut các nh dng tp tin bằng phn m m Fluke 雷竞技appConnect | is2, BMP, GIF, JPEG, PNG, TIFF |
Chú thích bằng ginói | Có, ghi âm thanh ti thiểu 60 giây qua kt ni cu hình tai nghe Bluetooth (HSP) vi thit bbên ngoài。 |
IR-PhotoNotes | 有限公司IS2。 |
Chú thích bằng chữ | 秀希chup / p IS2, người dùng có thể nhp ghi chú bằng bàn phím trên màn hình。 |
码头视频và nh dng | 视频chun và phổ nhit。Thời lng quay ti thiểu 5 phút |
Tự ng chp (nhit độ và khong thời gian) | 有限公司khong thời gian do người dùng chn để chp tp tin IS2 hoặc Jpeg。 |
销 | |
Pin (thay) | 引脚锂离子 |
Thời l引脚 | ≥3,5 giờ liên t倍数c không cn WiFi (tuổi th倍数c thực t倍数c vào cài đặt và sử d倍数c) |
Thời gian srypc pin | ≤2,5 giờ để sc y |
Hệ thsvrc引脚 | Bộ sc hai pin Ti SBC3B hoặc sc trong máy chp。 |
vn hành AC | vn hành AC vi bộ cp nguednv v v i kèm, bộ chuyển đổi va nung gudimv v u ra: 15 VDC, 2a |
tit kim n | chđộ ngvà tắt nguyudn do người dùng chibmc |
Đo nhit độ | |
Ph值ạm viđo公司ệtđộ(khongđược嗨ệu chỉnh徐ống dướ我-10°c) | -20℃n 550℃(không hiu chỉnh xung di -10℃) |
Độ chính xác | 2%±2°C hoặC (b kểất sốnao lớn hơn)ở健ệtđộ莫伊trường 25°C |
hiu chỉnh độ phát xạ nhit trên màn hình | Có, danh sách vt liu“top 10”cùng u chỉnh số từ 0,01 n 1,00 |
Bảng茂 | |
bng màu tiêu chu | 6 |
Thông số kthut chung | |
cnh báo bằng màu | 有限公司cnh báo bằng màu phm vi trong/ngoài và điểm nóng và lnh do người dùng chn。Sửa đổi bng màu IR bằng cách gii hn điểm nh nào c vẽ bằng màu trong bng màu dựa trên nhit độ của điểm。 |
di quang phổ h . 5ng ngoi | ~ 8 - 14μm |
nhit độ hot ng | -10°C n 50°C(14°F n +122°F) |
nhit độ bo qun | -20°C n 50°C(-4°F n 122°F) không có引脚 |
Độ m ng i | 10% n 95% không ngng tụ |
Điểm nhit độ | Điểm trung tâm (không thể di chuyển) |
Điểm đánh d做người dùng xác k k nh | Có, 5 điểm đánh du做người dùng u chỉnh cho tng像素。Có thể u chỉnh vtrí。Giá trnhit độ cho điểm đánh du hiển thtrên màn hình。Người dùng có thể chn bt /tắt màn hình cho tng điểm đánh du .; |
Các khung vo do người dùng xác nh | Có, 5 khung chữ nht do người dùng u chỉnh。Có thể u chỉnh cỡ và vtrí。Số liu th。Người dùng có thể chn bt /tắt màn hình cho tng điểm đánh du .; |
huh p cyd ng bo vệ | hhip đựng cdim ng cáp vi túi đựng mm có quai maeo có thể u chỉnh |
Tiêu chun an toàn | IEC 61010-1: toàn ô nhi限值 |
Tính tng thích n từ | IEC 61326-1: Môi trường外公外公từ外公外公; IEC 61326-2-2 CISPR 11: Nhóm |
RCM加州大学 | RCM iec 61326-1 |
美国通信委员会 | 47 CFR 15 Tiểu phn C m C 15.207, 15.209, 15.249 |
Độ响 | 10hz n 150hz, 0,15 mm, IEC 60068-2-6 |
弗吉尼亚州đập | 30g, 11ms, IEC 60068-2-27 |
Rơ我 | Được thit kđể chu ri từ độ cao 2 mét |
Kích thc(曹x冉ng x Dài) | ∼(26.7 cm × 10,1 cm × 14,5 cm) ~ (10,5 in x 4,0 in x 5,7 in) |
trl(kèm pin) | ≤2,27 kg (5 lb) |
Định mc vỏ bc | IP54 |
Bảo行 | 海纳姆(tiêu chun) |
楚kỳ hiu chỉnh khuyn ngh | 海奈姆(trong trường hp hot ng bình thường) |
Ngôn ngữ hỗ tr | Tiếng捷克,Tiếng哈兰,Tiếng安,Tiếng Phần局域网,Tiếng Phap, TiếngĐức, Tiếng匈牙利,Tiếng Y, Tiếng Nhật, Tiếng Han, Tiếng英航局域网,Tiếng BồĐao Nha Tiếng Nga, Tiếng Trung Giản thể,Tiếng泰禁令Nha Tiếng thụYĐển, Tiếng Trung Phồnểva Tiếng thổNhĩKỳ |
Tuân thuan RoHS | 有限公司 |
型号:相机nhit TiS75+
FLK-TIS75 + 27赫兹
相机nhit Fluke 雷竞技appTiS75+ 27HZ
保gồm:
- Máy chp nh nhit
- ngudann AC (bao gdann cinf đổi ngudann AC ca nching)
- sc pin thông minh hai ngathan
- 海品锂离子thông明,chắc chắn
- 帽USB
- Thẻ micro SD 4GB
- p đựng ng cáp có túi m và dây u chỉnh
- Có thể ti xung min phí: phn moum Flu雷竞技appke Connect™và hng dẫn sử dng
FLK-TIS75 + 9赫兹
相机nhit Fluke 雷竞技appTiS75+ 9HZ
保gồm:
- Máy chp nh nhit
- ngudann AC (bao gdann cinf đổi ngudann AC ca nching)
- sc pin thông minh hai ngathan
- 海品锂离子thông明,chắc chắn
- 帽USB
- Thẻ micro SD 4GB
- p đựng ng cáp có túi m và dây u chỉnh
- Có thể ti xung min phí: phn moum Flu雷竞技appke Connect™và hng dẫn sử dng