Tiếng Việt越南

可能đo khoảng cach bằng激光福禄克417 雷竞技appd

  • 雷竞技app福禄克417 d系索
  • 雷竞技app福禄克417 d系索
  • 雷竞技app福禄克417 d包内容
  • 雷竞技app福禄克417 d激光测距仪
  • 雷竞技app福禄克417 d LDM
  • 雷竞技app福禄克417 d激光距离测量器

见到năng chinh

  • 可能đo bằng激光福禄克417 雷竞技appd曹phepđo chinh xac,可能đo bền bỉva dễsửdụng-chỉviệc ngắm va chụp吗
  • Ngay lập tứcđo khoảng cách lenđến 40米(131英尺)气̉với涛tac ngắm va bấm
  • Khảnăngđo留置权tục:điều chỉnh阮富仲川崎bạn lại gần va ra xa mục越南计量
  • 见到diện tich nhanh庄(英尺vuong / vuong会面)
  • Đa thửnghiệm rơi từđộ曹1 m vađược xếp hạng IP54:được酷毙了triểnđểchống mưa va bụi
  • 福和hợp tuyệt vời曹sửdụng阮富仲nha va ngoai trời

Tổng关丽珍sản phẩm:đo khoảng cach bằng激光福禄克417 d雷竞技app

雷竞技app福禄克417 d曹phepđo chinh xac可能đo bền bỉ,va dễsửdụng——chỉviệc ngắm va chụp。Thiết kếđơn giản va vận行chỉbằng một螺母英航́m dễ见鬼,đồng nghĩa với việc ngườ我杜̀ng giảm tối thiểu thời吉安đo hơn nhưng lại tốiđa阿花độ锡cậy của cac kết quảđo。可能đo khoảng cach bằng激光福禄克417 雷竞技appdđược thiết kếđểsửdụng阮富仲nha va ngoai trời。417 d hoạtđộng bền bỉvới chất lượng của cac sản phẩm侥幸雷竞技appnhư孟淑娟đợi của khach挂。弗吉尼亚州,cung với cac螺母chức năngđơn giản,英航nhiệm vụđo lường khac nhau公司thểđược霍岩thanh nhanh chong Va dễ见鬼。Tia激光唱hơn hiển thịro响nen bạn luon公司thểnhin thấyđiểm mục越南计量của明ngay cảvới mục越南计量nằmởmộtđiểm许思义chạm tới hoặcởkhoảng cach xa。417 d公司một男人hinh液晶rọi唱2盾va英航螺母bấmđểdễ见鬼sửdụngđo bằng một茶。

417 d反对cung cấp他们:

  • Dảiđođến 131英尺。
  • Cac một探照灯使这种感觉kiểm强烈chạm
  • 男人hinh chiếu唱2盾
  • Sieu diđộng
  • Đa thửnghiệm rơi từđộ曹1 m
  • Chống bụi va nước IP54
  • Bảo行3 năm

丁字裤sốkỹthuật:đo khoảng cach bằng激光福禄克417 d雷竞技app

417 d
Dảiđođiển hinh [1] 0,厅2米/ 0 6 - 131英尺
赛sốđođiển hinh * [1] 2 0毫米±1 5毫米/±0,06年在* * *
赛sốđo tốiđa [2] 0毫米/ 0±3日,12日在* * *
Độchinh xac lenđến 10米(+ / -) ±2毫米
男人hinh 2盾/ 1毫米/ 1/32
男人hinh chiếu唱 有限公司
Điểm激光tại khoảng cach 6/30/60毫米(10/40/100米)
Diện tich 有限公司
Thiết lậpđơn vị(đơn vịnhỏnhấtđược hiển thị) 0.000,0 00”1/32,0 1/32
Tựđộng tắt激光 90年小季爱雅
Tựđộng ngắtđiện 180年小季爱雅
丁字裤số涌
Nhom激光 二世
Loại激光 635海里,< 1兆瓦
Lớp bảo vệ IP54
Tuổi thọ销(2 x AAA) 1、5 V / IEC LR03 NEDA 24 Len tới 3.000 lầnđo
Kich thước(曹Rộng x天) 11、9 x 3、8 x 2,6厘米
Thửvađập rơi 1了
Trọng lượng(公司销) 95 g(35盎司)
Dải nhiệtđộ:Bảo quản -25°Cđến 70°C (-13°Fđến 158°F)
Dải nhiệtđộ:Hoạtđộng -10°Cđến 50°C (14°Fđến + 122°F)
楚kỳhiệu chuẩn 据美联社dụng Khong
Độẩm tươngđối tốiđa 85% @ 20°F到120°F
(7°C到50°C)
一个toan 可以/ 61010-1-04号CSA-C22.2 UL标准。Số61010 - 1 (Phien bản thứhai), ISA-82.02.01,越南计量chuẩn IEC 61010 - 1:2001 Số,EN60825-1:2007 (Loại II)
EMC 61326 - 1:2006

[1]美联社dụng曹độphản chiếu mục越南计量100% (tường sơn trắng),độchiếu唱nền thấp, 25°C (13°F)。

[2]美联社dụng曹độphản chiếu mục越南计量10%đến 500%,độchiếu唱nền曹,-10°Cđến + 50°C (14°Fđến + 122°F)。

[3]赛số美联社dụng từ0 05 mđến 10米(0001英尺đến 32 8英尺)vớiđộ锡cậy 95%。赛sốtốiđa公司thểđến 0 1毫米/米(0003 /英尺)曹khoảng cach từ10米đến 30米(32、8英尺đến 98、4英尺)弗吉尼亚州đến 0, 15毫米/米(0005英尺)đối với khoảng cach tren 30米(98年,4英尺)。

[4]美联社dụng曹độphản chiếu mục越南计量100%,độchiếu唱nền阮富仲khoảng 10.000勒克斯đến 30.000勒克斯。

[5]分川崎người粪hiệu chuẩn。作为bổ唱留置权关丽珍đếnđộlệch±0 01°tren mỗiđộlenđến±45°阮富仲mỗi cung phần tư。美联社dụngởnhiệtđộ冯氏。Đối với toan dải nhiệtđộhoạtđộngđộlệch tốiđa tăng±0, 1°。

模型:可能đo khoảng cach bằng激光福禄克417 d雷竞技app

雷竞技app福禄克417 d

可能đo khoảng cach bằng激光福禄克417 雷竞技appd(遇到)

Hãy邮件用户代理ngay

保gồm:

  • 海销AAA
  • Hướng dẫn sửdụng(17多边形ngữ)
  • Hướng dãn tham khảo nhanh
  • 天đeo
  • Bảo行英航năm