可能đo khoảng cach bằng激光福禄克404 雷竞技appe / 406 e / 405/408/410吗
见到năng chinh
- Nhanh庄见到khoảng cach,见到toan diện tich / sốlượng /丛thức pytago
- Tựđộng见到bềngang va chiều曹
- Chống bụi, Chống nước: thửnghiệm rơi 1遇到va chuẩn IP54(福禄克40雷竞技app4 e / 406 e), IP65(福禄克405 / 408/410),
- Hiển thị作为điện tử,đo phương ngang phụtrợ
- 100年Lưu trữtốiđa bộdữliệu
- 粪便lượng销tốiđa 5000 phepđođơn
- Tựđộng tắt nguồn分3啪的一声ngưng hoạtđộng
雷竞技app福禄克405 / 408/410公司cac见到năng:
- Giao diện丁字裤明,dễsửdụng
- Cổng sạc C型
- 男人hinh高清2英寸,dễxem ngay cảdưới安nắng mặt trời
Tổng关丽珍sản phẩm:đo khoảng cach bằng激光福禄克404 e / 40雷竞技app6 e / 405/408/410
Những thướcđo khoảng cach bằng tia激光不公司đầyđủcac见到năng bền chắc va chất lượng vượt trội từ侥幸马bạn阮富仲đợi。雷竞技appThiết kếđơn giản, dễsửdụng với 1螺母bấm曹phep bạn涛tac bằng một茶;giảm thiểu thời吉安đo va tốiưu见到chinh xac va锡cậy của phepđo。
丁字裤sốkỹthuật:đo khoảng cach bằng激光福禄克404 e / 406 雷竞技appe / 405/408/410
模型 | 雷竞技app福禄克404 e | 雷竞技app福禄克406 e | 雷竞技app福禄克405 | 雷竞技app福禄克408 | 雷竞技app福禄克410 |
---|---|---|---|---|---|
丁字裤sốkỹthuật | |||||
Dảiđo | 0.2到40米 | 0.2到60米 | 0.2到50米 | 0.2到80 | 0.2到100 |
赛số* ởđiều kiện ly tưởng * * |
±(2.0毫米+ 5 x105D) | ±(2.0毫米+ 5 x105D) | |||
赛số 阮富仲điều kiện khong ly tưởng * * * |
±(3.0毫米+ 29 x105D) | ±(3.0毫米+ 29 x10-5d) | |||
赛số作为 | ±0.01(0.3°+ 0.1°+ *),一个lenđến±45°mỗi作为tư | ||||
Phương phapđo作为 | Điện tử | ||||
Đơn vịđo | 米/英尺/英寸/英尺+ | ||||
男人hinh | 1.6英寸,表象đoạn hiển thịchữva số | 2.0英寸的男人hinh dương bản | |||
*阮富仲nhiệtđộ莫伊trường: 25°C * *Điều kiện ly tưởng: vật thểphản xạtrắng va khuếch tan (tường sơn trắng), chiếu唱nền thấp va nhiệtđộvừa phải * * *Điều kiện khong ly tưởng: cacđối tượng公司hệsốphản xạthấp hoặc曹,độchiếu唱nền曹hoặc nhiệtđộởgiới hạn tren hoặc dưới của dải nhiệtđộquyđịnh |
|||||
Phepđo | |||||
Đođơn | ● | ● | ● | ● | ● |
Đo留置权tục | ● | ● | ● | ● | ● |
Đo diện tich | ● | ● | ● | ● | ● |
Đo sốlượng | ● | ● | ● | ● | ● |
Tựđộng phương ngang | ● | ● | ● | ● | ● |
Tựđộng phương thẳng | ● | ● | ● | ● | ● |
Pytago 1 | ● | ● | ● | ● | ● |
Pytago 2 | ● | ● | ● | ● | ● |
Phương phap cộng——trừ | ● | ● | ● | ● | ● |
Tham chiếuđo | 前/后 | /前面/后面/ Extender三脚架洞 | |||
Tựđộng tắt nguồn | 3啪的一分川崎dừngđo | 3啪的一分川崎dừngđo | |||
Dữliệuđo lịch sử | 30集 | 100套 | |||
见到toan thời吉安trễ | ● | ● | ● | ||
Hiệu chuẩn tựđộng | ● | ● | ● | ||
螺母在香港 | ● | ● | ● | ||
Mởrộng | ● | ● | ● | ||
丁字裤số涌 | |||||
激光类 | 二班 | ||||
Loại激光 | 630 - 670纳米,< 1兆瓦 | ||||
Thời lượng销 | 5000年Tốiđa phepđo(đođơn) | 3500年Tốiđa phepđo(đođơn) | |||
Nhiệtđộhoạtđộng | 0°Cđến 40°C | ||||
Nhiệtđộbảo quản | -10 C°đến 60°C | ||||
Cấp bảo vệ | IP54 | IP65 | |||
Kiểm nghiệm rơi rớt | 1米 | 1米 | |||
Kich thước | 50 mm×115毫米×29毫米 | 52毫米×116毫米×28毫米 | |||
Khối lượng | 100克 | 110克 | |||
Chứng nhận | |||||
Chứng nhận激光 | IEC 60825 - 1:二班,635 nm, < 1 mW 注册会计师, |
||||
Chứng nhậnđiện | IEC 61010 - 1: Cấp o nhiễm 2 EMC: IEC 61326 - 1:工业电磁环境CISPR 11:组1,A类 |
||||
Đong goi va Phụkiện | |||||
保bi | Hộp giấy gấp | Hộp giấy gấp | Hộp giấy nắp | Hộp giấy nắp | Hộp giấy nắp |
Hướng dẫn sửdụng | √ | √ | √ | √ | √ |
途易đựng乙烯基 | √ | √ | √ | √ | √ |
销 | 2针kiềm AAA | 2针kiềm AAA | 2针sạc AAA镍氢 | 2针sạc AAA镍氢 | 2针sạc AAA镍氢 |
Chứng nhận chất lượng | √ | √ | √ | √ | √ |
天đeo | √ | √ | √ | ||
帽sạc | c型电缆,0.5 | c型电缆,0.5 | c型电缆,0.5 |
模型:可能đo khoảng cach bằng激光福禄克404 e / 雷竞技app406 e / 405/408/410
雷竞技app福禄克405激光测距仪
- 途易đựng乙烯基
- Hướng dẫn sửdụng
- Chứng nhận chất lượng
- 2针sạc AAA镍氢
- 天đeo
- 帽sạc c型,0.5
雷竞技app福禄克408激光测距仪
- 途易đựng乙烯基
- Hướng dẫn sửdụng
- Chứng nhận chất lượng
- 2针sạc AAA镍氢
- 天đeo
- 帽sạc c型,0.5
雷竞技app福禄克410激光测距仪
- 途易đựng乙烯基
- Hướng dẫn sửdụng
- Chứng nhận chất lượng
- 2针sạc AAA镍氢
- 天đeo
- 帽sạc c型,0.5