雷竞技appFluke 753记录过程校准器
Tính nongng chính
Làm vic thông minh hun n。Làm viprotocolc nhanh nennn。
753洛杉矶ột thiết bị嗨ệu楚ẩnđnăng ghi戴笠ệu mạnh mẽ,曹phep bạn tả我徐ống quy陈,danh塞奇va hướng dẫnđược tạo bằng phần mềm hoặc tả我len dữ李ệuđể,lưu trữva phan tich。
- Đo V, mA, RTD, cặp nhit, tn số và欧姆để kiểm tra m bin, bộ chuyển đổi và các thit bkhác
- Phát tín hiu /mô phng V, mA, cặp nhit, RTD, tn số, ohm và áp sut để hiu chun bộ chuyển đổi
- cp nguinden cho bộ chuyển đổi trong sut quá trình kiểm tra bằng bộ cp nguinden vòng lặp và dv . ng thời mA
- Đo/ cp nguindek n áp sut bằng bt kỳ mô- nào trong số 29 mô- áp sut của Fluk雷竞技appe 700Pxx
- to và chy các quy trình kiểm tra trc /sau (as-found/as-left) tự ng để đáp ng chng trình cht lng hoặc quy nh công nghip。lu trữ và ghi tài liu kt qu
- lu trữ quy trình đã ti xung và kt quhiu chun lên ti mutt tun。
- Sửdụng健ều见到năng nhưbước tựđộngđơn v深处ị图伊chỉnh,吉尔trị做ngườ我粪nhập阮富仲khi kiểm交易đo kiểm丛tắc mộtđ我ểm va海đểm, kiểm交易lưu lượng DP căn bậc海,độtrễđo . thểlập陈,v.v。
- Dễ sử dng
- bo hành巴纳姆
- Màn hình kép trắng, sáng。Đọc ctham số tham số。
- Giao din ngôn ngữ
- Pin sc Li-Ion sử dng。包gdn . m cinf mô- vun vou áp sut khí。
- Xử lý các bộ chuyển đổi RTD có xung nhanh và PLC bằng các xung ngắn chỉ 1毫秒。
- Được phân phi vi phn m DPC/Track bn dùng thử Sample。
- (资产管理)。
ngo国门i trừ bộ dch DD dùng để vrmnc thư vin lnh
Mô- vun áp sut
Đáp ng hu như mi ng dng áp sut như áp sut so vi khí quyển (gauge), chênh áp, kép (phc hp), tuyt i và chân không。
- 嗨ểnị年代ốghi美联社苏ất theo bấtkỳđơn vịnao阮富仲số10đơn vị美联社苏ất khac nhau马bạn chỉđịnh川崎thiết lập thiết bị嗨ệu楚ẩn。
- Vỏ đúc bằng。
- Có tính nongđặc bit bù nhit độ bên trong từ 0ºn 50ºC để vount hiu sut độ chính xác ti。
- Bao ganyu m chng chỉ hiu chun truy nguyên của NIST(可溯源校准证书)。
- Các mô- có thể。
mut nhóm gcdum29 mô-。公司年代ẵn海mươ我tam mo -đ联合国vớ丁字裤sốkỹ星期四ật vềđộchinh xac cơbảnđến 0 05%。d0 - 1 in H20 (0 - 0,25kPa) và chuyển 0 - 10.000 psi (0 - 70.000 kPa)。Thông tin thêm về các mô-。
Quy trình tự ng
曹phep bạn thiết lập nhanh cac quy陈嗨ệu楚ẩn tựđộng, mạnh mẽ曹cac bộchuyểnđổ深处我图伊ến见到bộchuyểnđổ我lưu lượng DP va cac cong tắc giớ我hạn một干草海đ我ểm。Chỉ。Máy hiu chun 750系列sẽ làm phn còn li。thit bnày nhanh chóng thực hin quy trình trình, tính toán sai số và hiển thkt qucui cùng, chỉ rõ các điểm ngoài dung sai cho phép。
Đơn vtùy chỉnh
Cho phép b6:00 dch mun t vn vnày sang mun t vkhác, chẳng h6:00 như từ mV sangºC hoặcºF。曹phep bạn sửdụng董福禄克750系列v雷竞技appớcac phụkiệnđầu ra mV nhưđầu做公司ệtđộ福禄克80 t-ir va ghi nhận quy陈vớđơn vịkhongđược hỗtrợnhưphần三ệu hoặc vong tren啪的一声。
Giá trdo người dùng nhp
Cho phép kthut viên nhp kt quhiu chun c phát nguyen n và/hoặc bởi thit bkhác như v ng hbt bloi hiển th。
hiu chun công tắc gii hn
Các quy trình thực himin - min himin - min chun nhanh, tự vmin - min các công tắc gimin - min từ mmin - min n hai điểm cho min - min áp, dòng min - min, nhimin - min độ và áp sut。
hiu chun thit blu lng dùng áp sut chênh áp
Các quy trình sử dng hàm cousn bc hai để trực tip hiu chun thit bdòng áp sut chênh áp。
Các tính nongng bổ sung
Đnăng
嗨ệu楚ẩn公司ệtđộ,美联社苏ất,đ我ện美联社,董đ我ện,đ我ện trởva tần số。Vì thit bnày va va phát tín hiu, bn có thể khắc phc vn đề và hiu chun tt cchỉ bằng mutt dng cụ a dng bn chắc。
mvmnh mẽ lvmi dễ sử dng
Giao din phím bm menu u khiển dễ theo dõi sẽ hng dẫn bn qua bt kỳ tác vụ nào。Làm vic nhanh chóng theo phút chứ không phi theo ngày。Cac quy陈嗨ệu楚ẩn . thểlập陈曹phep bạn tạo va chạy quy陈trước /分(认为/左)tựđộngđểđả桶ảo嗨ệu楚ẩn nhanh vađồng nhất。
Ghi dữ liu và lp tài liu kt qu
Để hỗ trcác tiêu chun ISO-9000 hoặc tiêu chun qun lý, Fluke雷竞技app 753 ghi li kt quhiu chun của bn, loi bỏ vic phi mang theo bút và giy n hin trường。Cổng giao tip USB cho phép bn truyn kt qusang máy tính, giúp tit kim thời gian phi nhp số liu khi bn trli xưởng。
thit bm tay tht sự
Đủ nhỏ để dễ dàng cho vào túi dng cụ và sử dng trong không gian cht hẹp。hot ng trong cca làm vic vi bộ pin sc锂离子。
mnh mẽ và đáng tin cy
Dựa vào thit kbn bỉ của Fluk雷竞技appe để mang li độ chính xác và độ tin cy cao nht trong môi trường khắc nghit。Vỏ máy bằng urretan đúc chu c các thao tác mnh trong môi trường công nghip。
Màn hình trắng, sáng
Cho phép bn c kt qutrong bt kỳ u kin chiu sáng nào。Đèn nen có ba (3) chđộ。
Phim mềm
Cung cấp quyềp c n truyậ农村村民cac chức năng nang曹nhưdanh塞奇tac vụquy陈tựđộng,贾thangđo, tố我thiểu / tốđ,塞尔đổ我gia trịtheo bướhoặc dốc(步进,增加),弗吉尼亚州xem lạ我bộnhớchỉvớ我ộbấm t螺母。
巴赤độ hot ng
Đo(测量),酷毙了nguồn hoặc莫phỏng(源或模拟),何鸿燊ặcđo /酷毙了nguồnđồng thờ我(测量/源),——赵phep kỹ星期四ật vien khắc phục s cựố,嗨ệu楚ẩn hoặc bảo三hệthốngđo chỉbằng m bịột thiết。
Giao din ngôn ngữ
Hiển thhng dẫn bằng ting Anh, Pháp, Đức, Tây坂芽và Ý。
Máy tính i số tích hp
vi bn chc nongg - chong ng congn bc hai- lu trữ, gi li và thực hin phép tính cn thit để thit lp thit bhoặc đánh giá dữ liu ti hin trường。Dùng nó để đặt phát nguyutn uyuyt mutt giá trđã tính。Không cn phi mang theo bút chì và giy hoặc máy tính riêng。
Thời gian trễ(延迟)lp trình
Trong các quy trình tự ng cho phép hiu chun các thit bphn ng chm。
Tổng quan sn phm: Fl雷竞技appuke 753记录过程校准器
bn sẽ thích nhng u chúng tôi bổ sung cho thit bhiu chun của bn。
753 là mi thứ b兑恩cn và孟mun trong 743B và hn thna !
第753ực嗨ện cong việc củ健ều c dụngụ-酷毙了锡嗨ệu,苏莫phỏng vađo美联社ất, t公司ệđộva锡嗨ệuđ我ện bằng một thiết bịcầm泰đdụng。bn sẽ thích màn hình hiển thmi nâng cp, pin Li-ion có thời lng dài hn, cổng USB và các phụ kin mi để hoàn thin gói thit b。
Để lp tài liu, 753 tự ng hóa các quy trình hiu chun và ghi li dữ liu của bn。
Và tt nhiên, thit biso 9000, FDA, EPA và OSHA。
thit bhiu chun quá trình lp tài liu của Fluke 7雷竞技app53: Làm vic thông minh hun n。Làm viprotocolc nhanh nennn。
Thông số kthut: Flu雷竞技appke 753记录过程校准器
Độ chính xác vo | |||||||||||||||||
Điện áp mutt chiu |
|
||||||||||||||||
Điện áp xoay chiu |
|
||||||||||||||||
Dòng n mutt chiu |
|
||||||||||||||||
Đ我ện trở |
|
||||||||||||||||
Tần số |
|
Độ chính xác phát ngubypn(来源) | ||||||||||||||||
Điện áp mutt chiu |
|
|||||||||||||||
Dòng n mutt chiu |
|
|||||||||||||||
Đ我ện trở |
|
|||||||||||||||
Tần số |
|
Thông tin kthut | |||||||||
chc nongghi dữ liu |
|
||||||||
chc nongng ther đổi theo dc(斜坡) |
|
||||||||
chc nongs cp ngu&n cho mch |
|
||||||||
chc nongng ther đổi theo bc(步) |
|
Thông số kthut về môi trường | |||
nhivstore độ vn hành |
|
||
nhit độ bo qun |
|
||
Chống bụi / nước |
|
||
Độ cao vn hành |
|
Thông số kthut an toàn | |||
chng nhn của các tổ chc an toàn |
|
Thông số cơ và kthut chung | |||||||||||
Kich thước |
|
||||||||||
Khố我lượng |
|
||||||||||
销 |
|
||||||||||
Thời l引脚 |
|
||||||||||
塞尔销 |
|
||||||||||
Các kt ni cổng bên |
|
||||||||||
粪便lượng lưu trữdữ李ệu |
|
||||||||||
Thông số kthut 90 ngày |
|
thit bdò nhit độ, nhit độ nhin tr | |||||||
Độ hoặc % số ghi | |||||||
我瞧ạ(α) | di o°C | Đo°C1 | Phát tín hiu dòng n | Phát nguydn°C | Dòng外公赵phép2 | ||
1 năm | 2 nă米 | 1 năm | 2 nă米 | ||||
100 Ω Pt (385) | -200 n 100 100 n 800 |
0, 07年°C 0.02% + 0.05°c |
0, 14°C 0.04% + 0,10°c |
马1 | 0, 05年°C 0,0125% + 0,04°c |
0, 10°C 0.025% + 0,08°c |
0,1 mA n 10 mA |
200 Ω Pt (385) | -200 n 100 100 n 630 |
0, 07年°C 0.02% + 0.05°c |
0, 14°C 0.04% + 0,10°c |
500μ | 0, 06°C 0.017 % + 0.05°c |
0, 12°C 0.034 % + 0,10°c |
0,1 mA n 1 mA |
500 Ω Pt (385) | -200 n 100 100 n 630 |
0, 07年°C 0.02% + 0.05°c |
0, 14°C 0.04% + 0,10°c |
250μ | 0, 06°C 0.017% + 0,05°c |
0, 12°C 0.034 % + 0,10°c |
0,1 mA n 1 mA |
1000 Ω Pt (385) | -200 n 100 100 n 630 |
0, 07年°C 0.02% + 0.05°c |
0, 14°C 0,04% + 0,10°c |
150μ | 0, 06年C 0.017 % + 0.05°c |
0, 12 C 0.034 % + 0,10°c |
0,1 mA n 1 mA |
100 Ω Pt (3916) | -200 n 100 100 n 630 |
0, 07年°C 0.02% + 0.05°c |
0, 14°C 0.04% +0,10°c |
马1 | 0, 05年°C 0,0125% + 0,04°c |
0, 10°C 0.025% + 0,08°c |
0,1 mA n 10 mA |
100 Ω Pt (3926) | -200 n 100 100 n 630 |
0, 08年°C 0.02% + 0.06°c |
0, 16°C 0.04% +0,12°c |
马1 | 0, 05年°C 0,0125% + 0,04°c |
0, 10°C 0.025% + 0,08°c |
0,1 mA n 10 mA |
10 Ω Cu (427) | -100 n 260 | 0, 2°C | 0, 4°C | 马3 | 0, 2°C | 0, 4°C | 0,1 mA n 10 mA |
120 Ω Ni (672) | -80 n 260 | 0 1°C | 0, 2°C | 马1 | 0, 04°C | 0, 08年°C | 0,1 mA n 10 mA |
1Khi RTD có hai n ba dây, chng thêm 0,4°C vào thông số kthut。
2Hỗ trcác bộ chuyển đổi có xung và PLC bằng thời gian xung ngắn chỉ 1 ms
nhit độ, cặp nhit | |||||
Loạ我 | Phát nguydn°C | Đo độ°C | Phát nguydn°C | ||
1 năm | 2 nă米 | 1 năm | 2 nă米 | ||
E | -250黎明n -200 | 1.3 | 2 | 0.6 | 0.9 |
-200 n -100 | 0.5 | 0.8 | 0.3 | 0.4 | |
-100 n 600 | 0.3 | 0.4 | 0.3 | 0.4 | |
600 n 1000 | 0.4 | 0.6 | 0.2 | 0.3 | |
N | -200 n -100 | 1 | 1.5 | 0.6 | 0.9 |
-100 n 900 | 0.5 | 0.8 | 0.5 | 0.8 | |
900月n 1300 | 0.6 | 0.9 | 0.3 | 0.4 | |
J | -210 n -100 | 0.6 | 0.9 | 0.3 | 0.4 |
-100 n 800 | 0.3 | 0.4 | 0.2 | 0.3 | |
800宵夜1200 | 0.5 | 0.8 | 0.3 | 0.3 | |
K | -200 n -100 | 0.7 | 1 | 0.4 | 0.6 |
-100 n 400 | 0.3 | 0.4 | 0.3 | 0.4 | |
400元,1200元 | 0.5 | 0.8 | 0.3 | 0.4 | |
1200号,n 1372号 | 0.7 | 1 | 0.3 | 0.4 | |
T | -250黎明n -200 | 1.7 | 2.5 | 0.9 | 1.4 |
-200 n 0 | 0.6 | 0.9 | 0.4 | 0.6 | |
0 n 400 | 0.3 | 0.4 | 0.3 | 0.4 | |
B | 600元,800元 | 1.3 | 2 | 1 | 1.5 |
800元n 1000 | 1 | 1.5 | 0.8 | 1.2 | |
1000 n 1820 | 0.9 | 1.3 | 0.8 | 1.2 | |
R | -20 n 0 | 2.3 | 2.8 | 1.2 | 1.8 |
0 n 100 | 1.5 | 2.2 | 1.1 | 1.7 | |
1767年100元 | 1 | 1.5 | 0.9 | 1.4 | |
年代 | -20 n 0 | 2.3 | 2.8 | 1.2 | 1.8 |
0黎明n 200 | 1.5 | 2.1 | 1.1 | 1.7 | |
200元,1400元 | 0.9 | 1.4 | 0.9 | 1.4 | |
1767年下午2:00 | 1.1 | 1.7 | 1 | 1.5 | |
C | 0 n 800 | 0.6 | 0.9 | 0.6 | 0.9 |
800宵夜1200 | 0.8 | 1.2 | 0.7 | 1 | |
一千二百 | 1.1 | 1.6 | 0.9 | 1.4 | |
1800元n 2316 | 2 | 3. | 1.3 | 2 | |
l | -200 n -100 | 0.6 | 0.9 | 0.3 | 0.4 |
-100 n 800 | 0.3 | 0.4 | 0.2 | 0.3 | |
800 n 900 | 0.5 | 0.8 | 0.2 | 0.3 | |
U | -200 n 0 | 0.6 | 0.9 | 0.4 | 0.6 |
0月n 600 | 0.3 | 0.4 | 0.3 | 0.4 | |
英国石油公司 | 0 n 1000 | 1 | 1.5 | 0.4 | 0.6 |
1000元n 2000 | 1.6 | 2.4 | 0.6 | 0.9 | |
2000元,n 2500 | 2 | 3. | 0.8 | 1.2 | |
XK | -200 n 300 | 0.2 | 0.3 | 0.2 | 0.5 |
300 n 800 | 0.4 | 0.6 | 0.3 | 0.6 |
型号:Fluk雷竞技appe 753记录过程校准器
thit bhiu chun quá trình lp dữ liu bao gm:
- Bộ svmc引脚BC7240
- Gói引脚锂离子BP7240
- phn m m mẫu DPCTrack 2™
- hng dẫn sử dng
- Báo cáo và dữ liu hiu chun theo chun NIST-traceable
- Ba bộ cáp TP220 vi Ba bộ”kẹp cá u dài
- 海bộ kẹp móc AC280
- Túi đựng mm C799
- Cáp kt ni USB
Sách hng dẫn + tài nguyên: Fluke 雷竞技app753 documentation Process Calibrator
- 753/754 | Sổ tay hng dẫn sử dng
- 753/754 | hng dẫn sử dng bổ sung
- DPC/TRACK | Sổ tay hng dẫn sử dng
- DPCTrack2 | Sổ tay hng dẫn sử dng
- DPCTrack2 | Sổ tay hng dẫn sử dng
- 753/754 | Báo cáo về bộ nhớ khbin
- 753/754 | Sổ tay hng dẫn hiu chun
- 753/754 | Sổ tay hng dẫn hiu chun bổ sung
- 753/754 | Bắt u
- 75X EL | bhng dẫn
- DPC/TRACK | hng dẫn cài đặt
- DPCTrack2 | Bắt