雷竞技appFluke 2042电缆定位器
Tính nongng chính
- Dành cho tt ccác ng dng (cáp có n hoặc không có n) mà không cn dng cụ bổ sung
- Bộ dng cụ bao g理事长bộ phát và bộ thu
- Tín hiu bộ gửi đã mã hóa kthut số
- Bộ phát vi hiển thlc cho bit cp độ phát, mã phát và n áp bên ngoài
- Bộ thu vi hiển thlc có đèn n cho bit cp độ tín hiu nhn c, mã tín hiu nhn c và chỉ báo có n áp
- Điều chỉnh độ nhy tín hiu nhn t cách tự ng hoặc thcông
- Tín hiu âm thanh nhn c có thể thay đổi
- Tự vangn ng tắt nguyen . cn
- chc nongs đèn pin bổ sung để làm vic trong các môi trường ti
- Có bộ phát bổ sung để muintrounng khnungphân bit gia mutut số tín hiu
Tuân thcác kin về an toàn
t EN61010-1 CAT III雷竞技app 300V。
Tổng quan sn phm: Fl雷竞技appuke 2042电缆定位器
吉
雷竞技appFluke 2042 là thit bdò cáp chuyên nghip ca ndung。Thiết bị不lyưởngđể做帽阮富仲tường hoặc dướ我ặtđất,định vịcầu x / cầ刀阮富仲cac mạch铜ố我va xacđịnh cac吉安đoạn vađoản mạchở帽va hệthống年代ưở我ấ圣我ằngđện。thit bcng có thể c sử dng để dò các ng dẫn nc kim loi và ng cp nhit。thit bnày。Bộ thu chudng tích hp chc nongs đèn pin để làm vic trong các vtrí chiu sáng yu。
Thông số kthut: Flu雷竞技appke 2042电缆定位器
Thông số kthut | |||
di n áp |
|
||
di tn số |
|
||
Tín hiu u ra |
|
||
Đ我ện美联社 |
|
||
Dò vtrí cáp sâu |
|
||
Phát hin n áp nguyen n |
|
Thông số kthut về môi trường | |||||
nhivstore độ vn hành |
|
||||
nhit độ bo qun |
|
||||
Độ m (Không bao g坎坷phn ngng tụ) |
|
||||
Độ cao vn hành |
|
Thông số kthut an toàn | |||
toàn版本 |
|
||
lovmi quá áp |
|
Thông số kthut chung & cơ khí | |||||
Kich thước |
|
||||
Khố我lượng |
|
||||
销 |
|
||||
Bảo行 |
|