Tiếng Việt越南

雷竞技app侥幸T +专业电气测试仪

  • 雷竞技app侥幸T +专业电气测试仪
  • T +职业测试探针
  • T +职业与PPE手套
  • T +专业应用
  • T +专业电气盒

见到năng chinh

Chức năng bổ唱tren T +专业:

  • 男人hinh液晶有限公司đen nềnđểxem dễ见鬼hơn
  • Độphan giải男人hinh la 0 1 V, ly tưởngđểkhắc phục sựcố曹hệthống chiếuđiện美联社thấp唱歌
  • 99年Điện trở(欧姆)đến 9日kOhm
  • 保Chỉđiện trường xoay(扶轮字段)
  • Giữ男人hinhđểxem dễ见鬼hơnởnhững vung许思义kiểm交易

Đặcđiểm va lợi我của T +职业va T +:

  • 保3 dạng chỉđiện美联社ac / dc:安唱,是弗吉尼亚州thanhđộ响đểbảo vệngười粪tốt hơn va thuận tiện hơn
  • 酷毙了hiện公司điện美联社ngay cả川崎hết销
  • 弗吉尼亚州,đo cực kỳchắc chắn塞尔thếđượcđểtăng河静灵hoạt vađộbền
  • 第四Định mức猫600 V,猫三世1000 Vđểbảo vệngười粪tốt hơn
  • 我包皮带mạch
  • Đen销领导唱đểlam việc tại cac khu vực chiếu凯恩美唱歌
  • Ngắt thiết bịNgắt mạch rođiện (GFCI)
  • 我保公司thểchuyểnđổi Bật / Tắt chọnđược theo莫伊trường của bạn吗
  • 老爷thủcac khuyến nghịNFPA 70 e mới nhất *
  • 是đo塞尔thếđược giup tăng河静灵hoạt va thuận tiện
  • Khoang chứa,đo thuận tiệnởphia分
  • Khung giữ,đođểkiểm交易dễhơn
  • 保Đen cảnhđiện美联社nguy hiểmđểbảo vệngười粪tốt hơn
  • 天đeo,đođi凯恩美đểbảo quản,đo tốt hơn
  • Điện美联社AC / DC: 12 V - 600 V tren thanh领导,10 2 V - 600 V tren液晶(LCD tren chỉT +专业)
  • Chức năng tựđộng tắt giup tiết kiệm năng lượng销
  • Bảo行2 năm

110.9 *川崎được粪đung cach theoĐiều khoản Sửdụng thiết bị(A) Kiểm交易dụng cụva thiết bị

Tổng关丽珍sản phẩm:侥幸T 雷竞技app+专业电气测试仪

一个toan hơn thiết bịkiểm交易粪cuộn天(电磁)truyền thống va霍岩toan老爷thủNFPA 70 e *

Thiết bịkiểm交易điện T +职业va T + cung cấp tất cảchức năng马cac kỹthuật vien蒂姆kiếmở可能đođiện美联社cũng nhưThiết bịkiểm交易điện美联社va见到丁字裤mạch:

  • Cả海thiết bị不đều公司英航cachđể酷毙了hiệnđiện美联社ac / dc:安唱,是弗吉尼亚州thanhđộ响
  • Cả海thiết bị不đều bổ唱chức năng kiểm交易结构(cầu刀chống giật)弗吉尼亚州包丁字裤mạch,đồng thời tich hợp他们đen nhay thuận tiện
  • T +职业电气测试——Thiết bịkiểmđiệnT +职业有限公司保chỉtrường xoayđểkhắc phục sựcốhệthống英航pha,đođiện trởđến 9, 99 KOhm cũng như男人hinh液晶有限公司đen nềnđểxem dễ见鬼hơn

一个toan hơn thiết bịkiểm交易粪cuộn天(电磁)truyền thống:

  • Thiết kếcủa Thiết bịkiểm交易chỉdẫn粪禁令
  • Định mức toan第四只猫600 V,猫三世1000 V
  • 老爷thủNFPA 70 e *

马见到chắc chắn vađộ锡cậy khach挂luon孟淑娟đợiở侥幸雷竞技app

*川崎được粪đung cach theo quyđịnh 110.4条使用设备(一)测试仪器和设备。

丁字裤sốkỹthuật:侥幸T +专雷竞技app业电气测试仪

丁字裤sốkỹthuật
Nhiệtđộ
Vận行 -10°Cđến 55°C (131°Fđến°F)
Bảo quản -30°Cđến 60°C (-22°Fđến 140°F)
Độẩm tươngđối
0°Cđến 30°C (32°Fđến 86°F): 90%
30°Cđến 40°C (86°Fđến 104°F): 75%
40°Cđến 50°C (104°Fđến 122°F): 45%
Độ曹
Vận行 2.000米(xấp xỉ6.561,6英尺)
Bảo quản 10.000米(xấp xỉ32.808,4英尺)
Loại / tuổi thọ销
AAA (2);40 giờ
弗吉尼亚州đập, daođộng
刀động hinh罪theo mil -脉冲重复频率- 28800 fđối với dụng cụhạng 2
一个toan
Phien bản海ISA-82.02.01 (Sửađổi IEC 61010 - 1),可以/ CSA-C22.2 Số61010 - 1 Phien bản海,IEC 61010 - 1第三猫đến 1000 V / 600 V第四只猫
老爷thủNFPA 70 e *
董Dải tần củađiện ac
45赫兹đến 66 Hz
据美联社hoạtĐiệnđộng tốiđa
1000 V ac / dc
据美联社tốiĐiệnđađođược
600 V ac / dc
楚陈hoạtđộng
签证官hạnđối vớiđiện美联社lenđến 240 V
Đối vớiđiện美联社阮富仲khoảng 240 Vđến 600 V,楚陈hoạtđộng la 30小季爱雅bật / 300小季爱雅tắt
Đối vớiđiện ap tren 240 V, thiết bịkiểm交易phải kết nối với nguồnđiện美联社阮富仲TỐIĐA la 30小季爱雅va分đo ngắt kết nối阮富仲TỐI THIỂU拉300小季爱雅
领导包điện美联社nguy hiểm
领导bậtởđiện美联社> 30 V ac / dc±35%
保Cac mức chỉđiện美联社của领导
12 V、24 V, 48 V, 120 V, 208 V、240 V、277 V、480 V、600 V
Cac mức chỉ包điện美联社của领导danh曹phien bản加拿大
12 V、24 V, 48 V, 120 V, 208 V、240 V、347 V、480 V、600 V
领导
领导bật阮富仲khoảng 90%đến 100%điện美联社chỉ包tren领导,ngoại trừ领导12 V bật阮富仲khoảng 50%đến 100%
Độchinh xac của液晶chỉtren T +专业
Điện美联社交流 ±3% sốđo±2位数)
Điện美联社直流 ±2% sốđo±2位数)
Điện trở ±5% sốđo±3位数)
Độphan giải液晶
0 1 V赵điện美联社< 50 V, 1 V曹điện美联社≥50 V
0 01 kΩđểđođiện trở(Chỉdanh曹T +专业)
董điện kiểm交易结构
100 V - 150 Vở马马6 - 9 ac, 150 V - 240 V < 12马
董điện kiểm交易đầu农村村民chuẩn
< 5马
Kich thước (CxRxD)
1、3英寸x 2、15英寸x 7日6英寸(3、3厘米x 5、46 cm x 19日3厘米)
Khối lượng
9,9盎司(0,28公斤)

110.9 *川崎được粪đung cach theoĐiều khoản Sửdụng thiết bị(A) Kiểm交易dụng cụva thiết bị。

模型:侥幸T 雷竞技app+专业电气测试仪

雷竞技app侥幸T +职业
雷竞技app侥幸T +专业电气测试仪
Hãy邮件用户代理ngay

包括:

  • 用户手册
  • 测试铅包
  • TP2测试探针