越南

Ampe kìm True-rms AC/DC 雷竞技appFluke 378 FC vi iFlex™

  • 用Fluke 378 FC钳钳表的钳爪测量电压和电流。雷竞技app
  • Fluke 378 FC中的FieldSense™技术为您提雷竞技app供更快、更安全的测试。
  • 雷竞技appFluke 378 FC包括钳,引线,接地夹,iFlex大电流探头,磁性悬挂带,高级手提箱。
  • 雷竞技appFluke 378 FC通过Fluke Connect软件将读数发送到您的智能手机

Tính nongng chính

  • Đo n áp và dòng n vi mỏ cặp
  • Kiểm tra nhanh chóng và an toàn hn - mà không cn chm vào dây có vounn - bằng công nghệ FieldSense™
  • Chỉ báo cht lng cho bit thit bhoặc dây n có gặp lỗi hay không
  • Hoàn thành phép n áp ba pha và cường độ dòng n chỉ vi vài bc

Tổng quan sphm: Ampe kìm True-rms AC/DC Fluk雷竞技appe 378 FC vi iFlex™

Đo kvm n áp và cường độ dòng kvm i công nghệ FieldSense™

Ampe kìm true-rms 雷竞技appFluke 378 FC sử dng công nghệ FieldSense™để kiểm tra nhanh chóng và an toàn hn mà không cn tip xúc vi dây có n。Đođ我ện美联社va cườngđộ董đ我ện chinh xac作为c mỏặp。Chỉcần kẹp帽đ阿茂đen农村村民bất kỳbềmặtđ我ện nao分đo k pẹ金正日quanh天dẫn la bạnđ公司thểxem gia trịđođ我ện美联社va cườngđộ董đ我ện chinh xac,đang锡cậy tren hinh人。

Chỉ báo cht lng cho bit thit bhoặc dây n có sự cố nào hay không

Ampe kìm 378 FC có chc nungng外公cht lng外公c đáo giúp dò tìm sự cố về cht lng外公ngay tc thì。川崎đoởchếđộFieldSense,福禄克378 雷竞技appFC年代ẽ做蒂姆va嗨ểnịcac sựcốvềchất lượngđ我ện,留置权关丽珍đến cườngđộ,đ我ện, sốcong苏ất hệhoặc kết hợp英航gia trịtren。Giờ đây, bn có thể nhanh chóng xác vnh các vn đề trong nguinden cung cp và nguinden phân phi。

Hoàn thành录影音3 pha nhanh chóng, dễ dàng

  • Kiểm tra n áp ba pha và cường độ dòng n chỉ vi 3 bc n gin
  • Đođầyđủcac gia trịđ我ện美联社pha -đất va pha - pha
  • Hiển thtrên连接雷竞技app
  • Tính toán góc pha và hiển thtrên phn mm Fluk雷竞技appe Connect
  • Không còn phi vit tay hay bm phép tính phc tp na。

Đo cường độ cực cao vi u dò iFlex®

Đầu盾đ我ện dạng mềm iFlexđ我克姆giup bạnđo董đ我ện xoay气ều 2500 tớ我。Dễ dàng录录机các录录机có hệ thng录录机dây phc tp và dây录录机tit din ln。

Dễ nhìn, dễ sử dng vi các công cụ tích hp

Làm vic dễ dàng n khi sử dng ampe kìm 378 FC。Màn hình chuyển màu xanh khi FieldSense dò thi。Ngoài ra, công nghệ视觉连续性mang n màn hình xanh sáng để bn dễ dàng xác nh thông mch trong môi trường làm vic n ào。

Ghi li, phân tích và chia sẻ kt quvi phn mm Fluke C雷竞技apponnect®

vi phn m m Fl雷竞技appuke Connect, bn có thể ghi li, lp xu hng và giám sát giá trtừ xa để xác nh sự cố bt thường。雷竞技appFluke Connect cng giúp bn thu thp thông tin cơ bn để lp chng trình bo dưỡng phòng nga。

盒子里有什么:

Kìm

  • Ampe kìm vou n không tip xúc True-rms Flu雷竞技appke 378 FC
  • Đầu dò dòng mim iFlex(18英寸;48厘米)
  • Cáp硅TL224
  • Que TP175
  • Kẹp tip a AC285 (màu, số lt)
  • Bộ treo nam châm TPAK có dây treo 9英寸(23厘米)
  • 途易đựng
  • hng dẫn tham kho nhanh

Thông số kthut: Ampe kìm True-rms AC/DC Flu雷竞技appke 378 FC vi iFlex™

Thông số kthut chung
Điện áp nuti ca chung gia cực bt kỳ và nuti vt 1000 V
Loạ我 2 AA, IEC LR6碱性
你我ổọ 200年giờ
男人hinh Màn hình kép
Tự vangn ng tắt nguyen . cn 20啪的一声
Đ我ện
Dòng外公AC: Kìm
Ph值ạm六世 999年,9
Độ phân gii 0, 1
Độ chính xác 2%±5 chữ số (45hz n 66hz)
Hệ số đỉnh (50/ 60hz) 3次500次a
2.5次/次600 a
1.42次每秒1000次
Thêm 2 % cho C.F. >2
Dòng n AC: Đầu dò dòng n linh hot
Ph值ạm六世 2500年,一个
Độ phân gii 1 a(≤2500a) 0.1 a(≤999.9 a)
Độ chính xác 3 %±5 chữ số (5 Hz n 500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/ 60hz) 3,0个单位,1100个单位
2.5次/次1400 a
1.42个单位2500个单位
Thêm 2 % cho C.F. >2
Độ nhy vtrí
Đầu dò dòng m khong cách từ vtrí ti u i2500-10 Flex i2500-18 Flex Lỗ我
一个 0,5英寸(12,7毫米) 1,4英寸(35,6毫米) ±0,5%
B 0,8英寸(20,3毫米) 2,0英寸(50,8毫米) ±1,0 %
C 1,4英寸(35,6毫米) 2,5英寸(63,5毫米) ±2,0 %
Độ bt nh của phép。
Dòng vrm DC
Ph值ạm六世 999年,9
Độ phân gii 0, 1
Độ chính xác 2%±5 chữ số1
[1]Khi sử dng chc ndongng ZERO để bù lch
Điện áp AC: Field Sense
Ph值ạm六世 1000 V
Độ phân gii 1v(≤1000v)
Độ chính xác ≤4/0美国线规 3%±5 chữ số (45hz n 66hz)
≥4/0美国线规 5%±5 chữ số (45hz n 66hz)
Đặt dây gn nht có thể vi ming kìm (xem nh minh ha)。
Điện áp AC:阙罗
Ph值ạm六世 600.0 v, 1000v
Độ phân gii 0.1 v(≤600.0 v)
1v(≤1000v)
Độ chính xác 1%±5 chữ số (20 Hz n 500 Hz)
Điện áp DC
Ph值ạm六世 600.0 V
1000 V
Độ phân gii 0.1 v(≤600.0 v)
1v(≤1000v)
Độ chính xác 1%±5 chữ số
mV直流
Ph值ạm六世 500年,0号
Độ phân gii 0 1 mV
Độ chính xác 1%±5 chữ số
调谐器số安培:Kìm
Ph值ạm六世 45hz n 66hz
Độ phân gii 0 1赫兹
Độ chính xác 0,5%±5 chữ số
mdin . c khởi ng 5hz tsin n 10hz,≥10a
10hz tsin n 100hz,≥5a
100hz n 500hz,≥10a
tn số amps: Đầu dò dòng n linh hot
Ph值ạm六世 5,0赫兹的值n 500,0赫兹
Độ phân gii 0 1赫兹
Độ chính xác 0,5%±5 chữ số
mdin . c khởi ng 5hz tsin n 20hz,≥25a
20hz n 100hz,≥20a
100hz n 500hz,≥25a
Đ我ện trở
Ph值ạm六世 60.00 kΩ
6000Ω
600.0Ω
Độ phân gii 0.1 Ω(≤600.0 Ω)
1 Ω(≤6000 Ω)
10 Ω(≤60.00 kΩ)
Độ chính xác 1%±5 chữ số
Đ我ện粪便
Ph值ạm六世 1000μF
Độ phân gii 0.1 μf(≤100.0 μf)
1 μf(≤1000 μf)
Độ chính xác 1%±4 chữ số
Cơ川崎
Kích thc (Dài x rng x Cao) 274毫米x 86毫米x 47毫米
trl(có pin) 463克
Độ m车票kìm 34毫米
Đường kính trong của u dò dòng n linh hot 7、5毫米
气ều戴天帽đầu盾đ我ện灵hoạt (từđầu天曹đếnđầu nố我đện) 1, 8米
chiu dài dây Rogowski 450毫米
莫伊trường
nhivstore độ vn hành -10℃n 50℃
nhit độ bo qun -40℃n 60℃
Độ m hot ng (không ngng tụ) Không ngng tụ(<10°C)
≤90% RH(10°C n 30°C)
≤75% RH(30°C n 40°C)
≤45% RH(40°C n 50°C)
Hệ số nhit độ Thêm 0,1 x độ chính xác đã tsin nh cho mỗi độ C >28°C hoặc <18°C
churng bi và nc . IEC 60529: IP30 (má kìm đóng)
Độ cao vn hành 2000米
Độ cao bo qun 12 000米
Tính tng thích n từ (EMC)
瞿ốc tế IEC 61326-1: Môi trường n từ di ng
IEC 61326-2-2 CISPR 11: Nhóm
Nhóm 1: thit b。
Loạ我B: Thiết Bịthich nhat hợpđểsửdụng阮富仲cac Thiết lập阮富仲nha va những Thiết lập kết p c nố我trựtiế农村村民mạng lướ我cấpđệnđện美联社thấp c cungấđ我ện曹toa nha phục vụ赵cac mụcđ我阮富仲nha。
l
Hàn quurc (KCC) A类设备(工业广播通信设备)
A类:thit bđáp ng các yêu cu cho thit bsóng n từ công nghip và người bán hoặc người dùng cn chú ý về u này。thit bnày nhằm mc đích sử dng trong môi trường doanh nghip và không ng trong gia đình。
Hoa Kỳ (FCC) 47 CFR 15 phn phụ B. sn phm này c xem là thit bmin thutheo u khon 15.103。
一个toan
Thông số chung IEC 61010-1: toàn ô nhi限值
Phepđo Iec 61010-2-032: cat iii 1000v / cat iv 600v
Iec 61010-2-033: cat iii 1000v / cat iv 600v
安培kìm để录影dòng rò IEC 61557-13:低压通径2,≤30 A/m
Vô tuyn không dây
chungnhn tn số vô tuyn FCC id: t68-fble ic: 6627a-fble
phimp vi tn số 2405 MHz n 2480 MHz
Công sut u ra < 100兆瓦
Thông tin tn số vô tuyn A类设备的射频数据
TuyÊn bỐ vỀ sỰ phÙ hỢp eu bẢn giẢn lƯỢc
雷竞技appFluke xin tuyên bố thit bvô tuyn trong sn phm này tuân thChỉ th2014 /53/EU。btuyên bố EU:https://dam-assets.雷竞技appfluke.com/s3fs-public/FLK_RED_1aeng0900.pdf

型号:Ampe kìm True-rms AC/DC Fluk雷竞技appe 378 FC vi iFlex™

雷竞技app侥幸- 378俱乐部
雷竞技app侥幸- 378俱乐部
Hãy mua ngay

保gồm:

  • Ampe kìm vcoe n không tip xúc AC/DC Fl雷竞技appuke 378 FC True-rms
  • Cáp ttl224
  • Que thử TP175 TwistGuard™
  • Kẹp tip a AC285 màu (mut chic)
  • m iFlex®i2500-18 18英寸(48厘米)
  • Dây treo dt . ng hcó nam châm TPAK ToolPak™
  • hounp đựng cao cp
  • hng dẫn tham kho nhanh