越南

Bộ v . dwyng hvn nong bo dưỡng công nghip 雷竞技appFluke 179 IMSK

  • 雷竞技appFluke 179 IMSK工业万用表服务套件
  • 雷竞技appFluke 179真有效值数字万用表
  • 雷竞技appFluke 323真有效值钳形仪表
  • 雷竞技appFluke 179数字万用表作为工业维护工具
  • 雷竞技appFluke 179故障诊断电气系统

Tính nongng chính

  • Đồng hvn nặng hiu dng thực, y chc nung cùng ampe kìm hiu dng thực cơ bn chắc chắn và đáng tin cy
  • Ly tưởngđểkhắphục sựcố曹cac hệthốngđ我ện vađện tử
  • Đo dòng变频器hoặc DC ti 1000v (Đồng hvn nungkthut số 179) và dòng变频器ti 400a (kìm 323)

Tổng quan sn phm: Bộ d - ng hvn nung bo dưỡng công nghip Fluke雷竞技app 179 IMSK

Bộ công cụ này bao gd . m v . ng hvn nkthuut số True-RMS Fluk雷竞技appe 179 và ampe kìm True-RMS Fluke 323。赤海công cụ。


Đồng hvn nungkthut số hiu dng thực Fluke 179雷竞技app

雷竞技appFluke 179 là gii pháp tin dùng của các chuyên gia kthut trên khắp thgii。thit bcó nhng chc nungcn thit để khắc phc sự cố và sửa cha các hệ thng n và n tử:

  • Đo dòng n và n áp AC hiu dng cao chính xác và n số, n dung, n tr, thông ch và t
  • 东南通sut vi chc nung aung khong cách thcông và tự ng, chc nung Giữ màn hình, Giữ tự ng và ghi số liu trung bình nhỏ nht / ln nht
  • Có nhit ktích hp để nhit độ mà không cn mang dng cụ riêng


Ampe kìm True-RMS 雷竞技appFluke 323

Ampe kìm 雷竞技appFluke 323 hiu dng thực vi thit kcông thái ti u và màn hình ln giúp bn khắc phc sự cố hiu qu。年代ản phẩmđược thiếtkếđểhoạtđộng阮富仲莫伊trường khắc nghiệ马t nhấkhong同性恋ồn va莽lạ我瞿kếtảđang锡cậy, nhờvậy bạn公司thểtự锡chẩnđ赶紧走吧vấnđềgần nhưởm nơọ我。

  • Ampe kìm hiu dng thực cơ n chắc chắn và đáng tin cy dòng n ti 400A
  • Đo dòng n AC n 400 A
  • Đo n áp AC và DC ti 600V
  • Điện áp và dòng n AC hiu dng thực giúp chính xác các tín hiu phi tuyn tính
  • Đo vn trongp . n lên vn 4 kΩ vi khnungphát hin thông mch
  • Có CAT III 600v, CAT IV 300v

Thông số kthut: Bộ d - ng hvn nung bo dưỡng công nghip Fluke 雷竞技app179 IMSK

Đồng hvn nungkthut số hiu dng thực Fluke 179雷竞技app

Thông số kthut
Điện áp DC Độ chun xác ±(0.09% + 2)
Độ phân gii ti ca 0 1 mV
Tố我đ 1000 V
Điện áp AC Độ chun xác ±(1.0% + 3)
Độ phân gii ti ca 0 1 mV
Tố我đ 1000 V
Dòng t chiu (DC) Độ chun xác ±(1.0% + 3)
Độ phân gii ti ca 0 01马
Tố我đ 10
Dòng faceon xoay chiu (AC) Độ chun xác ±(1.5% + 3)
Độ phân gii ti ca 0 01马
Tố我đ 10
Đ我ện trở Độ chun xác ±(0.9% + 1)
Độ phân gii ti ca 0 1Ω
Tố我đ 50米Ω
Đ我ện粪便 Độ chun xác ±(1.2% + 2)
Độ phân gii ti ca 1 nF
Tố我đ 10.000µF
Tần số Độ chun xác ±(0.1% + 1)
Độ phân gii ti ca 0, 1赫兹
Tố我đ 100千赫
简介:ệtđộ Độ chun xác ±(1.0% + 10)
Độ phân gii ti ca 0 1°C
Ph值ạm六世 -40°c / 400°c
1.Độ chính xác là độ chính xác tt nht cho mỗi chc ndung
Thông số kthut về môi trường
nhit độ hot ng -10°C n +50°C
nhit độ bo qun -30°C n +60°C
Độ m (không ngng tụ) 0% - 90%(0°c - 35°c)
0% - 70%(35℃- 50℃)
Thông số kthut an toàn
Phân lovmi quá áp EN 61010-1 t24v 1000v CAT III
EN 61010-1 t24v 600v CAT IV
chng nhn của các tổ chc chungng nhn UL, CSA, TÜV và Đang chờ xét duyt VDE
Thông số kthut chung và cơ hc
Kich cỡ 43 × 90 × 185毫米
l Trọngượng 420克
Bảo行 Trọnđờ我
Thời l引脚 Pin kim thông thường xp xỉ 200 giờ, không có đèn nn



Ampe kìm True-RMS 雷竞技appFluke 323

Thông số kthut
Dòng外公AC Ph值ạm六世 400年,0
Độ chính xác 2%±5 chữ số (45hz n 65hz)
2.5%±5 chữ số (65 Hz n 400 Hz)
Dòng vrm DC Ph值ạm六世 -
Độ chính xác -
Điện áp AC Ph值ạm六世 600年,0 V
Độ chính xác 1,5%±5 chữ số
Điện áp DC Ph值ạm六世 600年,0 V
Độ chính xác 1,0%±5 chữ số
Đ我ện trở Ph值ạm六世 400.0 Ω/ 4000 Ω
Độ chính xác 1,0%±5 chữ số
Đo thông mch ≤70 Ω
Đ我ện粪便 -
Tần số -
Đáp ng AC hiu dng thực
Đen nền -
lu trữ giá tr 有限公司
nhit độ tip xúc -
ti thiểu/ ti ca -
Kich cỡ 长×宽×深(mm) 207 x 75 x 34
Đường kính dây ti ca 30mm (600 MCM)
l Trọngượng 265克
Phân loi danh mc iii 600v
类iv 300 v
Bảo行 海năm

型号:Bộ v . dwyng hvn nung bo dưỡng công nghip Fluk雷竞技appe 179 IMSK

雷竞技app侥幸- 179 - 2 / IMSK
Bộ v . dwyng hvn nung bo dưỡng công nghip 雷竞技appFluke179 IMSK
Hãy mua ngay

保gồm

  • Đồng hvn nungkthut số hiu dng thực Fluke 179雷竞技app
  • Ampe kìm True-RMS 雷竞技appFluke 323
  • Đầu dò nhimin t độ 80BK-A DMM
  • Bộ dây ttl75硬点
  • Bộ kẹp cá s u có ren AC175

Sách hng dẫn + tài nguyên: Bộ v ng hvn nong bo dưỡng công nghip Fluke 179 I雷竞技appMSK