越南

雷竞技app福莱克117电工理想的非接触电压万用表

  • 雷竞技app福禄克117电工数字万用表与非接触电压
  • 雷竞技app福禄克117电工数字万用表与非接触电压
  • 雷竞技app福禄克117电工数字万用表与非接触电压
  • 雷竞技app福禄克117电工数字万用表与非接触电压

Tính nongng chính

  • Công nghệ VoltAlert™để thử n không tip xúc
  • AutoVolt lựa chencn n áp ac/dc tự ng
  • tr
  • Đèn nn LED trắng ln để làm vic trong các vùng chiu sáng kém
  • hiu dng thực để i phi tuyn
  • Đo 10 A (20 A quá ti trong 30 giây)
  • Điện tr参加者,tính thông mch, tn số và n dung
  • Cung cp最小/最大/平均để ghi li các bin ng tín hiu
  • thit knhỏ g, tin dng để vn hành bằng mutt tay
  • tng thích vi dây treo nam châm tùy chn (ToolPak™)để vn hành rnh tay
  • Đạt chun an toàn CAT III 600v

Tổng quan sn phm: Fl雷竞技appuke 117电工的理想非接触电压万用表

thit ktừ công vic kthut。Công nghệ từ 雷竞技appFluke。

Máy, tòa nhà。雷竞技appFluke 117 là máy。117 bao gudym tính nung thử n không tip xúc tích hudyp để giúp thực hin công vic nhanh n。

Ngoài ra, hãy tìm hiểu 雷竞技appFluke 114电气万用表- Đồng hvn nungving Fluke 114, Fluke 115万用表- Đồng hvn nungfluke 115 và Fluke 116暖通万用表- Đồng hvn nunghvac Fluke 116 vi nhit kvà微安k。

Thông số kthut: Flu雷竞技appke 117电工的理想万用表与非接触电压

Thông số kthut
Đ我ện美联社tố我đgiữđầu bất kỳva天nố我đất
600 V
chng quá n áp
Điện áp cực 6kv theo IEC 61010-1 600v CAT III, Kháng ô nhi电价độ 2 .
cstricu chì cho u vào A
cmhu chì 11 A, 1000 V NHANH 雷竞技app(Fluke PN 803293)
男人hinh
kthut số: 6,000计数,cp nht 4/giây
Biểu t
33 n, cp nht 32/giây
nhit độ hot ng
-10°C n + 50°C
nhit độ bo qun
-40°C n + 60°C
Loạ我销
引脚kidic m 9v, NEDA 1604A/ iec6lr61
Tuổi thọ引脚
Thông thường là 400 giờ, không có đèn nn
Thông số kthut về độ chính xác
Điện áp直流mV
我đo Dả: 600年,0号
Độ phân gii: 0 1 mV
Độ chính xác: ±([% số vo] + [counts]): 0,5% + 2
V直流
di vo /Độ phân gii: 6,000 v /0,001 v
di vo /Độ phân gii: 60,00 v /0,01 v
di vo /Độ phân gii: 600,00 v / 0,1 v
Độ chính xác: ±([% số vo] + [counts]): 0,5% + 2
Điện áp tự ng
我đo Dả: 600年,0 V
Độ phân gii: 0 1 V
Độ chính xác: 2,0 % + 3 (dc, 45 Hz n 500 Hz)
4、0 % + 3 (500 Hz n 1 kHz)
Điện áp交流mV1hiu dng thực
我đo Dả: 600年,0号
Độ phân gii: 0 1 mV
Độ chính xác: 1,0 % + 3 (dc, 45 Hz n 500 Hz)
2、0 % + 3 (500 Hz n 1 kHz)
Điện áp交流V1hiu dng thực
di vo /Độ phân gii: 6,000 v /0,001 v
di vo /Độ phân gii: 60,00 v /0,01 v
di vo /Độ phân gii: 600v / 0,1v
Độ chính xác: 1,0 % + 3 (dc, 45 Hz n 500 Hz)
2、0 % + 3 (500 Hz n 1 kHz)
Tính thông mch
我đo Dả: 600Ω
Độ phân gii:
Độ chính xác: Âm báo bt < 20 Ω, tắt > 250 Ω;Phát hin mch hhoặc n mch trong 500 μs hoặc lâu hn。
Đ我ện trở
di vo /Độ phân gii: 600,0 Ω / 0,1 Ω
di vo /Độ phân gii: 6000 kΩ / 001 kΩ
di vo /Độ phân gii: 60,00 kΩ / 0,01 kΩ
di vo /Độ phân gii: 600,0 kΩ / 0,1 kΩ
di vo /Độ phân gii: 6000 mΩ / 001 mΩ
Độ chính xác: 0,9 % + 1
di vo /Độ phân gii: 40,00 mΩ / 0,01 mΩ
Độ chính xác: 5% + 2
Kiểm tra vi -
di vo /Độ phân gii: 2000v / 00001 v
Độ chính xác: 0,9% + 2
Đ我ện粪便
di vo /Độ phân gii: 1000nf / 1nf
di vo /Độ phân gii: 10,00 μf /0,01 μf
di vo /Độ phân gii: 100,0 μf /0,1 μf
di vo /Độ phân gii: 9999 μf /1 μf
di vo /Độ phân gii: 100 μF n 1000 μF
Độ chính xác: 1.9% + 2
di vo /Độ phân gii: > 1000 μf
Độ chính xác: 5% + 20%
Điện粪饼干kháng thp LoZ
我đo Dả: 1 nF n 500 μF
Độ chính xác: Thông thường là 10% + 2
Cường độ dòng n AC hiu dng thực (45hz n 500Hz)
di vo /Độ phân gii: 6,000 a /0,001 a
di vo /Độ phân gii: 10,00 a /0,01 a
Độ chính xác: 1,5% + 3
20 A quá ti liên tc trong ti ca 30 giây
Cường độ dòng vrm DC
di vo /Độ phân gii: 6,000 a /0,001 a
di vo /Độ phân gii: 10,00 a /0,01 a
Độ chính xác: 1,0% + 3
20 A quá ti liên tc trong ti ca 30 giây
Hz (Đầu vào V hoặc A)2
di vo /Độ phân gii: 99,99hz /0,01 Hz
di vo /Độ phân gii: 999,9 Hz/0,1 Hz
di vo /Độ phân gii: 9,999 kHz/0,001 Hz
di vo /Độ phân gii: 50,00 kHz/0,01 Hz
Độ chính xác: 0,1% + 2

Lưu y:
1) tt ccác d。Auto-V/LoZ c chỉ nh từ 0,0 V。
2) Sai số nhit độ (độ chính xác) không bao ghudm lỗi của u dò cặp nhit。
3) tdprk số。
4) Dả我公司ệtđộ/Độphan giả我:-40°Fđến 752°F / 0, 2°F

Thông số cơ & kthut chung
Kich thước
167 x 84 x 46毫米(6,57" x 3,31" x 1,82")
Khố我lượng
550克
Bảo行
3 năm

型号:Fluk雷竞技appe 117电工理想非接触电压万用表

雷竞技app福禄克117

Đồng hvn nung dành cho kthut vn vi dò n áp không tip xúc

Hãy mua ngay

型号này bao gyum các phụ kin sau:

  • Bộ cáp多晶硅4毫米
  • Vỏ
  • hng dẫn sử dng