雷竞技appFluke 179万用表和ToolPak™组合套件
Tính nongng chính
Fluk雷竞技appe 179具有排除您的设备和工厂故障所需的特性和功能。
- 真实有效值交流电压和电流准确测量非线性负载
- 大型数字显示与模拟条形图
- 在黑暗区域工作时显示背光
- 温度和电容
- 记录最小值和最大值,以帮助排除故障
- 用这个组合套件中包含的磁性衣架解放你的双手
- 耐用性支持有限的终身保修
- 包括热电偶探头,整体枪套和测试引线
Tổng quan sn phm: Fl雷竞技appuke 179万用表和ToolPak™组合套件
tit kim n khi mua Đồng hvn ndung Fluke 179 c雷竞技appùng vi bộ dây treo máy nam châm ToolPakTM。
Chúng tôi đã nhóm hai sn phm này vi nhau để bn có thể đặt hàng bằng số hiu duy nht vi giá thp hn so vi khi mua riêng tng sn phm。Giờ đây, bn có thể sử dng hiu quhun n Fluke 179雷竞技app数字万用表- Đồng hvn nungkthut số Fluke 179 vi bộ dây treo máy kchâm ToolPak。
Đồng hvn ndongng kthut số hiu dng thực Fluke 179 vi雷竞技app khnungo nhit độ
Đồng hvn ndongng kthut số hiu dng thực c tích hp vi máy nhit độ。海dng cụ trong mutt。
雷竞技appFluke 179 mi có các tính nungvà chc nungcn thit để khắc phc vn đề thit bvà nhà máy của bn。
- Điện áp và dòng n ac hiu dng thực giúp chính xác các ti phi tuyn
- Hiển thchữ số ln kèm theo biểu cut analog
- Đèn nn hiển thđể làm vic trong các khu vực ti
- nhi
- Ghi li các giá tr
- Giúp bn rnh tay vi dây treo nam châm kèm trong bộ thit bkt hp。
- Độbềnđượcđảm bảo bằng bảo行trọnđờ我公司giớhạn
- Bao gudm u dò cặp nhit, vỏ bo vệ và que tích hp
Bộ treo máy pro ToolPak
Giờ đây, bn có thể treo máy gn như mi ni bằng bộ phụ kin Fluke ToolPak mi。雷竞技appToolPak bao gutm mutt dây treo ca dng, mutt nam châm và mutt dây treo“móc-và-vòng”17英寸(23厘米)。
Thông số kthut: Flu雷竞技appke 179万用表和ToolPak™组合套件
规范 | ||
直流电压 | 精度1 | ±(0.09% + 2) |
Max。决议 | 0.1 mV | |
最大 | 1000 V | |
交流电压 | 精度1 | ±(1.0% + 3) |
Max。决议 | 0.1 mV | |
最大 | 1000 V | |
目前直流 | 精度1 | ±(1.0% + 3) |
Max。决议 | 0.01马 | |
最大 | 10 | |
目前的交流 | 精度1 | ±(1.5% + 3) |
Max。决议 | 0.01马 | |
最大 | 10 | |
电阻 | 精度1 | ±(0.9% + 1) |
Max。决议 | 0.1Ω | |
最大 | 50米Ω | |
电容 | 精度1 | ±(1.2% + 2) |
Max。决议 | 1 nF | |
最大 | 10000µF | |
频率 | 精度1 | ±(0.1% + 1) |
Max。决议 | 0.01赫兹 | |
最大 | 100千赫 | |
温度 | Max。决议 | 0.1°C |
范围 | -40°c / 400°c | |
1.精度是每个函数的最佳精度 | ||
环境规范 | ||
工作温度 | -10℃~ +50℃ | |
储存温度 | -30℃~ +60℃ | |
湿度(无凝结) | 0% - 90%(0°c - 35°c) 0% - 70%(35℃-50℃) |
|
安全规范 | ||
过电压类别 | EN 61010-1到1000v CAT III EN 61010-1至600v CAT IV |
|
机构的批准 | UL, CSA, TÜV已列出,VDE待定 | |
机械及一般规格 | ||
大小 | 43 × 90 × 185毫米 | |
重量 | 420克 | |
保修 | 一生 | |
电池寿命 | 碱性~200小时典型,无背光 |
型号:Fluk雷竞技appe 179万用表和ToolPak™组合套件
Bộ thit bk t hp v - ng hvn nung Fluke 17雷竞技app9 & ToolPak™
- Đồng hvn nong Fluke 雷竞技app179
- Bộ dây treo v . d . ng ho ToolPak™