越南

雷竞技appFluke 345电能质量钳形仪表

ng sn xut

Tính nongng chính

  • 董直流/交流:Đo bằng kìm nhanh dòng ac lên n 1400 A rms và dòng dc lên n 2000 A mà không cn ngắt mch
  • Định mc an toàn曹nht:Máy phân tích công sut t an toàn 600 V CAT IV c nh mc để sử dng ti phn n
  • Chính xác trong các môi trường nhi63u:Ampe kìm hot ng thm chí vi dng sóng méo có trong ti n tử vi bộ lc thông thp
  • Ghi dữ liu:Xác nh các sự cố gián n bằng cách ghi mtham số cht l
  • Kiểm tra pin:Đo trực tip độ gn sóng của dòng dc (%) của pin và hệ thng dc
  • Khắc phc sự cố sóng hài:Phân tích và ghi sóng hài bằng số hoặc th
  • Dòng voungin khởi voungin ng:chp và phân tích hin tng ngắt n bt thường từ 3 giây n 300 giây
  • Dễ sử dng:Dễ xác nhn thit lp máy công sut vi màn hình màu ln có đèn nn hiển thdng sóng và xu hng
  • Công sut 3 pha:Tích hp khnching dành cho ti cân bằng
  • Xem thvà to báo cáo:Sử dng máy phân tích công sut vi phn mom Power Log kèm

sn phm này đã ngng sn xut hoặc

Tổng quan sn phm: Fl雷竞技appuke 345电能质量钳式仪表

Ampe kìm này kt hp máy phân tích công sut, máy ghi cht lng n và apme kìm, lý tưởng cho vic theo dõi ti n tử。

雷竞技appFluke 345 không chỉ là mut máy công sut。Kết hợp cac chức n củăng ampe金姆,示波器,chức năng ghi dữ李ệu va可能đ苏阿琮ất sốthanh một thiết bị星期四ận tiện,福禄克345 ly tưởngđểhoạtđộng vớ雷竞技appbộbiến tần, thiết bị气ếu唱歌嗨ệ苏ất曹va cacả我khac bằng cach sửdụng cac thiết bịchuyển mạchđ我ện tử。

t mộ阮富仲những thiết bịđ苏阿琮ất挂đầu tren thếgiớ我侥幸345đnăng莽cacđặcđ我ển雷竞技apphưhinh猫人,唱đểphan tich phổ海之歌,bộp l cọ丁字裤thấđểloại bỏ健ễu曹tần va thiết kếmiễn公司ễm EMC曹,giup可能phan tich丛苏ất福禄克345 trởnen ly tưởng赵六世ệkhắc phục s cựốvềchất lượngđ我ện tren cac tảchuyển mạch丛苏ất。Bộ nhớ trong của máy công sut này cho phép ghi cht lng thời gian dài để phân tích các xu hng hoặc sự cố gián n, chp chờn。Ngoài ra, thit kampe kìmhiu ng HallGiúp vic。

Ngoai việthực嗨ện嗨ệ瞿uảcac cong việc cơbản nhưđ苏阿琮ất, 345年5月đo丛苏ất侥幸ễ年代ửdụng公司thểxach th雷竞技appeo va有限公司河静灵hoạt cầnđểkhắphục hầu hết cac sựcốnguồnđ我ện tạcac khu丹•cư丛nghiệp va toa nha thương mạ我。

  • thit lp và khắc phc sự cố bộ bin tn và hệ thng UPS- Kiểm tra hot ng chính xác bằng cách các tham số cht lng n chính
  • Đo sóng hài- Phát hin các sự cố sóng hài có thể gây hư hng hoặc làm gián n hot ng của thit bquan trng
  • Ghi li dòng n khởi ng- Kiểm tra dòng ng khởi ng có hin tng khởi ng li hoặc nhy CB bt thường
  • Nghiên cpid u ti- Kiểm tra công sut hệ thng n trc khi thêm ti

dng cụ thay tht pha c khuyn nghlà Fluke 43B电能雷竞技app质量分析仪- Máy phân tích cht lng n Fluke 43B có kẹp dòng n i3000s。nut ut dng cụ 3 pha là gii pháp tut hunn cho ng dng của bn thì 1735, 434 hoặc 435 là các dng cụ thay thn ngh。

Thông số kthut: Flu雷竞技appke 345电能质量钳式仪表

男人hinh
LCD màu phát xạ trong, phân gii 320 x 240 pixel (đường chéo 70 mm) vi đèn nn 2 mc
Nguồnđ我ện
loi pin kim 1,5 V AA MN 1500 hoặc IEC LR6 x 6
Tuổi thọ pin码thông thường
> 10 giờ (khi đèn n\ n sáng t\ i ca)
> 12 giờ (khi gim độ sáng đèn n)
Bộ nguudynn thaychopin BE345
Đầu农村村民 110/ 230v 50/ 60hz
Đầu ra 15v dc, 300ma
Điều kin xung quanh (Chỉ để sử dng trong nhà)
Điều kin tham chiu
TấT cảđộchinh xacđượcđặTở23˚c±1˚c(73、4°F±1 8°F)
nhivstore độ vn hành
0°C n 50°C(32°F n 122°F)
Hệ số nhivstore độ của dòng vstore
≤±0,15 % số vo /°C
Hệ số nhit độ của n áp
≤±0,15 % số vo /°C
Độ m
全民健康保险实施80%đố我vớệtđộlenđến 31°C(87°F),胃肠道ả深处m图伊ến见到徐ốngđộẩm tươngđố我50%ở40°C(104°F)
Độ cao vn hành ti ca
2000米
toàn版本
Điện áp hot ng an toàn i a
Độ an toàn theo chun IEC 61010-1 600 V CAT IV cách n hai lp hoặc cường, an toàn ô nhim độ 2 .
bo vệ IP40;EN60529
Đo dòng外公
600v ac rms hoặc dc gia dây và vt
Đo kvm n áp
600v ac rms hoặc dc gia u vào và vt, hoặc 825 V gia n áp pha có n (cu hình nguudyn delta)
EMC
酷毙了xạ
IEC/EN 61326-1:1997 A类
Tính mi63n nhi63m
1997附录C性能标准B
Thông số kthut cơ khí
Kích thc (dài x rng x cao)
300毫米× 98毫米× 52毫米(12英寸× 3,75英寸× 2英寸)
khi lng bao gm pin
820克/1,8磅
Độ m车票kìm
60毫米
khnongs của kìm
Đường kính 58mm
林年代ạch
Có thể làm sch thit bbằng ming vi nhúng异丙醇。Không sử dng các cht n mòn hoặc dung môi khác。
Dữ liu n
TấT cảđộchinh xac xacđịnhở23˚c±1˚c(73、4°F±1 8°F)。Xem thông số kthut Điều kin xung quanh để bit hệ số nhit độ。
Đo dòng荤素(直流,直流有效值,交流有效值)
Dảiđo
0 n 2000 A dc hoặc 1400 ac rms
thit btự ng chn di
40 a / 400 a / 2000 a
Độ phân gii
di 10 mA强40 A
di 100ma强400a
di 1强2000 A
Độ chính xác: DC và DC有效值
我> 10 a: ±1,5% số o±5位数
I < 10 a: ±0,2 a
Độ chính xác: Trung bình
我> 10 a: ±3% số o±5位数
I < 10 a: ±0.5 a
Độ chính xác: ti ca
我> 10 a: ±5% số o±5位数
I < 10 a: ±0.5 a
Độ chính xác: AHr
我> 10 a: ±2% số o±5位数
I < 10 a: ±0.5 AHr
Độ chính xác: CF (Hệ số đỉnh)
1,1≤cf < 3: ±3% số o±5位数
3≤cf < 5: ±5% số o±5位数
Độ phân gii: 0 01
Độ chính xác: RPL (Ripple - dendring gn sóng)
2%≤RPL < 100%: ±3% số o±5位数
100%≤RPL < 600%: ±5% số o±5位数
Độ phân gii: 0, 1%
Idc > 5a, Iac > 2a
t1千赫
mc quá ti ti ca 10000 A hoặc rms x tn số < 400,000
Cường độ dòng n rms là giá tru dng thực (ac + dc)
Đo变频器áp(直流,直流有效值,交流有效值)
Dảiđo
0 n 825 A dc hoặc ac rms
thit btự ng chn di
4v / 40v / 400v / 750v
Độ phân gii
di 1 mV强4 V
di 10 mV强40 V
di 100mv强400 V
di 1v强750v
Độ chính xác: DC và DC有效值
V > 1 V: ±1% số o±5位数
V > 1 V: ±0,02 v
Độ chính xác: Trung bình
V > 1 V: ±3% số o±5位数
V > 1 V: ±0,03 v
Độ chính xác: ti ca
V > 1 V: ±5% số o±5位数
V > 1 V: ±0,03 v
Độ chính xác: CF (Hệ số đỉnh)
1,1≤cf < 3: ±3% số o±5位数
3≤cf < 5: ±5% số o±5位数
Độ phân gii: 0 01
Độ chính xác: RPL (Ripple - dendring gn sóng)
2%≤RPL < 100%: ±3% số o±5位数
100%≤RPL < 600%: ±5% số o±5位数
Độ phân gii: 0, 1%
Vdc > 0,5 V, Vac > 0,2 V
t1千赫
mdew c quá ti ti ca 1.000 V rms
Vôn rms là giá trvou hiu dng thực (ac + dc)
海歌
THD (Tổng bin dng sóng hài)
1%≤THD < 100%: ±3% số o±5位数
100%≤THD < 600%: ±5% số o±5位数
Độ phân gii: 0, 1%
DF (Hệ số méo)
1%≤df < 100%: ±3% số o±5位数
Độ phân gii: 0, 1%
H02≤Vharm < H13: ±5%±2位数
H13≤Vharm≤H30: ±10%±2位数
t
di tn số F cơ bn015hz tsin n 22hz và 45hz tsin n 65hz
Điện áp交流有效值> 1V
Đo công sut (mut pha và ba pha) (dc, dc rms, ac rms)
Dảiđo
0 n 1650kw dc hoặc 1200kw ac
khndung tự ng chn di
4千瓦、40千瓦、400千瓦、1650千瓦
Độ phân gii
1w强4kw
10w强40kw
100w强400 kW
1kw强1200kw
Độ chính xác
±2,5% số o±5位数
W1Ø < 2 kW±0,08 kW
W3Ø < 4kw±0,25 kW
Đo VA (mut pha và ba pha)(直流,直流有效值,交流有效值)
Dảiđo
0 tsin n 1650 kVA dc hoặc 1200 kVA ac
thit btự ng chn di
4kva, 40kva, 400kva, 1650kva
Độ phân gii
1va强4kva
10va强40kva
100va强400kva
1kva强1200 kVA
Độ chính xác
VA > 2kva: ±2,5% số o±5位数
VA < 2kva: ±0,08 kVA
Đo VAR (mut pha và ba pha)
Dảiđo
0 n 1250 kVAR
thit btự ng chn di
4 kVAR, 40 kVAR, 400 kVAR, 1200 kVAR
Độ phân gii
1 VAR强4 kVAR
10 VAR强40 kVAR
100 VAR强400 kVAR
1kvar强1200 kVAR
Độ chính xác
4 kVAR: ±2,5% số o±5位数
VAR < 4 kVAR: ±0,25 kVAR
di hệ số công sut
0,3 < pf < 0,99
Hệ số công sut (mut pha và ba pha)
Dảiđo
0,3 tính cn kháng n 1,0 và 1,0 n 0,3 tính dung kháng(72,5°tính cn 0°và 0°n 72,5°tính dung)
Độ phân gii
0001年
Độ chính xác
°±3
di tn số
15赫兹的值n 1千赫
Hệ số công sut chuyển vpi (mut pha và ba pha)
Dảiđo
0,3 tính cn kháng n 1,0 và 1,0 n 0,3 tính dung kháng(72,5°tính cn 0°và 0°n 72,5°tính dung)
Độ phân gii
0001年
Độ chính xác
°±3
di tn số
15hz tsin n 22hz và 45hz tsin n 65hz
Kilôwatt giờ (kWh)
Dảiđo
40.000千瓦时
thit btự ng chn di
4千瓦时,40千瓦时,400千瓦时,4000千瓦时,40000千瓦时
Độ phân gii
di vo 1 Wh strong 4 kWh
di v10 Wh strong 40 kWh
di 100 Wh trong 400 kWh
di 1 kWh trong 4.000 kWh
di 10kwh / 40000 kWh
Độ chính xác
2 kWh >: 3%±5位数
kWh < 2 kWh: ±0,08千瓦时
ttri vou giá tri vou W/VA /VAR /PF
di tn số: DC và 15hz n 1khz
di dòng gin: 10 A n 1400 A rms
di gin áp: 1v n 825v rms
Đầu vào ti ca: 825 V rms/1400 A rms
mpid c quá ti ti pa: 1000v rms/10.000 A t1千赫。mc quá ti ti ca 10000 A hoặc rms x tn số < 400.000
Đo tn số (từ nguyen n)
Dảiđo
15赫兹的值n 1千赫
Độ phân gii
0 1赫兹
Độ chính xác
15 n 22 Hz±0.5 % số
40hz n 70hz±0.5 % số
15hz n 1000hz±1% số
di dòng n
10 A n 1400 A rms
di n áp
1v n 825v rms
chc nandong dng sóng(范围)
Đo dòng外公
我đo Dả: 10 a / 20 a / 40 a / 100 a / 200 a / 400 a / 1000 a / 2000 a
Độ phân gii: 40 .答案A
10强400 A
强的;强的
Độ chính xác: ±3% số坐标±1像素
mpid c quá ti ti pa: 10.000
Đo kvm n áp
我đo Dả: 4v / 10v / 20v / 40v / 100v / 200v / 400v / 1000v
Độ phân gii: 100mv强4v
1v强40v
10v强400v
31、25v强1000v
Độ chính xác: ±2% số元±1像素
mpid c quá ti ti pa: 1000 V有效值
di tn số: DC và 15 Hz n 600 kHz
Cơ số thời gian(时间基准)
2,5ms, 5ms, 10ms, 25ms, 50ms /div
turc độ làm mi(刷新)
0、5小季爱雅
tc độ ly mẫu ti
15625千赫
chc nongng dòng n khởi ng
Dảiđo
40 A, 400 A và 2000 A
Độ phân gii
di 10 mA强40 A
di 100ma强400a
di 1强2000 A
Độ chính xác
我> 10 a: ±5% số元±1像素
I < 10 a: ±0.5 a
t1千赫
mpid c quá ti ti ca
mc quá ti ti ca 10000 A hoặc rms x tn số < 400.000
Cường độ dòng n rms là giá tru dng thực (ac + dc)
Thời gian ghi
1个giây, 3个giây, 10个giây, 30个giây, 100个giây và 300个giây
tc độ ly mẫu ti
15625千赫
Giao diện
Giao tiuan p USB n máy tính
phn mom Power Log để ti xung, phân tích và báo cáo
ti
Bộ nhớ ghi
Vung全球健康行动计划
Có thể sử dng ba vùng riêng rẽ hoặc kt hp thành mut vùng ln
朱kỳ thời张忠荣bình
一个giây, 2个giây, 5个giây, 10个giây, 30个giây, 1个phút, 5个phút, 10个phút, 15个phút và tùy chỉnh
Thời gian ghi
chopin độ dòng n và n áp
Thời吉安特隆bình Thời吉安吉吉(1 vùng)
1小季爱雅 1 giờ 49 phút
2小季爱雅 3 giờ 38 phút
5小季爱雅 9 giờ 6 phút
10小季爱雅 18 giờ 12 phút
30小季爱雅 2 ngày 6 giờ 36 phút
1啪的一声 4 ngày 13 giờ 12 phút
5啪的一声 22 ngày 18 giờ 0 phút
10啪的一声 45 ngày 12 giờ 0 phút
15啪的一声 68 ngày 6 giờ 0 phút
Thời吉安吉吉(3 vùng)
1小季爱雅 5 giờ 12 phút
2小季爱雅 10 giờ 24 phút
5小季爱雅 1 ngày 2 giờ 00 phút
10小季爱雅 2 ngày 4 giờ 00 phút
30小季爱雅 6 ngày 12 giờ 1 phút
1啪的一声 13 ngày 0 giờ 12 phút
5啪的一声 65 ngày 0 giờ 15 phút
10啪的一声 130 ngày 0 giờ 30 phút
15啪的一声 195 ngày 0 giờ 45 phút
chđộ sóng hài V & A
Thời吉安特隆bình Thời吉安吉吉(1 vùng)
1小季爱雅 0 giờ 34 phút
2小季爱雅 1 giờ 8 phút
5小季爱雅 2 giờ 52 phút
10小季爱雅 5 giờ 44 phút
30小季爱雅 17 giờ 13 phút
1啪的一声 1 ngày 10 giờ 26 phút
5啪的一声 7 ngày 4 giờ 10 phút
10啪的一声 14 ngày 8 giờ 20 phút
15啪的一声 21 ngày 12 giờ 30 phút
Thời吉安吉吉(3 vùng)
1小季爱雅 1 giờ 38 phút
2小季爱雅 3 giờ 16 phút
5小季爱雅 8 giờ 11 phút
10小季爱雅 16 giờ 23 phút
30小季爱雅 2 ngày 1 giờ 11 phút
1啪的一声 4 ngày 2 giờ 23 phút
5啪的一声 20 ngày 11 giờ 25 phút
10啪的一声 81 ngày 0 giờ 50 phút
15啪的一声 121 ngày 13 giờ 15 phút
churi (độ nguun) ddf (n t pha) và ba pha
Thời吉安特隆bình Thời吉安吉吉(1 vùng)
1小季爱雅 1 giờ 40 phút
2小季爱雅 3 giờ 21 phút
5小季爱雅 8 giờ 22 phút
10小季爱雅 16 giờ 45 phút
30小季爱雅 2 ngày 2 giờ 17 phút
1啪的一声 4 ngày 4 giờ 35 phút
5啪的一声 20 ngày 22 giờ 55 phút
10啪的一声 41 ngày 21 giờ 50 phút
15啪的一声 62 ngày 20 giờ 45 phút
Thời吉安吉吉(3 vùng)
1小季爱雅 4 giờ 47 phút
2小季爱雅 9 giờ 34 phút
5小季爱雅 23 giờ 57 phút
10小季爱雅 1 ngày 23 giờ 54 phút
30小季爱雅 5 ngày 23 giờ 25 phút
1啪的一声 11 ngày 23 giờ 25 phút
5啪的一声 59 ngày 21 giờ 5 phút
10啪的一声 119 ngày 18 giờ 10 phút
15啪的一声 179 ngày 15 giờ 15 phút

型号:Fluk雷竞技appe 345电能质量钳表

雷竞技app福禄克345

Ampe kìm

保gồm:

  • Ampe kìm 345
  • Túi đựng mm
  • phn m电源日志
  • 帽đo
  • Kẹp cá su
  • Đầu做
  • 帽USB
  • Bộ ngudailn ac quudic tauh /bộ cphrip ngudailn thun pin
  • hng dẫn sử dng
  • CD hng dẫn ca ngôn ngữ