越南

Máy phân tích rung ng Flu雷竞技appke 810

Tính nongng chính

  • Phát hin và chỉ rõ các lỗi cơ khí thường gặp (vòng bi, lch trc, mt cân bằng, lng)。Tìm ra nguyên nhân gc rễ của sự cố, hn chngng sn xut t ngut。
  • mdk . c rung ung ng chung cho phép bn nhanh chóng đánh giá tình trng của máy móc trực tip từ màn hình chn đoán。
  • Thang đánh giá độ nghiêm trng của vn đề vi bn mc giúp bn đặt ra mc độ u tiên cho công vic bo trì
  • Các khuyaught n nghsửa cha giúp kthut viên chn phng án sửa cha chính xác
  • Báo cáo chn đoán chi tit và sơ quang phổ giúp xác nhn cht lng dữ liu và thu hẹp nguyên nhân gây lỗi。
  • trgiúp tích hp theo tng trường hp sẽ cung cp các mẹo và hng dẫn cho người mi sử dng
  • cu hình tc độ máy linh hot cho phép bn kiểm tra mut phm vi rounng các tài sn gm truyn vounng couroa, hounp số và bánh rongng côn。
  • Bộ nhớ trong 2gb để lu dữ liu máy, có thể nâng cp thêm
  • chc nongng tự kiểm tra m bo vn hành i u và làm vic u n
  • Bộ录影机độ激光录影机độ chy máy chính xác giúp chn đoán đáng tin cy
  • Gia tc kba trc gim thời gian vn 2/3 so vi Gia tc kmut trc
  • phn mm Viewer PC m

Sử dfg - ng máy phân tích rung ng雷竞技app Fluke 810 để:

  • Khắc phc sự cố thit bvà tìm hiểu nguyên nhân gc rễ của hng hóc
  • kho sát thit btrc và sau khi bo dưỡng theo khoch, dh - ng thời xác nhn sửa cha
  • nghim thu thit bmi và m bo lắp đặt đúng cách
  • Cung cp kt qunh lng về tình trng thit bvà hng u tư vào sửa cha hoặc thay th
  • xugup u tiên và lên khoch cho hot ng sửa cha, và vn hành hiu qun
  • Dự đoán các lỗi thit btrc khi chúng xy ra và kiểm soát dự trữ phụ tùng thay th
  • Đào to k

Tổng quan sn phm: Máy phân tích rung ng Fluke雷竞技app 810

Máy录播phân tích rung ng Fluke雷竞技app 810: Khi bn cn câu trlời ngay, chính xác…

Kiểthờ探照灯使这种感觉m强烈我吉安ngừng hoạtđộng khong见到trước, ngăn chặcac vấnđềthường xuyen lặp lạ我đặt mứcđộưu tien年代ửchữ瞿vaản ly nguồlực n củạn bằng phương phapđo Kiểm响động霍岩toan mớ我。

Máy。雷竞技app游击队已ệchẩnđ赶紧走吧độcđao giup bạn nhanh chong xacđịnh va sắpđặtưu tien曹cac vấnđềcơ川崎đưkiến thức chuyen mon củchuyen gia phan tichđộ响đến泰bạn。

Bạn tự郝vềcơở,độngũva cong việc củ明。Bạn lam những việc cần thiếtđểgiữ曹mọ我thứhoạtđộng tốt, nhưngđoi川崎khong公司đủthờ吉安hoặc nguồn lựcđểgiả我quyết hết lượng cong việc nen khong thểchủđộng阮富仲việc Bảo dưỡng cơ川崎。响可能đo kiểmđộng福禄克810 g雷竞技appiup bạnđ我trước một bước bằng cach ghep nố我ộtđộng cơchẩnđmạnh m vẽớ赶紧走吧我作为陈từng bướcđơn giảđể包曹cac lỗ我可能cụthểva mức nghiem trọng ngay阮富仲lầnđođầu tien马khong cần dữ李ệuđo trướcđay。Đo响động涌va年代ơđồphổgiup kỹ星期四ật vien公司thểđ安gia nhanh见到trạng涌củ5月商务部阮富仲川崎见到năng包曹曹nang va khuyến已ị行động曹bạn sựtự锡cần thiếtđểgiả我quyết cac vấnđềnghiem trọng trước。

hin đã có mặt ti các nhà phân phi chính thc của chúng tôi。

Thông số kthut: Máy phân tích rung ng Fluke 雷竞技app810

Thông số kthut chn đoán
Các lỗi thông thường
mt cân bằng, lng, lch trc và vòng bi hng
Phan tich
瞿Động cơạt,可能thổ我,bộtruyềnđộngđai va xich, hộp số,khớp nố我,bơm tam, bơm活塞,bơm canh trượt, bơm瞿canhạt, bơm trục维特,bơm ren ng / banh răm / bơkiểu thuy nen活塞,可能nen tam,可能nen trục维特,可能瞧ạ我ghep trực tiếp, trục码头
di toc độ码头của máy
200rpm 12000 RPM
Chi tit chn đoán
Chẩnđvăn bản赶紧走吧,mứcđộnghiem trọng củlỗ我(nhẹ,trung阿萍,nghiem trọngực kỳnghiem trọng),气tiết sửChữ,trich cacđỉnh,ổph值

Thông số kthut n
Dảiđo
Tựđộng
Bộ bin đổi A/D
4 kênh, 24位
di tn khdng
2hz n 20khz
Lấy mẫu
51岁,2赫兹
chc nongng xử lý tín hiu số
Tựđộng thiếT lập lọc Bộlam trơn dữ李ệu, Bộlọc曹丁字裤,见到năng lấy mẫu giảm Tốc、xếp chồng Tạo cửổ,FFT va lấy trung太平
tc độ ly mẫu
2、5千赫n 50千赫
d
128分贝
Tỷ số tín hiu và nhiu
100分贝
Độ phân gii FFT
800越南盾
Cửa sổ phổ
汉宁
Đơn vtn số
Hz, bc(阶),cpm
Đơn vbiên độ
in/秒,mm/秒,VdB (US), VdB* (Châu Âu)
Bộ nhớ cố nh
Thẻ nhớ SD micro, bộ nhớ trong 2gb + khe cho người dùng bổ sung bộ nhớ

Thông số kthut chung
Kích thc (CxDxR)
18,56厘米x 7,00厘米x 26,72厘米(7,30英寸x 2,76英寸x 10,52英寸)
khi lng (có pin)
1,9公斤(4,2磅)
男人hinh
Màn hình LCD TFT¼VGA, 320 × 240 màu(5,7英寸chéo) có đèn nn LED
kt ni u vào/ u ra
kt ni cm bin ba trcĐầu ni M12 4 chân cắm
kount nouni cm biount trouncĐầu ni BNC
kt ni tc độ kĐầu ni Mini DIN 6 chân cắm
kt ni máy tínhĐầu ni Mini ' B ' USB (2.0)
Loạ我销锂离子,14,8 V, 2,55 Ah
Thời gian srypc pin英航giờ
Thời gian sử dng pinTám giờ (trong u kin bình thường)
Bộ nguyen @ cn AC
Điện áp100伏空调n 240伏
t50/60 Hz
Hệ u hành
WinCE 6.0核心
Hỗ trngôn ngữ
田园黄庵,田园黄Pháp,田园黄Đức,田园黄Ý,田园黄恩t,田园黄布Đào芽,田园黄郑吉n thể,田园黄Tây坂芽
Bảo行
英航năm

Thông số kthut về môi trường
nhit độ hot ng
0°C n 50°C(32°F n 122°F)
nhit độ bo qun
-20°C n 60°C(-4°F n 140°F)
Độ m hot ng
10% dawn n 95 % RH (không ngng tự)
chng nhn của các tổ chc
中国RoHS, CSA, CE, C TICK, WEEE
tng thích n từ
EN 61326-1:2006, EN 61010:1:2001 phiên b

Thông số kthut cm bin
loi cm bin
Gia tc k
Độnhạy
100 mV/g(±5%,25°C)
di gia tc
80克đỉnh
Tính phi tuyn của biên độ
1%
Đáp ng n số
Z:2 - 7.000 Hz±3dB
X, Y:2 - 5.000 Hz±3dB
Yêu cu nguyudv nginn (IEPE)
18v直流电n 30v直流电,2ma直流电n 10ma
Điện áp拉phân cực
12v dc
Nố我đất
Vỏ ni t .
thit kphn tử cm bin
Sứ/剪切PZT
vt liu vỏ
Thép không gỉ 316L
Khung
khp cố nh u vặn dng 10-32, nam châm t him 2 cực (lực kéo 48 lb)
Đầu ni ra
4 chân cắm, M12
Đầu ni liên hp .
M12 - f4d
Bộ nhớ cố nh
tng thích TEDS 1451.4
gii hn响了
500g
gii hn va p
ti 5000 g
Độ nhy n từ, tng ng g
100μg /高斯
Vỏ beconc kín
亲属
di nhit độ
-50°C n 120°C(-58°F n 248°F)±7%
Bảo行
Một năM

Thông số kthut thuc độ k
Kích thc (DxR)
2,86厘米x 12,19厘米(1,125英寸x 4,80英寸)
Khố我lượng
96克(3,4盎司)có cáp
Nguồnđ我ện
Được máy 810振动测试仪ccknp nguydn
Phát hin (vcosc)
激光vi - t cp 2 .单击“确定”
Dảiđo
6、0转速n 99.999转
Độ chính xác
6、0转速n 5999、9转:±0.01% và±1位数字
5999、9个转速n 99999转:±0,05% và±1位数字
Độ phân gii
0 1转
di hiu qu
1 cm n 100 cm (0,4 in n 39,27 in)
Thời gian đáp ng
1 giây (> 60 rpm)
Đều川崎ển
Nút bt /tắt
Cổng giao tiuan p
Mini DIN 6 chân cắm
chiu dài cáp
50厘米(19,586英寸)
Bảo行
Một năM
Phụ kin của bộ c độ
bungkeo phxạ:1.5厘米x 52,5厘米(0,59英寸× 20,67英寸)

phn mom Viewer PC
Yêu cu phn cng ti thiểu
Ram 1gb
Yêu cu hệ u hành
Windows XP, Vista

型号:Máy phân tích rung ng Fluke 8雷竞技app10

雷竞技app福禄克810
雷竞技appFluke 810振动测试仪

包括:

  • 带有诊断技术的振动测试仪
  • 三轴加速度计,磁铁安装,安装垫套件与粘合剂,加速度计快速断开电缆
  • 激光转速计和存储袋
  • 带电缆和适配器的智能电池组
  • 肩带和可调节手带
  • Viewer PC软件
  • 迷你USB转USB线
  • 入门指南、图文快速参考指南、用户手册光盘、
  • 手提箱