越南

雷竞技appFluke 54 II Máy nhit độ u vào kép kthut số

Tính nongng chính

  • Vỏ churng va kp .
  • 海u dò cặp nhit tròn 80PK-1
  • Đồng hthời gian t
  • chungc nongng bù trừ外公外公tử外公外公phép bù các lỗi của cặp外公外公để董外公外公độ chính xác tổng thể
  • Đo các loi cặp nhit J, K, T và E
  • Giá tr开尔文(K)
  • Vỏ chnc bắn và bi c bvệ bởi khung gim c
  • Giao din nút bm thân thin vi người dùng, dễ thit lp và vn hành
  • ch;Tuổi thọ引脚thông thường là 1000 giờ
  • Cửa pin cho phép thay pin dễ dàng mà không làm rách tem hiu chun
  • Ph值ụkiện深处ToolPak图伊chọ曹phep treo可能đo健ệtđộtren mọi vật bằng金罗ạ我(bằng南chamđất你好ếm) hoặc cốđịnh xung quanhđườngống (bằng kẹp-va-vong)đểvận行马khong cần cầm阮富仲茶。
  • bo hành 3 numm
  • Màn hình kép ln có đèn nn hiển thi mi kt hp T1, T2 (chỉ có 52 và 54), T1-T2 (chỉ có 52 và 54), cnng vi MIN, MAX hoặc AVG。
  • Các kiểu cặp nhimin min bổ sung R, S và N (cho tổng chong ng là 7 kiểu khác nhau)
  • chc naung gi li cho phép dễ dàng xem li dữ liu đã ghi trên màn hình thit b
  • Cổng kt ni USB cho phép xut dữ liu sang phn mm PC FlukeV雷竞技appiew Forms®Temperature tùy chn để phân tích và vẽ thchi tit hn
  • Ghi dữ liu lên n 500 điểm dữ liu vi chu kỳ Ghi người dùng có thể u chỉnh

Tổng quan sn phm: Fl雷竞技appuke 54 II Máy nhit độ u vào kép kthut số

Máy vount nhimin min độ t雷竞技appip xúc Fluke 50 dòng II cung cmin min min đáp ng nhanh và độ chính xác như trong phòng thí nghimin min(0,05% + 0,3°C) trount dmin min min cụ kiểm tra cm tay chắc chắn。

Thông số kthut: Flu雷竞技appke 54 II Máy nhit độ u vào kép kthut số

Thông số kthut
Độ chính xác nhit độ
Trên -100°C: loi J, K, T, E và N:±[0,05% + 0,3°C]*
loi R và S:±[0,05% + 0,4°C]*
di -100°C: loi J, K, E và N:±[0,20% + 0,3°C]*
loi T:±[0,50% + 0,3°C]
简介:ệtđộ
Loạ我J: -210℃n 1200℃
Loạ我K: -200°C n 1372°C
Loạ我T: -250℃n 400℃
我瞧ạE: -150℃n 1000℃
Loạ我N: -200°C n 1300°C *
loi R và S: 0°C n 1767°C *
Thang nhimin độ
它的- 90
Tiêu chun áp dng
nist - 175
Độ phân gii màn hình
0,1°c, 0,1 k < 1000
1°c, 1k >=1000
Lưu y
Chỉ máy nhimin min t雷竞技app độ Fluke model 53 II B và 54 II B mi có khnjong min min o cặp nhimin min loi N, R và S。

Thông số kthut về môi trường
nhivstore độ vn hành
-10℃n 50℃
nhit độ bo qun
-40℃n 60℃
Độ m (Không ngng tụ)
0% n 90%;0°C n 35°C
0% n 70%;0°C n 50°C

Thông số kthut an toàn
lovmi quá áp
Csa c22.2 số 1010.1 1992;EN 61010 Sửa đổi 1,2
Đạt chp thun của các cơ全
CE、CSA、TÜV(张家强chờ)

Thông số kthut chung & cơ khí
Kich thước
深173毫米×宽86毫米× 38毫米
Khố我lượng
400克
3引脚AA;Thời lderng thông thường là 1000 giờ

型号:Fluk雷竞技appe 54 II Máy nhit độ u vào kép kthut số

雷竞技appFluke 54 II
雷竞技appFluke 54 II双输入数字温度计
Hãy mua ngay

包括:

  • 减震皮套
  • 两个80PK-1珠探针热电偶