Tính nongng chính |
IFOV vi ng kính tiêu chun (độ phân gii không gian) |
85 mRad |
Độ phân gii cm bin |
320 x 240 (76.800 điểm nh) |
Trường nhin |
34°H x 24°V |
khong cách ly nét ti thiểu |
15厘米(xp xỉ 6英寸) |
Các tùy chencn ly nét của相机 |
l nét |
kt ni không dây |
Có, kt ni n PC, iPhone®và iPad®(iOS 4s và mi hn), Android™4.3 và mi hn và kt ni WiFi n LAN* |
Công nghệ IR-Fusion® |
Có, trong phn mom máy tính SmartView®。5 chếđộkết hợp hinhảnh (chếđộAutoBlend™,Ảnh阮富仲ảnh (PIP), c保ảnh hồng非政府组织ại / hinhảnh, hồng非政府组织ạ我đầyđủ,弗吉尼亚州安唱khảkiếnđầyđủ)bổ唱phạm vi气tiết有限公司thểnhin thấyđược(ảnh thật)农村村民hinhảnh hồng非政府组织ại củbạn |
Độ nhy nhit (NETD) |
≤0,030°C nhit độ mc tiêu 30°C (30 mK)* |
chđộ lc (ci thin NETD) |
有限公司 |
mpid c và di vou |
chongph |
Tự ng chuyển đổi nhanh gia chđộ thcông và tự ng |
Có, trong phn mom máy tính SmartView® |
Tự ng thay đổi tỷ lệ nhanh trong chđộ thcông |
Có, trong phn mom máy tính SmartView® |
d) |
0,1°C(0,18°F), trong phn mom máy tính SmartView® |
di i thiểu (trong chđộ tự ng) |
<1°C(<1,8°F), trong phn mom máy tính SmartView® |
相机kthut số tích hp (ánh sáng nhìn thy) |
hiu sut cao, độ phân gii lên n 500万像素 |
Tỷ lệ khung |
Phiên b60 Hz hoặc 9 Hz |
Zoom kthut số |
他们đổi lên n 16x trong phn m máy tính SmartView® |
* tt nht có thể |
chp nh và lu dữ liu |
Tùy chibmc bộ nhớ |
kt ni vi phn m m máy tính SmartView®để lu trữ n thit bhoặc ti lên Fluke Cloud™雷竞技appđể lu trữ vnh vin。chp, lu và phân tích hình nh trong phn mom máy tính SmartView® |
Cơ chchp, xem li và lu nh nhiu nh dng tp hình nh |
Định dvmng phổ nhit (.bmp) hoặc (.jpeg) hoặc kvkyv nh dvmng toàn bộ phổ nhit (.is2);Không cn phn m (.bmp, .jpg và .avi*) |
Ph值ần mềm |
phn m m máy tính SmartView®- phn m m phân tích và báo cáo tng thích vi phn m mMATLAB®và LabVIEW® |
xut nh dng tp bằng phn mom máy tính SmartView® |
位图(.bmp), GIF, JPEG, PNG, TIFF |
Chú thích bằng ginói |
Có, trong phn mom máy tính SmartView® |
Chú thích bằng vanton b |
Có, trong phn mom máy tính SmartView® |
码头视频 |
Có, trong phn mom máy tính SmartView® |
Định dwickng tp tin video |
Không thuhuin c ng phổ nhit (MPEG - c mã hóa .AVI) và nh dng toàn bộ phổ nhit (.IS3), trong phn m SmartView® |
Xem màn hình từ xa |
Có, xem phát trực tip màn hình từ相机trên PC hoặc màn hình电视thông qua cáp以太网n phn mm máy tính SmartView®hoặc Fluke Connect®雷竞技app |
Thao tác u khiển từ xa |
Có, kut ni qua cáp ethernet vount phn mm máy tính SmartView®hoặc Fl雷竞技appuke Connect® |
chp nh và lu dữ liu |
phm vi vnhit độ (không C hiu chun xudi -10°C) |
-10°C n +1200°C(14°F n +2192°F) |
Độ chính xác |
±2°C hoặc±2%,tùy theo giá trnào ln hn |
Bù nhit độ nn phn chiu |
Có, trong phn mom máy tính SmartView® |
Chỉnh hệ số truyn dẫn |
Có, trong phn mom máy tính SmartView® |
Điểm đánh du dòng trực tip . |
Có, trong phn mom máy tính SmartView® |
Bảng茂 |
bng màu tiêu chu |
8: Ironbow, Xanh-Đỏ, tng phn cao, Hổ phách, Hổ phách o ngc, Kim loi nóng, Thang độ xám, Thang độ xám o ngc |
bng màu Ultra Contrast™ |
8: Ironbow Ultra, Xanh-Đỏ Ultra, tng phn cao Ultra, Hổ phách Ultra, Hổ phách o ngc Ultra, Kim loi nóng Ultra, Thang độ xám Ultra, Thang độ xám o ngc Ultra |
Thông số kthut chung |
() |
Có, trong phn mm máy tính SmartView®- nhit độ cao, nhit độ thp và đẳng nhit (trong phm vi) |
di quang phổ h . 5ng ngoi |
8 μm n 14 μm (sóng dài) |
nhivstore độ vn hành |
-10°C n +50°C(14°F n 122°F) |
nhit độ bo qun |
-20°C n +50°C(-4°F n 122°F) không có引脚 |
Độ m ng i |
10% n 95% không ngng tụ |
Đo nhit độ điểm trung tâm |
Có, trong phn mom máy tính SmartView® |
Điểm nhit độ |
Có, trong phn mm máy tính SmartView®- điểm đánh du nóng và lnh |
Đánh du điểm xác nh người dùng |
Không gii hn điểm đánh du do người dùng xác nh, trong phn m máy tính SmartView® |
hounp trung tâm |
Khung khu vực |
tng thích n từ |
En 61326-1:2013 iec 61326-1:2013;(Cong nghiệp) |
美国通信委员会 |
CFR 47, phn 15 phn phụ B hng A |
Độ响 |
IEC 60068-2-26 (rung hình sin): 3G, 11-200 Hz, 3 trng / c |
弗吉尼亚州đập |
IEC 60068-2-27 (va vcd - p cơ hibmc): 50G, 6 ms, 3 trng / c |
Kích thc (C x R x D) |
8,3厘米x 8,3厘米x 16,5厘米(3,3英寸x 3,3英寸x 6,5英寸) |
trl(không kèm pin) |
1公斤(2,2磅) |
Phân loi vỏ bc |
IEC 60529: IP67 (churng bi, gii hn xâm nhp;chnc phun từ nhiu hng) |
Bảo行 |
2 nm (tiêu chun), có cung cp dch vụ bo hành mrng |
楚kỳ hiu chun khuyaughn ngh |
海奈姆(trong trường hp hot ng bình thường) |
Ngôn ngữ hỗ tr |
Tiếng捷克,Tiếng哈兰,Tiếng安,Tiếng Phần局域网,Tiếng Phap, TiếngĐức, Tiếng匈牙利,Tiếng Y, Tiếng Nhật, Tiếng Han, Tiếng英航局域网,Tiếng BồĐao Nha Tiếng Nga, Tiếng Trung Giản thể,Tiếng泰禁令Nha Tiếng thụYĐển, Tiếng Trung Phồnểva Tiếng thổNhĩKỳ |
phn m m máy tính phân tích và báo cáo SmartView®phổ dng m i quc gia。Hệ thng không dây F雷竞技appluke Connect®chỉ c cp t số quc gia。Vui lòng kiểm tra hàng sn có vi nhà phân phi Flu雷竞技appke c ủy quyn。 |
|