相机nhit Fluke 雷竞技appTi300
Tính nongng chính
- Phát hi雷竞技app
- Liên lc nhanh hon n nhờ tính nung truyn hình h không dây trực tip vào máy tính của bn, Apple®iPhone®hay iPad®
- Ghi thêm n 5 số *
- Giao din dễ sử dng, thao tác vi mutt tay
- Màn hình cm ng n dung siêu bn, độ phân gii cao 640x480 giúp thao tác menu nhanh chóng
- chp thêm kthut số để thể hin vtrí hoặc thông tin chi tit bổ sung về a điểm chp vi Hệ thghi chú IR-PhotoNotes™
- Thêm tùy chn hiển thkut qutiên tin để chiu hình nh trực tip qua video streaming lên máy tính hoặc màn hình phân gii cao (USB và HDMI)
- Ghi âm ginói và chú gii để lu thêm các chi tit và Ghi chú vào file nh
- Các ng kính có thể thyn đổi tùy chn để linh hot hun n trong các ng dng khác nhau
- Pin sc thông minh có thể tháo lắp nhanh, vi đèn báo LED cho bit dung lng Pin để dùng linh hot nht trên hin trường
- Camera kthut số 5 MP chun công nghip cho nh tht độ nét cao
- Bao ghuai t bdi m phân tích và báo cáo SmartView®và SmartView Mobile App dành cho thit bdi ng
* srm ra mắt qua bcp nht phn mm u khiển(固件)。Người sử dng m SmartView khi có hàng。
Tổng quan sn phm: Camera nhit Flu雷竞技appke Ti300
Tính nong hiu sut cao mnh mẽ giúp xử lý sự cố nhanh chóng và dễ dàng。
Công nghệ liên t / c they đổi。Chúng tôi hiểu nhu cu theo kp nhng tin bộ quan trng về công nghệ của bn, vì vy Fluke đ雷竞技appã thit kcamera h - ng ngoi Ti300 để thích ng vi thay đổi。
s n sàng đón nhn。bn có thể kiểm tra và vc nhanh chóng và dễ dàng qua mng không dây, v . ng thời kt ni vi các thit bkhông dây khác。nu có mutt camera h . ng ngoi trong tng lai, hãy m bo đó là camera của tng lai。
chc nongng tự ng ly nét thhệ mi nhằm m bo mỗi hình nh u rõ nét trong tng khonh khắc。
相机h . ng ngoi Fluk雷竞技appe Ti300。越。Từng。许思义ảnh khắc。m i người sử dng camera h - ng ngoi u bit rằng ly nét là u quan trng nht khi thực hin kiểm tra nhit bằng h - ng ngoi。nu không có hình nh。chc nongng ly nét tự ng LaserSharp giúp bn bit chính xác bn ly nét vtrí nào。Công nghệ này sử dng tia laser để tính toán khong cách n vt thể trc khi ly nét。Đặt chm đỏ激光vào thit bmà bn ang kiểm tra, sau đó bóp và thnút bm để có o。
Ghi nhn thêm n 5 số nhờ hệ thng không dây。
Một bản cập nhật phần MềMđều川崎ển(固件)miễnφ公司thểgiup蒂姆ra cac vấnđềnhanh chong年代ẽ曹phep bạn ghi nhậ他们5 sốđo bằng cach kich hoạt hệthống Khong天CNX™* tren bộ星期四ảnh公司ệt củbạn。Các số vghi nhn thêm c này giúp chn đoán vn đề nhanh n và cung cp thêm dữ liu để to ra các báo cáo toàn din n。
Các ng kính góc rng và tm xa (tele) có thể lắp đặt ti hin trường c cung cp nhằm tdongng thêm tính linh hot cho các ng dng đặc bit。Thêm vào đó, tính nching chú thích bằng ginói cho phép bn không phi mang theo giy bút lỉnh kỉnh。
Đối vi các ng dng đòi hi độ phân gii cao hn, khách hàng có thể chn Ti400 để thay th。
phn moki m 雷竞技appFluke SmartView®vẫn。
* srm ra mắt qua bcp nht phn mm u khiển(固件)。Người sử dng m SmartView khi có hàng。
Thông số kthut: Camera nhit Fluk雷竞技appe Ti300
Thông số kthut chi tit | |
简介:ệtđộ | |
Ph值ạm viđo公司ệtđộ(khongđược chỉnh徐ống dướ我-10°c) | -20°C n +650°C (-4°F n +1202°F) |
Độ chính xác vo nhit độ | ±2°C hoặc 2% (nhit độ danh ngha 25°C, tùy giá trnào ln n) |
hiu chỉnh độ phát xạ trên màn hình | Có (bằng số và bng) |
Bù nhit độ nn u trên màn hình | 有限公司 |
hiu chỉnh hệ số truyn trên màn hình | 有限公司 |
hiu nongng chup p nh | |
t | tc độ làm mi (refresh) 9hz hoặc tc độ làm mi (refresh) 60hz tùy thuc vào tng模型 |
loi bộ phn dò | mng mặt phẳng tiêu điểm, xạ nhit ksiêu nhỏ không làm mát (FPA,非冷却微辐射热计),240 x 180像素 |
Độ nhy nhit (NETD) | ≤0,05°C nhimin t độ mfg - C tiêu 30°C (50 mK) |
Tổng số像素 | 43200年 |
di quang phổ h . 5ng ngoi | 7、5 μm n 14 μm (sóng dài) |
相机trực全(ánh sáng nhìn thy) | 500万像素chun công nghip |
loi thu kính h . ng ngoi Tiêu chun | |
Trường全sát | 24°x 17° |
Độ phân gii không gian (IFOV) | 75 mRad |
Tiêu cự ti thiểu | 15厘米(xp xỉ 6英寸) |
loi ng kính h . ng ngoi tm xa(长摄)tùy chn, sm ra mắt | |
Trường全sát | 12°x 9° |
Độ phân gii không gian (IFOV) | 0 87 mRad |
Tiêu cự ti thiểu | 45厘米(xp xỉ 18英寸) |
loi ng kính h . ng ngoi góc rng tùy chn, srm ra mắt | |
Trường全sát | 46°x 34° |
Độ phân gii không gian (IFOV) | 3, 49 mRad |
Tiêu cự ti thiểu | 15厘米(xp xỉ 6英寸) |
Cơ chly nét | |
Hệ thng ly nét tự ng LaserSharp™ | 有限公司 |
ly nét thuan công u vit | 有限公司 |
Thể hin hình nh | |
Bảng茂 | |
楚ẩn | Ironbow, Xanh-Đỏ, tng phn cao, Hổ phách, Hổ phách o ngc, Kim loi nóng, Thang độ xám, Thang độ xám o ngc |
bng màu Ultra Contrast™ | Ironbow Ultra, Xanh-Đỏ Ultra, tng phn cao Ultra, Hổ phách Ultra, Hổ phách o ngc Ultra, Kim loi nóng Ultra, Thang độ xám Ultra, Thang độ xám o ngc Ultra |
Dảiđo | di nhit độ hiển thtự ng hoặc tuỳ chỉnh bằng tay |
Tự ng chuyển đổi nhanh gia chđộ thcông và tự ng | 有限公司 |
Tự ng ly di nhanh trong chđộ thcông | 有限公司 |
Biên độ thi thiểu (trong chđộ thcông) | 2,0°c(3,6°f) |
Biên độ ti thiểu (trong chđộ tự ng) | 3,0°c(5,4°f) |
Thông锡IR-Fusion® | |
Ảnh trong nh (PIP) | 有限公司 |
Ảnh hh . ng ngoi toàn màn hình | 有限公司 |
chđộ AutoBlend™ | 有限公司 |
() | 简介:ệtđộ曹,覆盖到了ệtđộthấp vađẳng健ệt (ngườ我粪涂ỳchọn) |
chp Ảnh và lu Dữ liu | |
Cơ chchp, xem li, lu hình nh | chp, xem li và lu hình nh thao tác bằng mutt tay |
phng tin lu trữ | Thẻ nhớ Micro SD, bộ nhớ车载flash, có thể lu vào USB, ti trực tip bằng cách ni dây USB vào PC |
Định dwng tp | Hình nh không dữ liu (.bmp) hoặc (.jpeg) hoặc cha dữ liu nhit độ y (.is2)(辐射) |
Không cn phn mm phân tích cho các tp file không dữ liu (.bmp và .jpeg) | |
xut m SmartView® | BMP, DIB, GIF, JPE, JFIF, JPEG, JPG, PNG, TIF và TIFF |
Xem li bộ nhớ | Lựa checonn xem l富国缩略图và checonn nh để xem l富国 |
Các tính nong hiu quvà tit kim Thời gian Khác | |
Chú thích bằng ginói | Thời gian ghi âm ti ca 60 giây cho mỗi hình nh;Có thể nghe lvmi trên máy |
IR-PhotoNotes™ | 有限公司 |
Wi-Fi | Có, vi máy tính cá nhân, iPhone®,iPad®và WiFi n LAN* |
Ghi视频* | Tiêu chun và bc xạ |
视屏(chitzu u nh trực tip) | Thông qua dây USB n PC và dây HDMI n màn hình tng thích HDMI |
Hệ thkhông dây CNX | 有限公司 |
La bàn bn phng * | 有限公司 |
Định vvà ghi vtrí GPS | 有限公司 |
chp tự ng (nhit độ và khong thời gian)* | 有限公司 |
Điều khiển và vn hành từ xa (dành cho các ng dng đặc bit và cao cp) | Khong |
Thông số kthut chung | |
nhit độ hot ng | -10°C n +50°C(14°F n 122°F) |
nhit độ bo qun | -20°C n +50°C(-4°F n 122°F) không bao g6.8 m pin |
Độ m ng i | 10% n 95% không ngng tụ |
Màn hình cm ng n chắc (loi n dung) | Màn hình LCD VGA (640 x 480), 3.5英寸(8.9厘米),ddimng ngang, có đèn nn |
Điều khiển và u chỉnh | Thang nhit độ tùy chn(°C/°F) |
Lựa chibmc ngôn ngữ | |
Đặt ngay / giờ | |
chchnn độ bdk c xạ nhit | |
Bù nhit độ nn phn chiu | |
hiu chỉnh quá trình truyn | |
Tùy chn điểm nóng, điểm l富国và điểm gia trên nh | |
hounp (khung) khu vực。BINH-MAX | |
cnh báo bằng màu sắc | |
Tùy chn hiển ththông tin dng ha về cài đặt đèn n do người dùng chn | |
Tùy chn hiển ththông tin a lý | |
Ph值ần mềm | Bao gbypaut phn mm báo cáo và phân tích vy vsmartview®và SmartView Mobile App dành cho thit bdi vounng |
销 | tt c。 |
Thời l引脚 | Mỗi pin sử dng liên tc n 4 giờ (độ sáng LCD là 50%) |
Thời gian srypc pin | 2,5 giờ để sc y |
引脚AC | Bộ sc pin ac hai ngtun (110v ac n 220v ac, 50/ 60hz) (kèm) hoặc sc trong máy chp。Bộ nguchainn AC vi kèm。Bộ sc 12 V dùng trên ôtô, phụ kin tùy chn。tt ccác模型máy |
vn hành AC | vn hành AC bằng bộ cp n kèm (110v AC n 220v AC, 50/ 60hz)。Bộ nguchainn AC vi kèm。 |
tit kim n | chđộ ng(Sleep) và tắt tự ng (Power Off) tuỳ chn |
Tiêu chun an toàn | UL 61010-1:2012 CAN/CSA-C22.2 No.61010-1-12 IEC 61010-1 Phiên bthứ 3 (2010) |
tng thích n từ | En 61326-1:2006 iec 61326-1:2005 |
C蜱虫 | IEC / EN 61326 - 1 |
美国通信委员会 | CFR 47, m: c 15 tiểu m: c B lp B |
Độ响 | 0,03 g2/Hz (3,8 grm), 2,5g IEC 68-2-6 |
Tiêu chun va p | 25g, IEC 68-2-29 |
Rơ我 | khnungng chu va p ri từ độ cao 2 mét(6,5英尺)vi các ng kính tiêu chun |
Kích thc(高x宽x长) | 27、7厘米× 12,2厘米× 16,7厘米(10,9英寸× 4,8英寸× 6,5英寸) |
trl(kèm pin) | 1,04公斤(2,3磅) |
Phân loi bo vệ vỏ máy | IP54 (churng bi, xâm nhp bgii hn;chnc phun từ nhiu hng) |
Bảo行 | 2 numm (tiêu chun), có bo hành mrounng。 |
楚kỳ hiu chỉnh đề xut | 海奈姆(gisử hot ng bình thường và quá trình cũ bình thường) |
Ngôn ngữ | Tiếng交会,Tiếng哈兰,Tiếng安,Tiếng Phần局域网,Tiếng Phap, TiếngĐức, Tiếng匈牙利,Tiếng Y, Tiếng Nhật, Tiếng Han, Tiếng英航局域网,Tiếng BồĐao Nha Tiếng Nga, Tiếng Trung giản thể,Tiếng泰禁令Nha Tiếng thụYĐển, Tiếng Trung Phồnểva Tiếng thổNhĩKỳ |
* srm ra mắt qua bcp nht phn mm u khiển(固件)。Người sử dng m SmartView khi có hàng。
型号:相机nhit Fluke Ti30雷竞技app0
包括:
- 交流电源及电池组充电器(包括市电适配器)
- 二、坚固耐用的锂离子智能电池组
- Micro SD存储卡
- USB电缆
- HDMI视频线
- SmartView®软件可通过免费下载
- 坚固,坚硬的手提箱
- 软运输袋
- 可调节手带
- 保修登记卡
保gồm:
- thit btrail nh nhit vi thu kính h . ng ngoi chun
- ngukynv v nn AC và bộ s兑付c gói pin (bao gkynm bộ chuyển đổi ngukynn)
- 海gói针锂离子thông明,chắc chắn
- Thẻ nhớ Micro SD vi u chuyển sang thẻ SD
- Cáp USB 3m
- Cáp视频HDMI 3m
- phn mom SmartView®vi các bn cp nht phn mom min phí sut đời
- huh p đựng cyd . ng, chắc chắn
- 途易米ề米
- Dây vio tay vio
- Sách hng dẫn người dùng (nmm ngôn ngữ)
- CD hng dẫn người dùng
- Thẻ
Sách hng dẫn + tài nguyên: Camera nhit Fluke T雷竞技appi300
- Ti200, Ti300, Ti400, Ti450, Ti450SF6, Ti480 | Sổ tay hng dẫn sử dng
- 射频数据A类| bn hng dẫn
- 无线电频率数据类B | bn hng dẫn
- Ti200, Ti300, Ti400, Ti450, Ti450SF6, Ti480 | hng dẫn tham kho nhanh
- Ti200, Ti300, Ti400, Ti450, Ti450SF6, Ti480 | Báo cáo về bộ nhớ khbin
- Ti200, Ti300, Ti400, Ti450, Ti450SF6, Ti480 | bthông tin an toàn