越南

雷竞技appFluke 719便携式电动压力校准器

Tính nongng chính

Tính nongng chính:

  • bm n để hiu chun áp sut bằng mutt tay
  • Độ chính xác khi áp sut dẫn u 0,025%
  • Đo và phát tín hiu mA vi độ chính xác dẫn u 0,015%
  • Van tinh chỉnh áp sut chính xác để hiu chun áp sut chính xác
  • Van xcó tỷ lệ xbin đổi để u chỉnh áp sut dễ dàng
  • vn hành lý tưởng để hiu chun bộ chuyển đổi có độ chính xác cao
  • di áp sut từ 30 PSI n 100 PSI
  • gii hn bm của thit bhiu chun áp sut có thể lp trình:
    • loi bỏ hin tng áp sut quá cao
    • Cho phép người dùng lp trình áp sut mc tiêu khi bm
  • di
  • Phát tín hiu mA khi vo áp sut v . ng thời để kiểm tra van và các bộ I/P (chuyển đổi dòng n - áp sut)
  • Mô phng tín hiu mA để khắc phc vn đề mch n 4-20 mA
  • Kiểm tra các công tắc áp sut bằng chc nongng kiểm tra công tắc(交换机测试)cài smoon n
  • c跪拜p nguinden cho bộ chuyển đổi trong quá trình kiểm tra bằng bộ c跪拜p nguinden vòng lặp 24v khi V dindev ng thời外公mA
  • thit bhiu chun áp sut bao gm các cổng làm sch đã thử nghim có chc nonglàm gim sự cố bm

Tổng quan sn phm: Fl雷竞技appuke 719便携式电动压力校验仪

Hãy quên

胃肠道ờđay, bạn公司thể嗨ệu楚ẩn va kiểm交易cac thiết bị美联社苏ấnhanh chong va dễdang vớ我涛tacột泰giup tiết kiệm thờ我gian quy bau。vi bm n sáng to tích hp, thit bhiu chun áp sut Fluke 719电动压力雷竞技app校验器mang li khnunghiu chun áp sut trong bàn tay bn !

Sử dng cài đặt gii hn bm có thể lp trình để loi bỏ hin tng áp sut quá cao và đặt các giá tráp sut ' bm n '('泵到')。thit kcổng làm sch c đáo làm gim sự cố bm và giúp 719 dễ dàng làm sch mà không cn sửa cha。thiut kgn nhẹ, kut hp vi khnjong hiu chun mut tay kn cho thit bhiu chun áp sut này trthành dng cụ lý tưởng dành cho các chuyên viên quá trình bn rounn。

vic hiu chun áp sut。

Thông số kthut: Flu雷竞技appke 719便携式电动压力校准器

Thông số kthut chung
nhit độ bo qun
-30°C n 60°C
nhivstore độ vn hành
-10°C n 55°C
Độ m ng i
95%(-10°C n 30°C)
75%(30°C n 40°C)
45%(40°C n 50°C)
35 %(50°C n 55°C)
弗吉尼亚州đập
chu va p ri độ cao 1 m
一个toan
CSA C22.2 No. 1010.1:1992
EMC
en50082 - 1:20 92 và EN55022:1994 B类
Kích thc (CaoxRộngxDài)
60mm × 87mm × 210mm
(2、19英寸× 3,41英寸× 8,28英寸)
Khố我lượng
912克(2磅)
海品kim 9v
Thời l引脚
12 giờ vi 12 mA cho 500 Ω, 200楚kỳ bm 100 psi, 500楚kỳ bm 30 psi
Bảo行
巴纳姆,穆特纳姆cho b姆
Thông số kthut:
雷竞技app侥幸30 - 719 g
Dảiđo - 12mbar n 36psi, -850 mbar n 2,4 bar
Độ phân gii 0,001 psi, 0,1毫巴
Độ chính xác 0,025 % di strong 6 tháng
035 % dt(1)纳姆
雷竞技app福禄克100 - 719 g
Dảiđo - 12vount n 120 psi, -850 mbar vount n 8 bar
Độ phân gii 0,01 psi, 1毫巴
Độ chính xác 0,025 % di strong 6 tháng
035 % dt(1)纳姆
Dảiđo Từ 0 n 24 mA
Độ phân gii 0001毫安
Độ chính xác 0,015 % giá trtunnel + 2次计数
楚y ti ti, 1000 Ω, 750 Ω chđộ HART
Bộ cp nguulnn cho mvmch
Dảiđo 24v dc
Độ phân gii Không áp dng
Độ chính xác ±10%
Thông số kthut bm
to áp sut ti ca
120psi (8bar)(型号100psi)
Bơmđến
- 30psi di 15 giây*
- 100psi di 45 giây*
*(vi 1 m của thử 1/8 in.)
Số ln bm gia các ln chỉnh máy
5000
Tổng thời lng bm
20000楚kỳ hiu chun

型号:Fluk雷竞技appe 719便携式电动压力校准器

雷竞技app福禄克719 30G

thit bhiu chun áp sut n tử, 30 psi, 2 bar

Hãy mua ngay

tt cmodel bao ghudm:

  • Vỏ bo vệ màu vàng
  • Tờ hng dẫn (15 ngôn ngữ)
  • Cáp
  • 海品kim 9V
  • Bộống
  • Báo cáo và dữ liu hiu chun truy nguyên NIST
雷竞技appFluke 719 100G

thit bhiu chun áp sut n tử, 100 psi, 7 bar

Hãy mua ngay

包括:

  • 黄色防护皮套
  • 说明书(15种语言)
  • 测试导线和短吻鳄夹
  • 2节9V碱性电池
  • 软管组件
  • NIST -可跟踪的校准报告和数据