雷竞技app福禄克324真有效值夹计< /h1>
见到năng chinh< /h2>
Khảnăngđo lường< /strong>
- 董Đođiện ac 400< /li>
- Đođiện美联社ac va直流600 V< /li>
- 董Điện美联社vađiện ac hiệu dụng thực giupđo chinh xac cac锡hiệuφtuyến见到< /li>
- Đođiện trởlenđến 40 kΩvới khảnăng酷毙了hiện丁字裤mạch< /li>
- Đo nhiệtđộvađiện粪便< /li>
Đặcđiểm< /strong>
- Thiết kế索恩gọn, tiện dụng< /li>
- 男人hinhđen nền lớn, dễđọc< /li>
- Định mức toan第四只猫300 V /猫三世600 V< /li>
- 螺母giữ男人hinh< /li>
- Bảo行海năm< /li>
- 途易đựng mềm< /li>
- 董Đođiện ac 400< /li>
- Đođiện美联社ac va直流600 V< /li>
- 董Điện美联社vađiện ac hiệu dụng thực giupđo chinh xac cac锡hiệuφtuyến见到< /li>
- Đođiện trởlenđến 40 kΩvới khảnăng酷毙了hiện丁字裤mạch< /li>
- Đo nhiệtđộvađiện粪便< /li>
Đặcđiểm< /strong>
- Thiết kế索恩gọn, tiện dụng< /li>
- 男人hinhđen nền lớn, dễđọc< /li>
- Định mức toan第四只猫300 V /猫三世600 V< /li>
- 螺母giữ男人hinh< /li>
- Bảo行海năm< /li>
- 途易đựng mềm< /li>
Tổng关丽珍sản phẩm:福禄克3雷竞技app24真有效值夹计< /h2>
雷竞技app侥幸bền chắc。雷竞技app侥幸đang锡cậy。雷竞技app侥幸chinh xac。< /strong>
Khảnăngđo hiệu dụng thực va sựtiện dụng tốiưu giup曹320系列夹计- Ampe金董320 trởthanh cong cụkhắc phục sựcố涌tốt nhất danh曹thợđiện toa nha thương mại va丹dụng。323、324 va 325được thiết kếđểkiểm交易sựhiện diện của董điện tải,điện美联社AC va见到丁字裤mạch của mạch, bộchuyển, cầu气va丛tắc。Những chiếc ampe金正日nhỏva chắc chắn不ly tưởng曹việcđo董điện lenđến 400阮富仲cac hẹp khoang帽。型号324骗保gồm khảnăngđo nhiệtđộvađiện粪便。< /p>
雷竞技app侥幸bền chắc。雷竞技app侥幸đang锡cậy。雷竞技app侥幸chinh xac。< /strong>
Khảnăngđo hiệu dụng thực va sựtiện dụng tốiưu giup曹320系列夹计- Ampe金董320 trởthanh cong cụkhắc phục sựcố涌tốt nhất danh曹thợđiện toa nha thương mại va丹dụng。323、324 va 325được thiết kếđểkiểm交易sựhiện diện của董điện tải,điện美联社AC va见到丁字裤mạch của mạch, bộchuyển, cầu气va丛tắc。Những chiếc ampe金正日nhỏva chắc chắn不ly tưởng曹việcđo董điện lenđến 400阮富仲cac hẹp khoang帽。型号324骗保gồm khảnăngđo nhiệtđộvađiện粪便。< /p>
丁字裤sốkỹthuật:福禄克324雷竞技app真有效值夹计< /h2>
丁字裤sốkỹthuật< /td>
323年< /a>
324年< /strong>
325年< /a>
董điện交流< /td>
Dảiđo< /td>
400年,0< /td>
00 A / 400, 0< /td>
00 A / 400, 0< /td>
Độchinh xac< /td>
2%±5位数
(45赫兹đến 65赫兹)
2、5%±5位数
(65 Hzđến 400 Hz)< /td>
1、5%±5位数
(45赫兹đến 400赫兹)
曹Lưu y:他们2%
độnhạy vị三< /td>
2%±5位数
(45赫兹đến 65赫兹)
2、5%±5位数
(65 Hzđến 400 Hz)< /td>
董điện直流< /td>
Dảiđo< /td>
- - - - - -< /td>
- - - - - -< /td>
00 A / 400, 0< /td>
Độchinh xac< /td>
- - - - - -< /td>
- - - - - -< /td>
2%±5位数< /td>
Điện美联社交流< /td>
Dảiđo< /td>
600年,0 V< /td>
600年,0 V< /td>
600年,0 V< /td>
Độchinh xac< /td>
1、5%±5位数< /td>
1、5%±5位数< /td>
1、5%±5位数< /td>
Điện美联社直流< /td>
Dảiđo< /td>
600年,0 V< /td>
600年,0 V< /td>
600年,0 V< /td>
Độchinh xac< /td>
1、0%±5位数< /td>
1、0%±5位数< /td>
1、0%±5位数< /td>
Điện trở< /td>
Dảiđo< /td>
400年,0Ω/ 4000Ω< /td>
400年,0Ω/ 4000Ω< /td>
400年,0Ω/ 4000Ω/ 40,00 kΩ< /td>
Độchinh xac< /td>
1、0%±5位数< /td>
1、0%±5位数< /td>
1、0%±5位数< /td>
见到丁字裤mạch< /td>
≤70Ω< /td>
≤30Ω< /td>
≤30Ω< /td>
Điện粪< /td>
- - - - - -< /td>
100年,0μFđến 1000μF< /td>
100年,0μFđến 1000μF< /td>
Tần số< /td>
- - - - - -< /td>
- - - - - -< /td>
5 0 Hzđến 500 0 Hz< /td>
Phản hồi交流< /td>
Hiệu dụng thực< /td>
Hiệu dụng thực< /td>
Hiệu dụng thực< /td>
Đen nền< /td>
- - - - - -< /td>
有限公司< /td>
有限公司< /td>
Giữgia trị< /td>
有限公司< /td>
有限公司< /td>
有限公司< /td>
Nhiệtđộtiếp xuc< /td>
- - - - - -< /td>
-10、0°Cđến 400 0°C
(14 0°Fđến 752 0°F)< /td>
-10、0°Cđến 400 0°C
(14 0°Fđến 752 0°F)< /td>
Tối thiểu / Tốiđa< /td>
- - - - - -< /td>
- - - - - -< /td>
有限公司< /td>
Kich thước< /td>
C x R D(毫米)< /td>
207 x 75 x 34< /td>
207 x 75 x 34< /td>
207 x 75 x 34< /td>
Đường京族天tốiđa< /td>
30毫米(600 MCM)< /td>
30毫米(600 MCM)< /td>
30毫米(600 MCM)< /td>
Khối lượng< /td>
265克< /td>
208克< /td>
283克< /td>
Phan loại danh mục< /td>
第三只猫600 V
第四只猫300 V< /td>
第三只猫600 V
第四只猫300 V< /td>
第三只猫600 V
第四只猫300 V< /td>
Bảo行< /td>
海năm< /td>
海năm< /td>
海năm< /td>
丁字裤sốkỹthuật< /td> | ||||
323年< /a> | 324年< /strong> | 325年< /a> | ||
董điện交流< /td> | Dảiđo< /td> | 400年,0< /td> | 00 A / 400, 0< /td> | 00 A / 400, 0< /td> |
Độchinh xac< /td> | 2%±5位数 (45赫兹đến 65赫兹) 2、5%±5位数 (65 Hzđến 400 Hz)< /td> | 1、5%±5位数 (45赫兹đến 400赫兹) 曹Lưu y:他们2% độnhạy vị三< /td> | 2%±5位数 (45赫兹đến 65赫兹) 2、5%±5位数 (65 Hzđến 400 Hz)< /td> | |
董điện直流< /td> | Dảiđo< /td> | - - - - - -< /td> | - - - - - -< /td> | 00 A / 400, 0< /td> |
Độchinh xac< /td> | - - - - - -< /td> | - - - - - -< /td> | 2%±5位数< /td> | |
Điện美联社交流< /td> | Dảiđo< /td> | 600年,0 V< /td> | 600年,0 V< /td> | 600年,0 V< /td> |
Độchinh xac< /td> | 1、5%±5位数< /td> | 1、5%±5位数< /td> | 1、5%±5位数< /td> | |
Điện美联社直流< /td> | Dảiđo< /td> | 600年,0 V< /td> | 600年,0 V< /td> | 600年,0 V< /td> |
Độchinh xac< /td> | 1、0%±5位数< /td> | 1、0%±5位数< /td> | 1、0%±5位数< /td> | |
Điện trở< /td> | Dảiđo< /td> | 400年,0Ω/ 4000Ω< /td> | 400年,0Ω/ 4000Ω< /td> | 400年,0Ω/ 4000Ω/ 40,00 kΩ< /td> |
Độchinh xac< /td> | 1、0%±5位数< /td> | 1、0%±5位数< /td> | 1、0%±5位数< /td> | |
见到丁字裤mạch< /td> | ≤70Ω< /td> | ≤30Ω< /td> | ≤30Ω< /td> | |
Điện粪< /td> | - - - - - -< /td> | 100年,0μFđến 1000μF< /td> | 100年,0μFđến 1000μF< /td> | |
Tần số< /td> | - - - - - -< /td> | - - - - - -< /td> | 5 0 Hzđến 500 0 Hz< /td> | |
Phản hồi交流< /td> | Hiệu dụng thực< /td> | Hiệu dụng thực< /td> | Hiệu dụng thực< /td> | |
Đen nền< /td> | - - - - - -< /td> | 有限公司< /td> | 有限公司< /td> | |
Giữgia trị< /td> | 有限公司< /td> | 有限公司< /td> | 有限公司< /td> | |
Nhiệtđộtiếp xuc< /td> | - - - - - -< /td> | -10、0°Cđến 400 0°C (14 0°Fđến 752 0°F)< /td> | -10、0°Cđến 400 0°C (14 0°Fđến 752 0°F)< /td> | |
Tối thiểu / Tốiđa< /td> | - - - - - -< /td> | - - - - - -< /td> | 有限公司< /td> | |
Kich thước< /td> | C x R D(毫米)< /td> | 207 x 75 x 34< /td> | 207 x 75 x 34< /td> | 207 x 75 x 34< /td> |
Đường京族天tốiđa< /td> | 30毫米(600 MCM)< /td> | 30毫米(600 MCM)< /td> | 30毫米(600 MCM)< /td> | |
Khối lượng< /td> | 265克< /td> | 208克< /td> | 283克< /td> | |
Phan loại danh mục< /td> | 第三只猫600 V 第四只猫300 V< /td> | 第三只猫600 V 第四只猫300 V< /td> | 第三只猫600 V 第四只猫300 V< /td> | |
Bảo行< /td> | 海năm< /td> | 海năm< /td> | 海năm< /td> |
模型:福禄克3雷竞技app24真有效值夹计< /h2>
雷竞技app福禄克324真有效值夹计
Ampe金正日hiệu dụng thực 324< /p>
Hãy邮件用户代理ngay< /a>
Phụkiệnđi克姆< /p>
- 帽đo< /li>
- 途易đựng mềm< /li>
- Hướng dẫn sửdụng< /li>
雷竞技app福禄克324真有效值夹计
Ampe金正日hiệu dụng thực 324< /p>
Phụkiệnđi克姆< /p>
- 帽đo< /li>
- 途易đựng mềm< /li>
- Hướng dẫn sửdụng< /li>