Đồng hvn nungkthut số cỡ lòng bàn tay Fluke 1雷竞技app06
Tính nongng chính
- Đo kiểmđ我ện美联社,đ我ện trở,丁字裤mạch vađ我ện粪便
- Đầu ni vào để n AC và DC lên ti 10 A và n
- Giữ giá tr
Tổng quan sn phm: Đồng hvn ndung kthut số cỡ lòng bàn tay Fluke 1雷竞技app06
Đồng hvn nung số Flu雷竞技appke 106 !Nó。
Thông số kthut: Đồng hvn ndung kthut số cỡ lòng bàn tay Fluke 10雷竞技app6
见到chinh xacđược chỉđịnh曹1 năm分khi嗨ệu chỉnh tạ我公司ệđộvận行18 cđến 28 c,độẩm tươngđố我tạ0%đến 75%。丁字裤sốkỹ星期四ật về见到chinh xac公司dạng±(瞿[% kếtảđo] + [sốlượng chữ年代ố有限公司已ĩtố我thiểu))
Thông số kthut về độ chính xác | ||||
Chức năng | Dảiđo | Độ phân gii | Độ chính xác | |
交流电压1 | 6000 V 60, 00 V 600年,0 V |
0001 V 0 01 V 0 1 V |
1,0 % + 3 | |
伏直流 | 6000 V 60, 00 V 600年,0 V |
0001 V 0 01 V 0 1 V |
0,5% + 3 | |
毫伏交流 | 600.0 mV | 0 1 mV | 0,0 % + 3 | |
Kiểm tra vi -2 | 2000 V | 0001 V | 10% | |
Đ我ện trở (欧姆) |
400年,0Ω 4000 kΩ 40,00 kΩ 400年,0 kΩ 4000Ω 40,00 MΩ |
0 1Ω 0001 kΩ 0 01 kΩ 0 1 kΩ 0001Ω 0 01 MΩ |
0.,5% + 3 0,5% + 2 0,5% + 2 0,5% + 2 0,5% + 2 1,5% + 3 |
|
Đ我ện粪便3. | 50,00 nF 500年,0 nF 5000μF 50,00μF 500年0μF 1000μF |
0 01 nF 0 1 nF 0001μF 0 01μF 0 1μF 1μF |
2% + 5 2% + 5 5% + 5 5% + 5 5% + 5 5% + 5 |
|
Tần số4赫兹 (10hz - 100khz) |
50,00赫兹 500年,0赫兹 5000千赫 50,00千赫 100年,0赫兹 |
0, 1赫兹 0 1赫兹 0001千赫 0 01千赫 0 1千赫 |
Không áp dng | |
楚trình làm vi4 | 1% n 99% | 0.10% | Không áp dng | |
董交流 (40hz n 200hz) |
4000年,一个 10, 00 |
0001年,一个 0, 01 |
1,5% + 3 | |
Dòng vrm DC | 4000年,一个 10, 00 |
0001年,一个 0, 01 |
1,5% + 3 | |
|
||||
Chức năng | b | 特罗比特kháng (Danh nh) | Tỷ số trit kiểu chung | trit nhiu |
伏交流 | 600 V1 | >10 MΩ <100 pF2 | >60 dB tvmi dc, 50hz hoặc 60hz |
− |
毫伏交流 | 600 mV | >1M, <100 pF | > 80db币币50hz hoặc 60hz | − |
伏直流 | 600 V1 | >10 MΩ <100 pF | > 100db tvmi dc, 50hz hoặc 60hz |
> 60db币币50hz hoặc 60hz |
|
||||
Thông số kthut chung | ||||
Điện áp nuti ca gia cực bt kỳ và nuti vt | 600 V | |||
Màn hình (LCD) | 6000 số m, cp nh3 /giây | |||
Loạ我销 | 2引脚AAA, NEDA 24A, IEC LR03 | |||
Thời l引脚 | ti thiểu 200 giờ | |||
简介:ệtđộ | ||||
Vận行 | 0°C n 40°C | |||
瞿Bảoản | -30°C n 60°C | |||
Độ m ng i | ||||
Độ m hot ng | Không ngng tụ khi <10°C ≤90%的产品为10°C n 30°C;≤75%的饼干,30°C, n 40°C |
|||
Độ m vn hành, di 40 MΩ | ≤80%,10°C, n 30°C;≤70%的单位为30°C,单位为40°C | |||
Độ曹 | ||||
Vận行 | 2000米 | |||
瞿Bảoản | 12.000米 | |||
Hệ số nhit độ | 0 1 X(độchinh xac quyđịnh) /°C(< 18°C hoặC > 28°C) | |||
巴 | 11A, 1000V cvu u chì nhanh,chỉ áp d: ng chi tit d雷竞技appo Fluke quy k nh | |||
Kích thc (CxRxD) | 142毫米x69毫米x28毫米 | |||
Trọng lượng | 200克 | |||
Định m192.168.1.c IP地址 | Iec 60529: IP 40 | |||
一个toan | IEC 61010-1: 600 V CAT III, Độ ô nhi电价 | |||
Môi trường kvm n từ | IEC 61326-1:显影 | |||
Tính tng hdrid p n từ | Chỉ áp dng cho Hàn quc thit bcp A (thit bThông tin và truyn phát công nghip)1 | |||
|
型号:Đồng hvn nungkthut số cỡ lòng bàn tay Fluke 106雷竞技app
雷竞技app福禄克106
雷竞技appFluke 106手掌大小的数字万用表
保gồm:
- Đồng hvn nungkthut số cỡ lòng bàn tay Fluke 1雷竞技app06
- 是đo
- 2 csue c引脚AAA (lắp samounn)
- hng dẫn sử dng