越南

Đồng hvn nungkthut số cỡ lòng bàn tay Fluke 1雷竞技app07

  • 前面的侥幸107万雷竞技app用表
  • 盒子里是什么
  • 雷竞技app侥幸107米在手
  • 雷竞技appFluke 107带SmartStrap™智能磁性多用途挂绳
  • 袖珍Fluke 107雷竞技app

Tính nongng chính

  • Đo kiểmđ我ện美联社,đ我ện trở,丁字裤mạch vađ我ện粪便
  • Đầu ni vào để n AC và DC lên ti 10 A và n
  • Màn hình có đèn nn
  • Giữ giá tr
  • Kiểm tra di t kèm theo ovo tn số và chu trình làm vic

Tổng quan sn phm: Đồng hvn ndung kthut số cỡ lòng bàn tay Fluke 1雷竞技app07

Đồng hvn nung số Flu雷竞技appke 107 !Nó。

Thông số kthut: Đồng hvn ndung kthut số cỡ lòng bàn tay Fluke 10雷竞技app7

见到chinh xacđược chỉđịnh曹1 năm分khi嗨ệu chỉnh tạ我公司ệđộvận行18 cđến 28 c,độẩm tươngđố我tạ0%đến 75%。丁字裤sốkỹ星期四ật về见到chinh xac公司dạng±(瞿[% kếtảđo] + [sốlượng chữ年代ố有限公司已ĩtố我thiểu))

Thông số kthut về độ chính xác
交流电压
(40hz n 500Hz)1
Dảiđo Độ phân gii Độ chính xác
6000 V
60, 00 V
600年,0 V
0001 V
0 01 V
0 1 V
1,0 % + 3
伏直流 6000 V
60, 00 V
600年,0 V
0001 V
0 01 V
0 1 V
0,5% + 3
毫伏交流 600.0 mV 0 1 mV 0,0 % + 3
Kiểm tra vi -2 2000 V 0001 V 10%
Đ我ện trở
(欧姆)
400年,0Ω
4000 kΩ
40,00 kΩ
400年,0 kΩ
4000Ω
40,00 MΩ
0 1Ω
0001 kΩ
0 01 kΩ
0 1 kΩ
0001Ω
0 01 MΩ
0.,5% + 3
0,5% + 2
0,5% + 2
0,5% + 2
0,5% + 2
1,5% + 3
Đ我ện粪便3. 50,00 nF
500年,0 nF
5000μF
50,00μF
500年0μF
1000μF
0 01 nF
0 1 nF
0001μF
0 01μF
0 1μF
1μF
2% + 5
2% + 5
5% + 5
5% + 5
5% + 5
5% + 5
Tần số4赫兹
(10hz - 100khz)
50,00赫兹
500年,0赫兹
5000千赫
50,00千赫
100年,0赫兹
0, 1赫兹
0 1赫兹
0001千赫
0 01千赫
0 1千赫
0,1% + 3
楚trình làm vi4 1% n 99% 0.10% 1% điển hình5
董交流
(40hz n 200hz)
4000年,一个
10, 00
0001年,一个
0, 01
1,5% + 3
Dòng vrm DC 4000年,一个
10, 00
0001年,一个
0, 01
1,5% + 3
  1. tt cac, Hz và chu trình làm vic c quy nh trong phm vi từ 1% n 100%。Không quy k nh u vào k m vi di 1%。
  2. Thông thường, mA <0,6 mA。
  3. Thông số kthut không bao gm lỗi do n dung cáp và tng n dung (có thể lên ti 1.5 nF trong phm vi 50 nF)。
  4. tt cac, Hz và chu trình làm vic c quy nh trong phm vi từ 1% n 100%。Không quy k nh u vào k m vi di 1%。
  5. Thông thường có ngha là khi tn số mc 50 Hz hoặc 60 Hz và chu trình làm vic trong khong gia 10% và 90%
Chức năng b 特罗比特kháng (Danh nh) Tỷ số trit kiểu chung trit nhiu
伏交流 600 V1 >10 MΩ <100 pF2 >60 dB tvmi dc,
50hz hoặc 60hz
毫伏交流 600 mV >1M, <100 pF > 80db币币50hz hoặc 60hz
伏直流 600 V1 >10 MΩ <100 pF > 100db tvmi dc,
50hz hoặc 60hz
> 60db币币50hz hoặc 60hz
  1. 6 × 105v Hz最大
  2. Đối vi mV (AC), trkháng u vào khong 1 MΩ。
Thông số kthut chung
Điện áp nuti ca gia cực bt kỳ và nuti vt 600年V11
Màn hình (LCD) 6000 số m, cp nh3 /giây
Loạ我销 2引脚AAA, NEDA 24A, IEC LR03
Thời l引脚 ti thiểu 200 giờ
简介:ệtđộ
Vận行 0°C n 40°C
瞿Bảoản -30°C n 60°C
Độ m ng i
Độ m hot ng Không ngng tụ khi <10°C
≤90%的产品为10°C n 30°C;≤75%的饼干,30°C, n 40°C
Độ m vn hành, di 40 MΩ ≤80%,10°C, n 30°C;≤70%的单位为30°C,单位为40°C
Độ曹
Vận行 2000米
瞿Bảoản 12.000米
Hệ số nhit độ 0 1 X(độchinh xac quyđịnh) /°C(< 18°C hoặC > 28°C)
11A, 1000V cvu u chì nhanh,chỉ áp d: ng chi tit d雷竞技appo Fluke quy k nh
Kích thc (CxRxD) 142毫米x69毫米x28毫米
l Trọngượng 200克
Định m192.168.1.c IP地址 Iec 60529: IP 40
一个toan IEC 61010-1: 600 V CAT III, Độ ô nhi电价
Môi trường kvm n từ IEC 61326-1:显影
Tính tng hdrid p n từ Chỉ áp dng cho Hàn quc thit bcp A (thit bThông tin và truyn phát công nghip)1
1sn phm này đáp ng các yêu cu cho thit bsóng n từ công nghip (loi A) và người bán hoặc người dùng cn chú ý về u đó。thit bnày nhằm mc đích sử dng trong môi trường doanh nghip và không ng trong gia đình。

型号:Đồng hvn nungkthut số cỡ lòng bàn tay Fluke 107雷竞技app

雷竞技app福禄克107

雷竞技appFluke 107手掌大小,CAT III数字万用表

Hãy mua ngay

保gồm:

  • Đồng hvn nungkthut số cỡ lòng bàn tay Fluke 1雷竞技app07 có kiểm tra igi t, tn số
  • 是đo
  • 2 csue c引脚AAA (lắp samounn)
  • hng dẫn sử dng