雷竞技app侥幸27 II工业万用表
见到năng chinh
- Đo tới va直流1000 V
- Đo tới 10(20阮富仲30小季爱雅)
- 10.000μF Dảiđiện粪便
- 助教̀n所以́tớ我200千赫
- Dải tànđiẹńp ac mởrọng - 15赫兹đén 20千赫(II) 28日,40 Hzđén 30千赫(II) 27日
- 可能đo nhiệtđộtich hợp曹phep bạn lấy sốđo nhiệtđộtiện lợi马khong phải芒西奥dụng cụrieng (II) 28日
- Kiểm交易điện trở,见到丁字裤mạch vađi-ốt
- GhiởchếđộTối thiểu / Tốiđa va trung binhđểtựđộng Ghi lại cac塞尔đổi
- 峰min-max (II) 28日
- Chức năngđộcđao giupđođiện美联社va tần sốchinh xac tren cac biến tốc va thiết bị公司nhiễuđiện khac (II) 28日
Đặcđiểm:
- Mớ我- Vỏ英航̉o vẹ曹́ng布鲁里溃疡̣我和曹́ng nước IP 67, kín阿花̀n toànđẻsửdụng阮富仲莫伊trường khắc nghiẹt
- Được这́t kéđẻ气̣u vađạp rơiởđọ曹3 m (cóvỏbảo vệ)
- 格瓦拉́đọ催促̉n thịđọphan giả我曹20.000数(II) 28日
- 董Điện美联社vađiện ac hiệu dụng thực giupđo chinh xac锡hiệuφtuyến (II) 28日
- Lấy trung binhđiẹńp và̀ngđiẹn phảhò我川崎đo (II) 27日
- Mớ我-ν́t英航̀nφ́m公司́đèn nè曹phep nhin dễ见鬼阮富仲cac khu vực chiếu凯恩美唱歌
- Chữsốhiển thịlớn vađen nền trắng唱2 mức giup xem ro hơn
- Vỏbảo vệđảođược giúp英航̉o vẹ́t hơn川崎khong sửdụng
- Chịuđược cacđợt tăng vọtđiện美联社(丐帮điện)đột ngột nguy hiểmđến 8.000 V做chuyển mạch tải va lỗi tren mạch cong nghiệp同性恋rađồng thời老爷thủcac越南计量chuẩn一个toan vềđiện của IEC vàANSI phien bản海
- Thờ我lượng销dà我(800 giờ)
- Chếđộtươngđốiđểloại bỏđiện trở,đo khỏi phepđođiện trởthấp
- Chọn dải tựđộng va thủcongđểsửdụng灵hoạt tốiđa
- 天treo南深处cham图伊chọnđểbạn dễ见鬼lắpđặt va全坐阮富仲川崎rảnh泰thực hiện cong việc khac
- Được矿山cong nhận
Tổng关丽珍sản phẩm:侥幸27雷竞技app II工业万用表
越南计量蔡̉n MỚI曹sựchắc chắn
雷竞技app侥幸27 II và28 II
Đòng hòvạn nănǵxác lập越南计量蔡̉n mớ我阮富仲阿花̣tđọng阮富仲đièu kiẹn khắc nghiẹt vớcác tính năng vàđọ气́nh xác nhằm khắc福和̣hàu他́t các sự公司́điẹn。Cả海马́yđođèuđạt chuẩn IP 67 (chóng nước và曹́ng bụi),được矿山chứng nhận, dả我nhiẹtđọhoạtđộng mởrọng từ-15°cđén + 55°c (5°Fđén 131°F, -40°c阮富仲́我đa 20范围内́t)弗吉尼亚州̀đọ̉m 95%,đòng thờ我được这́t kévàkiẻm交易đẻ气̣u vađạp rơiởđọ曹3米(10英尺)。Đòng hòvạn năng̀ng侥幸20đ雷竞技appược格瓦拉́tạođẻ阿花̣tđọng阮富仲莫伊trường khắc nghiẹt nhát。
丁字裤sốkỹthuật:侥幸27 I雷竞技appI工业万用表
丁字裤sốkỹthuật vềđộchinh xac
Điện美联社直流 |
|
||||
Điện美联社交流 |
|
||||
董điện直流 |
|
||||
董điện交流 |
|
||||
Điện trở |
|
||||
赶快̉n thị计数 |
|
||||
Điện粪 |
|
||||
Tần số |
|
||||
Nhiệtđộ |
|
||||
Bọlọc丁字裤那́p(Đo tren VSD) |
|
||||
老爷̉星期四 |
|
||||
越南计量chuẩn IP |
|
||||
Nguồnđiện |
|
||||
Tuổi thọ销 |
|
丁字裤sốkỹthuật涌
男人hinh |
|
||||||||||||||||
Lưu trữdữliệu |
|
||||||||||||||||
Đặcđiểm khac |
|
||||||||||||||||
Bảo行va Bảo vệ |
|