越南

雷竞技appFluke 28 II工业万用表

Tính nongng chính

  • Đo tv2 i 1000v ac và dc
  • Đo ti 10 A (20 A strong 30 giây)
  • di干酪粪10000 μF
  • tn số ti 200khz
  • di n - 15 Hz n 20 kHz (28 II), 40 Hz n 30 kHz (27 II)
  • Máy mgo nhit độ tích hrigp cho phép bn ly số mgo nhit độ tin li mà không phi mang theo dng cụ riêng(28 II)
  • Kiểm tra t, tính thông mch và ki - t
  • Ghi
  • 峰值最小-最大值(28 II)
  • chungc nungvount c đáo giúp vount n áp và tn số chính xác trên các bin tc và thit bcó nhiu vounk n khác (28 II)

Đặcđ我ểm:

  • Mớ我- Vỏ bo vệ chng bi & chnc IP 67, kín hoàn toàn để sử dng trong môi trường khắc nghit
  • Được thiếtkếđểchịu vađập rơ我ởđộ曹3 m (co v bỏảoệ)
  • chđộ hiển thđộ phân gii cao 20.000 count (28 II)
  • Điện áp và dòng n ac hiu dng thực giúp chính xác tín hiu phi tuyn (28 II)
  • ly trung bình n áp và dòng n phn hi i khi (27 II)
  • Mớ我- Nút bàn phím có đèn nn cho phép nhìn dễ dàng trong các khu vực chiu sáng kém
  • Chữ số hiển thln và đèn nn trắng sáng 2 mc giúp xem rõ hn
  • Vỏ b
  • Chịuđược cacđợt tăng vọđ我ện美联社(丐帮đ我ện)đột ngộnguy嗨ểmđến 8.000 v chuyển mạCh tả我va lỗtren mạCh cong nghiệp同性恋ra,đồng thờ我老爷ủcac越南计量楚ẩn个toan vềđ我ện củIEC va ANSI phien bản海
  • Thời l分针dài (800 giờ)
  • Chếđộtươngđố我đểloại bỏđ我ện trở,đo khỏ我phepđođ我ện trởấp
  • chounn di tự ng và thcông để sử dng linh hot ti
  • Dây treo nam châm tùy chernn để bn dễ dàng lắp đặt và quan sát trong khi rnh tay thực hin công vic khác
  • Được MSHA công nhn

Tổng quan sn phm: Fl雷竞技appuke 28 II工业万用表

Tiêu chun MỚI cho sự chắc chắn


雷竞技appFluke 27 II và 28 II
Đồng hvn nung sốXác lp tiêu chun mi trong hot ng trong u kin khắc nghit vi các tính nungvà độ chính xác nhằm khắc phc hu ht các sự cố n。Cả海可能đođềuđạt楚ẩn IP 67 (chống nướC va chống bụi),đượC矿山chứng nhận, dả我公司ệtđộhoạtđộng mởrộng từ-15°Cđến + 55°C(5°Fđến 131°F, -40°C阮富仲tố我đ20啪的一声)弗吉尼亚州độẩm 95%,đồng thờ我đượC thiết kếva kiểm交易đểchịu vađập rơ我ởđộ曹3米(10英尺)。Đồng hvn nung dòng Fluke 2雷竞技app0 c chto để hot ng trong môi trường khắc nghit nht。

Thông số kthut: Flu雷竞技appke 28 II工业万用表

Thông số kthut về độ chính xác
Điện áp DC
Dảiđo 0,1 mV n 1000 V
Độ chính xác 27-II:0,1% +1
28-II:0,05% + 1
Điện áp AC
Dảiđo 0,1 mV n 1000 V
Độ chính xác 27-II:0,5% +3
28-II:0,7 % +4
Dòng vrm DC
Dảiđo 0,1 μA n 10 A
Độ chính xác 27-II:0,2 % + 4
28-II:0,2 % + 4
Dòng外公AC
Dảiđo 0,1 μA n 10 A
Độ chính xác 27-II:1.5% + 2
28-II:1,0 % + 2
Đ我ện trở
Dảiđo 0,1 Ω n 50 MΩ
Hiển这也算
27-II 6000
28-II 6000/19.999
Đ我ện粪便
1 nF n 9999 μF
Tần số
0,5赫兹的值n 199,99千赫
简介:ệtđộ
27-II:N/A
28-II:-200°C n +1090°C
Bộ lc thông thp (Đo trên VSD)
27-II:N/A
28-II:有限公司
老爷thủ
猫iv 600v,猫iii 1000v
Tiêu chun IP地址
27-II: IP 67
28-II: IP 67
Nguồnđ我ện
Ba pin AA
Tuổi thọ引脚
800年giờ

Thông số kthut chung
男人hinh
Biểu t/đèn n 有限公司/股份有限公司
lu trữ dữ liu
Thu giá trđỉnh n áp chuyển tip 250 μs (28 ii)
ti thiểu/ ti ca /Trung bình 有限公司
Giữ số vo 有限公司
Đặc điểm khác
Số tng i(零) 有限公司
Loạ我销 Ba pin AA
bo hành và bo vệ
Tiêu chun an toàn 猫iv 600v /猫iii 1000v
安toàn凯mỏ Được MSHA chng nhn
bo vệ ngoài Vỏ bo vệ曹肃
Thử va bwdk . p . Thử va p ri độ cao 10尺
churng bi / churng nc Có, chun IP 67
Bảo行 trn đời có gii hn
Kích thc (CaoxRộngxDài) khi có vỏ bo vệ 6,35厘米x 10,0厘米x 19,81厘米(2,5英寸x 3,93英寸x 7,8英寸)
khi lng khi có vỏ bo vệ 698,5克(1,54磅)

型号:Fluk雷竞技appe 28 II工业万用表

雷竞技app侥幸28-II

Đồng hvn nong công nghip

Hãy mua ngay
  • TL75测试引线
  • AC175鳄鱼夹子
  • 80BK-A型k型热电偶引线