越南

雷竞技app福禄克87V工业万用表

  • 雷竞技app福禄克87V工业万用表
  • 雷竞技app福禄克87V工业万用表
  • 雷竞技app福禄克87V工业万用表
  • 雷竞技app福禄克87V工业万用表

Tính nongng chính

  • chungc nungvungc đáo giúp vungn áp và tn số chính xác trên bin tn và thit bcó nhiu vn khác (87V)
  • Đo nhit độ tích hp tin li cho phép bn ly số nhit độ mà không phi mang theo dng cụ riêng (87V)
  • Dây treo nam châm tùy chernn để bn dễ dàng lắp đặt và quan sát trong khi rnh tay thực hin công vic khác
  • Màn hình chữ số ln có đèn n sáng hai mc giúp 80-dòng V dễ c n nhiu so vi các mẫu cũ n

Tổng quan sn phm: Fl雷竞技appuke 87V工业万用表

Từ冯氏đều川崎ển曹đến nha 5月,董đồng hồvạn năngố盾福禄克80đ同性恋được uy锡拉đồng hồvạ雷竞技appn năng马ốcac kỹ年代ư& kỹ星期四ậT vien cong nghiệp锡Tưởng。Khi nongng sut sn xut cn。雷竞技app

Sửdụng chức năng bộp l cọ丁字裤thấđểđđ我ện美联社va tần Sốchinh xac tren thiết bị公司tần Số健ễu nhưbiến tần Sửdụng chức năng lấy gia trịđỉnhđể酷毙了嗨ện v cacấđềchập chờn vađ我ện ap作为độ阮富仲chỉ250微小季爱雅(µ年代)。

Và làm vic mut cách tự tin。chc nongng cnh báo u vào (Input Alert) cung cwn báo bằng âm thanh khi dùng sai vtrí giắc cắm que。雷竞技app福禄克80系列万用表- Đồng hvn nungdòng福禄克80môi trường CAT IV 600V/CAT III 1000V.Cac thiết bị不co thểchịuđược xungđ我ện美联社vượt作为đến 8000 v va giảm rủ我罗公司留置权关丽珍đến作为đ我ện美联社va tăng vọtđ我ện美联社(时至今日đ我ện)。

ti F雷竞技appluke, ý tưởng của chúng tôi n trực tip từ ni bn làm vic。Chúng tôi làm vic vi nhng người dùng như bn để to ra các thit bgiúp bn thực hin công vic mun min là bn cần-và cung cp cho bn cht lng cao nht。Chúng tôi thit kvà chto Fluke 雷竞技app80系列万用表- Đồng hvn nong Dòng Fluke 80 ti Hoa Kỳ。Dòng 80系列。弗吉尼亚州涌钢铁洪流đả桶ảo cacđồng hồ不ằng bảo行trọnđờ我公司giớhạnđểbạn公司thểlam việc丁字裤明hơn, nhanh hơn Va toan hơn。

其他有用的功能:

见到năng 83 v 87 v
Điện áp và dòng n ac hiu dng thực giúp chính xác tín hiu phi tuyn
Bộ libmc c tùy chibmc giúp
Độ chính xác dc 0,05%
6000次,3-3/4位数
chđộ 4-1/2位数để chính xác(20.000计数)
Đo tv2 i 1000v ac và dc
Đo ti 10 A, 20 A trong ti ca 30 giây
Đo nhit độ tích hp giúp bn mang ít bt mutt dng cụ (Đầu dò TC kèm)
tn số ti 200 kHz và % chu trình hot ng(占空比)
Kiểm tra t, tính thông mch và ki - t
di n dung 10.000 μ F cho các linh kin n và tụ n ng cơ
Ghi
ly giá trđỉnh để ghi li n áp quá độ trong chỉ 250 μs
chđộ t
chchign di tự ng và tùy chỉnh để sử dng linh hot ti
chc nung触摸握để ghi li các số nh, tránh tín hiu nhiu
Chữ số hiển thln và đèn nn trắng sáng hai mc giúp xem rõ hn
Biểu t analog dành cho các tín hiu thay đổi nhanh hoặc không ổn nh
Input Alert cung cnh báo bằng âm thanh khi sử dng sai giắc cắm u vào
chđộ ngtùy ch
Cửa tip cn để thay pin nhanh mà không làm rách tem hiu chun
thit k
bo hành trn đời

toàn版本
tt ccác u vào của ANSI/ISA S82.01 và EN61010-1 CAT IV 600V và CAT III, 1000 V。Chúng có thể ch()。

Đo chính xác độ rounng雄của các tín hiu tử bin tn vounng cơ
Cho n bây giờ, cha có dv . ng hvn nung nào có thể chính xác thit bbin tn。Tuy nhiên, 雷竞技appFluke 87V mi c thit kriêng để xử lý các tín hiu phc tp này。Hãy nungng sut tim n bn sẽ。Luôn luôn vo chính xác。

  • chuic nungvougu đáo giúp vungvougu chính xác vungnougn áp AC từ tín hiu PWM(脉宽调制)Đo chính xác ti ASD và ti các vungwougu dây cơ
  • Đo chính xác tn số (tc động cơ)。Đo tn số không bnh hưởng bởi tn số mang của ASD
  • Đo dòng n AC bằng phụ kin kẹp dòng n tùy chn
  • 所以sánh số của 87V vi số hiển thtrên ASD
  • Vỏ chắn đặc bit chặn tn số cao, nhiu nung lng cao do các hệ thng bin tn ln to ra

Thông số kthut: Flu雷竞技appke 87V工业万用表

Thông số kthut
Điện áp DC
Điện áp ti ca: 1000 v
Độ chính xác: 雷竞技appFluke 83 V:±(0.1% +1)
雷竞技appFluke 87 V:±(0,05%+1)
Độ phân gii ti ca: 雷竞技app吸片83 V: 100µV
雷竞技appFluke 87 V: 10µV
Điện áp AC
Điện áp ti ca: 1000 v
Độ chính xác: 雷竞技appFluke 83 V:±(0.5% +2)
雷竞技appFluke 87 V:±(0,7%+2)hiu dng thực
di tn của dòng n AC 雷竞技appFluke 83 V: 5kHz
雷竞技appFluke 87 V: 20kHz*
*có bộ leconc thông thp;3db, 1kHz
Độ phân gii ti ca: 0 1 mV
Dòng vrm DC
Cường độ dòng vladimir n ti ska: 10A (ti ca 20 A trong 30 giây)
Độ chính xác của cường độ dòng vladimir n: 雷竞技appFluke 83 V:±(0.4% +2)
雷竞技appFluke 87 V:±(0.2% +2)
Độ phân gii ti ca: 雷竞技appFluke 83 V: 0,01 mA
雷竞技appFluke 87 V: 0,01 μ A
Dòng外公AC
Cường độ dòng vladimir n ti ska: 10A (ti ca 20 A trong 30 giây)
Độ chính xác của cường độ dòng vladimir n: 雷竞技appFluke 83 V:±(1.2% +2)
雷竞技appFluke 87 V:±(1,0%+2)hiu dng thực
Độ phân gii ti ca: 0,1µ
Đ我ện trở
Điện trpuppy ti ca: 50米Ω
Độ chính xác: 雷竞技appFluke 83 V:±(0.4% +1)
雷竞技appFluke 87 V:±(0.2% +1)
Độ phân gii ti ca: 0 1Ω
Đ我ện粪便
Điện dung ti ca 9.999µF
Độ chính xác ±1% (+ 2)
Độ phân gii ti ca 0 01 nF
Tần số
t监听n số t监听i 200千赫
Độ chính xác ±0005% (+ 1)
Độ phân gii ti ca 0, 1赫兹
楚trình hot ng
楚trình hot ng ti 99年,9%
Độ chính xác /千赫+ 0±(0,2%,1%)
Độ phân gii ti ca 0, 1%
Đo nhit độ
雷竞技appFluke 87 V, 87 V/E: -200°c - 1090°c
- 32,0°f - 1994,0°f
Không bao gudm u dò
Đầu dò nhit độ 80 BK
-40,0℃- 260℃
-40年0°F - 500°F, 2、2°C hoặC 2%, bấtkểgia trịnao lớn hơn
Độ dẫn外公
Độ dẫn 60岁,00 nS
Độ chính xác ±0% + 10)
Độ phân gii ti ca 0 01 nS
Đi -ốt
我đo Dả: 3 V
Độ phân gii: 1 mV
Độ chính xác: ±(2% + 1)
phm vi chu trình hot ng
Độ chính xác: Trong phms vi±(0.2% /kHz + 0.1%)

Thông số kthut về môi trường
nhit độ hot ng
-20°C n +55°C
nhit độ bo qun
-40°C n +60°C
Độ m (không ngng tụ)
0% - 90%(0°c - 35°c)
0% - 70%(35℃- 55℃)
Độ cao hot ng
2000米

Thông số kthut an toàn
Tiêu chun quá áp
EN 61010-1 n 1000v CAT III, 600V CAT IV
chng nhn của các tổ chc an toàn
chng nhn bởi UL, CSA, TÜV, VDE

Thông số cơ và kthut chung
Kich thước
201 x 98 x 52毫米(có khung)
Khố我lượng
355克
khi lng gudm vỏ bo vệ và chân ng Flex-Stand
624克
男人hinh
kthut số: 6000 counts cp nht 4/giây
(87型cfng có 19.999计数trong chđộ độ phân gii cao)。
模拟: 32 n, cp nht 40/giây
Tần số: 19.999计数,cp nht 3/giây khi > 10hz。
Bảo行
Trọnđờ我
Tuổi thọ引脚
销kium碱性: Thông thường là ~400 giờ, không có đèn n . n
弗吉尼亚州đập
chu va p ri từ độ cao 1 m theo IEC 61010-1:2001
响động
Theo tiêu chun MIL-PRF-28800 i vi thit bcp 2 .

型号:福禄克8雷竞技app7V工业万用表

雷竞技app福禄克87 v

Đồng hvn ndung

Hãy mua ngay

保gồm:

  • Cáp vo TL75
  • Kẹp cá su AC72
  • Vỏ
  • 引脚9V (đã lắp)
  • hng dẫn bắt u
  • CD vi hng dẫn sử dng chi tit
  • Đầu dò nhit độ 80BK