雷竞技appFluke 787 ProcessMeter数字万用表
Tính nongng chính
- DMM và thit bhiu chun vòng lặp trong mutt dng cụ
- Màn hình LCD强có đèn nn;4000计数(30000计数cho dòng t chiu)
- Có thể tip cn pin từ bên ngoài để dễ dàng thay pin
- chng quá ti 1000V trên vn vv,欧姆,tn số
- chng quá ti 150V trên n vma, có cu chì dự phòng 440 mA 1000V
- bc tùy chỉnh 25%(手动步骤)chung vi thay đổi bc tự ng Auto Step và bin đổi theo dc tự ng Auto Ramp trên u ra mA
雷竞技appFluke kt hp DMM mà bn tin tưởng vi thit bhiu chun vòng lặp bn cn。
雷竞技appFluke 787 ProcessMeter™đặt gii pháp khắc phc vn đề hoàn chỉnh vào tm tay bn。Tìm hiểu thêm thông tin, nhanh hon n và dễ dàng hon n vi thành viên mi nht của dòng雷竞技app Fluke 80系列,đó là 787 ProcessMeter。787 cung cp cho bn khnungv孟05%。kt hp tt cnu các khnungcùng nhau và bn có dng cụ lý tưởng để khắc phc vn đề và hiu chun dòng n vòng lặp。Vi vậy, nếu陈bạn vớ我Việc luon phảtheo doi thiết bị你好ệu楚ẩn hoặc芒西奥海dụng cụva chuyểnđổ我作为lạ,干草蒂姆giả我phap tốnhấtđể铁男đoi sức mạnh củbạn。787 ProcessMeter của 雷竞技appFluke。
Đây là shibik mvmnh mà 787 ProcessMeter™a vào tay bn。
Đồng hvn ntung số độ chính xác 440 mA, 1000 V
- Đo
- Độ chính xác n áp mutt chiu 0,1%
- Độ chính xác dòng n mutt chiu 0,05%, độ phân gii 1 A n 30 mA
- Chỉ báo mA d . ng thời và %唐
- Đo n áp xoay chiu hiu dng thực n 1千赫
- Đo tn số ti 20 kHz
- Chếđộtố我thiểu / tốđtrung binh / giữ男人hinh / tươngđố我
- Kiểm tra vi - và âm báo thông mvmch
thit bhiu chun vòng lặp/phát tín hiu dòng t chiu
- Bộ mô phng /phát tín hiu dòng n 20ma
- Chỉ báo mA d . ng thời và %唐
- 手动步进(25%,thô, mn)自动步进và自动坡道
Tuân thcác kin về an toàn
Đáp ng tiêu chun EN61010-1 CAT III 1000 V。
Tổng quan sn phm: Fl雷竞技appuke 787 ProcessMeter数字万用表
Nhân đôi s生化c mvmnh của bvmn
丛Một cụbảo三va嗨ệu楚ẩn thich nhat hợp vớhộp dụngụcủMọ我kỹ星期四ật vien川崎cụđo kiểM,福禄克787 ProcessMeter™kết雷竞技app hợp DMM va thiết bị嗨ệu楚ẩn vong lặp阮富仲Một dụng cụcầ米泰米ạnh米ẽvớgia chỉằng gia bạn phả我trảrieng曹thiết bị你好ệu楚ẩn vong lặp。Dựa trên DMM đáng tin 雷竞技appFluke 87,787 bổ sung khnongng, phát tín hiu và mô phng dòng n vòng lặp mutt chiu vi độ chính xác 0,05% và độ phân gii 1微安。
Thông số kthut: Flu雷竞技appke 787 ProcessMeter数字万用表
Thông số kthut | |||||||||||||||
Đo dòng外公 |
|
||||||||||||||
Phát dòng外公 |
|
||||||||||||||
Tần số |
|
||||||||||||||
Tính thông mch |
|
||||||||||||||
Đo kvm n áp |
|
||||||||||||||
Đo荤素素 |
|
||||||||||||||
Kiểm tra vi - |
|
Thông số kthut về môi trường | |||||||||
nhivstore độ vn hành |
|
||||||||
nhit độ bo qun |
|
||||||||
Độ m (Không bao g坎坷phn ngng tụ) |
|
||||||||
Hệ số nhit độ |
|
Thông số kthut an toàn | |||
toàn版本 |
|
||
chun quá áp |
|
||
Điện áp ti ca |
|
Thông số cơ & kthut chung | |||||
Kich thước |
|
||||
Khố我lượng |
|
||||
销 |
|
||||
Bảo行 |
|
||||
Thời l引脚 |
|
||||
Va p & dao ng |
|
||||
Hiển thdòng n và % toàn di |
|
||||
他们đổi bc tự ng Auto step, bin đổi theo dc tự ng Auto ramp |
|
型号:Fluk雷竞技appe 787 ProcessMeter数字万用表
Đồng hquá trình ca nongng - ProcessMeter
t模:
- Kẹp cá su AC70A .
- Vỏ bvệ màu vàng C81Y vi Flex-Stand™
- 1脚kium 9V
- hng dẫn tham kho nhanh
- Bộ cáp toàn TL75
- hng dẫn sử dng